Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bendigo Spirit (Nữ) vs Townsville Fire (Phụ nữ) 01/03/2023

1
2
3
4
T
Bendigo Spirit (Nữ)
21
13
13
17
64
Townsville Fire (Phụ nữ)
28
17
27
17
89

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bendigo Spirit (Nữ)
Bendigo Spirit (Nữ)
Townsville Fire (Phụ nữ)
Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 78
  • SP
  • 80
TTG 16/11/24 17:30
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 20
  • 22
  • 20
  • 14
76
Bendigo Spirit (Nữ) Bendigo Spirit (Nữ)
  • 28
  • 15
  • 21
  • 20
84
TTG 18/02/24 13:00
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 17
  • 20
  • 10
  • 13
60
Bendigo Spirit (Nữ) Bendigo Spirit (Nữ)
  • 19
  • 25
  • 23
  • 26
93
TTG 07/01/24 12:30
Bendigo Spirit (Nữ) Bendigo Spirit (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 20
  • 14
72
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 21
  • 19
  • 23
  • 23
86
TTG 04/11/23 14:00
Bendigo Spirit (Nữ) Bendigo Spirit (Nữ)
  • 22
  • 18
  • 21
  • 19
80
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 25
  • 21
  • 27
  • 20
93
TTG 01/03/23 15:30
Bendigo Spirit (Nữ) Bendigo Spirit (Nữ)
  • 21
  • 13
  • 13
  • 17
64
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 28
  • 17
  • 27
  • 17
89
Bendigo Spirit (Nữ) BDS

Bảng xếp hạng

Townsville Fire (Phụ nữ) TOW
# Đội TCDC T Đ TD
1 21 17 4 1786:1600
2 21 15 6 1761:1599
3 21 15 6 1837:1620
4 21 13 8 1847:1770
5 21 11 10 1648:1720
6 21 6 15 1546:1710
7 21 5 16 1703:1801
8 21 2 19 1598:1906

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
1 Tháng Ba 2023, 15:30