Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Brose Bamberg vs BG Goettingen 14/04/2022

1
2
3
4
T
Brose Bamberg
16
27
22
23
88
BG Goettingen
20
22
19
26
87
Brose Bamberg BRB

Chi tiết trận đấu

BG Goettingen BGG
Quý 1
16 : 20
2
2 - 0
Brose Bamberg
0:11
2
4 - 0
Brose Bamberg
0:28
2
6 - 0
Brose Bamberg
0:52
2
8 - 0
Brose Bamberg
1:59
2
10 - 0
Brose Bamberg
2:55
3
10 - 3
BG Goettingen
3:09
2
12 - 3
Brose Bamberg
4:01
2
12 - 5
BG Goettingen
4:19
2
14 - 5
Brose Bamberg
4:42
2
16 - 5
Brose Bamberg
5:23
1
16 - 6
BG Goettingen
5:53
1
16 - 7
BG Goettingen
5:53
1
16 - 8
BG Goettingen
6:37
1
16 - 9
BG Goettingen
7:32
1
16 - 10
BG Goettingen
7:32
2
16 - 12
BG Goettingen
7:55
3
16 - 15
BG Goettingen
8:22
2
16 - 17
BG Goettingen
9:23
3
16 - 20
BG Goettingen
9:59
Quý 2
27 : 22
2
16 - 22
BG Goettingen
10:16
2
16 - 24
BG Goettingen
11:50
3
19 - 24
Brose Bamberg
12:07
1
20 - 24
Brose Bamberg
13:06
2
20 - 26
BG Goettingen
13:40
1
20 - 27
BG Goettingen
13:40
1
21 - 27
Brose Bamberg
13:46
1
22 - 27
Brose Bamberg
13:46
2
22 - 29
BG Goettingen
14:03
3
25 - 29
Brose Bamberg
14:12
2
25 - 31
BG Goettingen
14:32
1
26 - 31
Brose Bamberg
15:00
1
27 - 31
Brose Bamberg
15:00
1
28 - 31
Brose Bamberg
15:01
1
29 - 31
Brose Bamberg
15:01
2
29 - 33
BG Goettingen
15:08
1
29 - 34
BG Goettingen
15:11
2
31 - 34
Brose Bamberg
15:25
1
32 - 34
Brose Bamberg
16:23
2
34 - 34
Brose Bamberg
17:07
2
34 - 36
BG Goettingen
17:27
2
36 - 36
Brose Bamberg
17:49
3
39 - 36
Brose Bamberg
18:21
3
39 - 39
BG Goettingen
18:24
1
40 - 39
Brose Bamberg
18:42
1
41 - 39
Brose Bamberg
18:42
1
41 - 40
BG Goettingen
19:12
2
41 - 42
BG Goettingen
19:34
2
43 - 42
Brose Bamberg
19:59
Quý 3
22 : 19
2
45 - 42
Brose Bamberg
21:12
1
45 - 43
BG Goettingen
21:21
2
47 - 43
Brose Bamberg
21:41
2
47 - 45
BG Goettingen
22:33
2
47 - 47
BG Goettingen
22:54
2
47 - 49
BG Goettingen
23:35
3
49 - 52
BG Goettingen
24:04
3
52 - 52
Brose Bamberg
25:48
3
52 - 55
BG Goettingen
26:10
1
53 - 55
Brose Bamberg
26:30
2
55 - 55
Brose Bamberg
26:54
1
56 - 55
Brose Bamberg
27:38
2
56 - 57
BG Goettingen
27:55
2
58 - 57
Brose Bamberg
28:10
2
58 - 59
BG Goettingen
28:25
1
58 - 60
BG Goettingen
28:43
1
59 - 60
Brose Bamberg
28:56
1
60 - 60
Brose Bamberg
28:56
1
60 - 61
BG Goettingen
29:09
3
63 - 61
Brose Bamberg
29:21
2
65 - 61
Brose Bamberg
29:59
2
49 - 49
Brose Bamberg
23:43
Quý 4
23 : 26
3
65 - 64
BG Goettingen
30:13
1
65 - 65
BG Goettingen
30:41
1
65 - 66
BG Goettingen
30:41
1
65 - 67
BG Goettingen
30:41
2
67 - 67
Brose Bamberg
30:58
2
69 - 67
Brose Bamberg
31:27
2
71 - 67
Brose Bamberg
32:02
2
73 - 67
Brose Bamberg
32:42
1
74 - 67
Brose Bamberg
33:27
1
75 - 67
Brose Bamberg
33:27
2
75 - 69
BG Goettingen
33:44
2
77 - 69
Brose Bamberg
34:31
1
77 - 70
BG Goettingen
35:52
1
78 - 70
Brose Bamberg
36:28
1
78 - 71
BG Goettingen
37:06
1
78 - 72
BG Goettingen
37:06
3
78 - 75
BG Goettingen
37:45
3
81 - 75
Brose Bamberg
38:34
2
81 - 77
BG Goettingen
38:51
3
84 - 77
Brose Bamberg
39:09
3
84 - 80
BG Goettingen
39:26
2
84 - 82
BG Goettingen
39:31
1
84 - 83
BG Goettingen
39:36
2
84 - 85
BG Goettingen
39:42
1
84 - 86
BG Goettingen
39:56
1
84 - 87
BG Goettingen
39:56
3
87 - 87
Brose Bamberg
39:59
1
88 - 87
Brose Bamberg
39:59
Tải thêm
Brose Bamberg BRB

Số liệu thống kê

BG Goettingen BGG
  • 8/26 (30.8%)
  • 3 con trỏ
  • 9/28 (32.1%)
  • 23/40 (57.5%)
  • 2 con trỏ
  • 20/34 (58.8%)
  • 18/27 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 20/29 (68%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 15
  • Phản đòn tấn công
  • 8
Thống kê người chơi
Martin, Jeremiah
G
DIM 24
REB 4
HT 6
PHT 29:54
Kính 24
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/9 (67%)
Phút 29:54
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/16 (56%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Prewitt, Omar
F
DIM 21
REB 1
HT 2
PHT 30:31
Kính 21
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 30:31
Hai con trỏ 1/5 (20%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Dowe, Chris
G
DIM 16
REB 8
HT 5
PHT 25:01
Kính 16
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 25:01
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/7 (71%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Frey, Harald
G
DIM 14
REB 3
HT 4
PHT 29:16
Kính 14
Ba con trỏ 3/8 (38%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 29:16
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/11 (45%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Stephen
G
DIM 14
REB 2
HT -
PHT 25:30
Kính 14
Ba con trỏ 1/6 (17%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 25:30
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/11 (36%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Brose Bamberg
Brose Bamberg
BG Goettingen
BG Goettingen
Brose Bamberg BRB

Bắt đầu

BG Goettingen BGG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 174
  • GP
  • 174
  • 86
  • SP
  • 88
TTG 28/04/24 02:00
Brose Bamberg Brose Bamberg
  • 17
  • 23
  • 21
  • 24
85
BG Goettingen BG Goettingen
  • 13
  • 20
  • 26
  • 17
76
TTG 03/12/23 01:30
BG Goettingen BG Goettingen
  • 24
  • 26
  • 20
  • 22
92
Brose Bamberg Brose Bamberg
  • 25
  • 21
  • 21
  • 18
85
TC 06/02/23 01:00
Brose Bamberg Brose Bamberg
  • 25
  • 21
  • 13
  • 22
95
BG Goettingen BG Goettingen
  • 24
  • 24
  • 19
  • 14
92
TTG 18/12/22 03:30
BG Goettingen BG Goettingen
  • 17
  • 33
  • 19
  • 26
95
Brose Bamberg Brose Bamberg
  • 22
  • 19
  • 24
  • 14
79
TTG 14/04/22 02:30
Brose Bamberg Brose Bamberg
  • 16
  • 27
  • 22
  • 23
88
BG Goettingen BG Goettingen
  • 20
  • 22
  • 19
  • 26
87
Brose Bamberg BRB

Bảng xếp hạng

BG Goettingen BGG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 33 27 6 2872:2406 54
2 34 26 8 2989:2752 52
3 34 25 9 2771:2515 50
4 34 23 11 2750:2608 46
5 34 22 12 2811:2709 44
6 34 22 12 2757:2658 44
7 34 19 15 2897:2747 38
8 34 18 16 2858:2927 36
9 34 17 17 2875:2916 34
10 34 16 18 2732:2803 32
11 34 14 20 2937:2948 28
12 34 14 20 2810:2948 28
13 33 12 21 2743:2787 24
14 34 11 23 2688:2908 22
15 34 11 23 2664:2860 22
16 34 11 23 2840:3058 22
17 34 9 25 2503:2707 18
18 34 8 26 2705:2945 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
14 Tháng Tư 2022, 02:30
Sân vận động:
Brose Arena, Bamberg, Đức
Dung tích:
6150