Brose Bamberg vs BG Goettingen 06/02/2023
- 06/02/23 01:00
-
- 95 : 92
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
Brose Bamberg
25
21
13
22
14
95
BG Goettingen
24
24
19
14
11
92
Quý 1
25
:
24
2
0 - 2
BG Goettingen
0:17
2
2 - 2
Brose Bamberg
0:59
1
3 - 2
Brose Bamberg
1:39
2
3 - 4
BG Goettingen
2:03
2
5 - 4
Brose Bamberg
2:23
2
5 - 6
BG Goettingen
3:05
2
7 - 6
Brose Bamberg
3:29
2
7 - 8
BG Goettingen
3:47
1
8 - 8
Brose Bamberg
3:59
1
9 - 8
Brose Bamberg
3:59
2
9 - 10
BG Goettingen
4:40
1
9 - 11
BG Goettingen
4:40
3
9 - 14
BG Goettingen
5:23
3
12 - 14
Brose Bamberg
5:43
1
12 - 15
BG Goettingen
6:05
2
14 - 15
Brose Bamberg
6:42
2
14 - 17
BG Goettingen
6:58
3
17 - 17
Brose Bamberg
7:12
2
19 - 17
Brose Bamberg
7:40
1
19 - 18
BG Goettingen
8:09
1
19 - 19
BG Goettingen
8:09
2
21 - 19
Brose Bamberg
8:24
3
21 - 22
BG Goettingen
8:41
1
21 - 23
BG Goettingen
8:59
1
21 - 24
BG Goettingen
8:59
2
23 - 24
Brose Bamberg
9:10
1
24 - 24
Brose Bamberg
9:54
1
25 - 24
Brose Bamberg
9:54
Quý 2
21
:
24
2
27 - 24
Brose Bamberg
10:21
2
27 - 26
BG Goettingen
10:38
3
27 - 29
BG Goettingen
11:14
2
29 - 29
Brose Bamberg
11:28
2
31 - 29
Brose Bamberg
11:48
3
34 - 29
Brose Bamberg
12:14
3
34 - 32
BG Goettingen
12:31
2
36 - 32
Brose Bamberg
12:41
2
38 - 32
Brose Bamberg
13:11
2
40 - 32
Brose Bamberg
13:36
2
40 - 34
BG Goettingen
14:07
2
40 - 36
BG Goettingen
15:19
2
42 - 36
Brose Bamberg
15:40
2
44 - 36
Brose Bamberg
16:07
2
44 - 38
BG Goettingen
16:46
3
44 - 41
BG Goettingen
17:49
2
44 - 43
BG Goettingen
18:35
1
44 - 44
BG Goettingen
19:14
1
44 - 45
BG Goettingen
19:14
2
46 - 45
Brose Bamberg
19:30
3
46 - 48
BG Goettingen
19:54
Quý 3
13
:
19
3
46 - 51
BG Goettingen
20:39
3
46 - 54
BG Goettingen
22:01
2
46 - 56
BG Goettingen
22:49
2
46 - 58
BG Goettingen
22:57
1
47 - 58
Brose Bamberg
23:04
1
48 - 58
Brose Bamberg
23:04
2
48 - 60
BG Goettingen
23:23
1
49 - 60
Brose Bamberg
23:38
1
50 - 60
Brose Bamberg
23:38
1
50 - 61
BG Goettingen
26:01
1
50 - 62
BG Goettingen
26:01
1
51 - 62
Brose Bamberg
26:39
1
52 - 62
Brose Bamberg
26:39
1
52 - 63
BG Goettingen
26:52
2
54 - 63
Brose Bamberg
26:57
2
56 - 63
Brose Bamberg
27:54
1
57 - 63
Brose Bamberg
27:54
2
57 - 65
BG Goettingen
28:07
1
57 - 66
BG Goettingen
29:34
1
58 - 67
Brose Bamberg
29:52
1
59 - 67
Brose Bamberg
29:52
1
57 - 67
BG Goettingen
29:34
Quý 4
22
:
14
1
59 - 68
BG Goettingen
30:15
1
59 - 69
BG Goettingen
30:15
3
62 - 69
Brose Bamberg
31:00
3
65 - 69
Brose Bamberg
32:01
2
67 - 69
Brose Bamberg
32:37
2
69 - 69
Brose Bamberg
33:18
2
71 - 69
Brose Bamberg
34:08
1
72 - 69
Brose Bamberg
34:12
2
74 - 69
Brose Bamberg
34:42
1
74 - 70
BG Goettingen
35:02
1
74 - 71
BG Goettingen
35:02
2
76 - 71
Brose Bamberg
35:28
2
78 - 71
Brose Bamberg
36:02
2
80 - 71
Brose Bamberg
36:05
2
80 - 73
BG Goettingen
36:56
2
80 - 75
BG Goettingen
37:42
1
80 - 76
BG Goettingen
37:42
1
80 - 77
BG Goettingen
38:44
1
81 - 77
Brose Bamberg
39:55
1
81 - 78
BG Goettingen
39:51
1
81 - 79
BG Goettingen
39:51
1
81 - 80
BG Goettingen
39:53
1
81 - 81
BG Goettingen
39:53
Tăng ca
14
:
11
3
84 - 81
Brose Bamberg
40:14
3
84 - 84
BG Goettingen
40:30
1
84 - 85
BG Goettingen
41:22
3
87 - 85
Brose Bamberg
41:41
1
88 - 85
Brose Bamberg
42:08
1
89 - 85
Brose Bamberg
42:08
1
90 - 85
Brose Bamberg
42:44
1
91 - 85
Brose Bamberg
42:44
2
91 - 87
BG Goettingen
42:55
2
93 - 87
Brose Bamberg
43:13
1
93 - 88
BG Goettingen
43:27
1
93 - 89
BG Goettingen
43:58
1
93 - 90
BG Goettingen
43:58
1
93 - 91
BG Goettingen
44:21
1
93 - 92
BG Goettingen
44:21
1
94 - 92
Brose Bamberg
44:56
1
95 - 92
Brose Bamberg
44:58
Tải thêm
- 7/22 (31.8%)
- 3 con trỏ
- 9/28 (32.1%)
- 26/45 (57.8%)
- 2 con trỏ
- 18/31 (58.1%)
- 22/27 (81%)
- Ném miễn phí
- 29/34 (85%)
- 25
- Lấy lại quả bóng
- 41
- 8
- Phản đòn tấn công
- 13
Thống kê người chơi
Frey, Harald
G
DIM
24
REB
4
HT
4
PHT
39:36
Kính
24
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
8/8
(100%)
Phút
39:36
Hai con trỏ
5/7
(71%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Crandall, Geno
G
DIM
24
REB
7
HT
4
PHT
34:39
Kính
24
Ba con trỏ
2/7
(29%)
Ném miễn phí
12/15
(80%)
Phút
34:39
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hammonds, Rayshaun
C
DIM
16
REB
8
HT
3
PHT
29:34
Kính
16
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
29:34
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Miller, Patrick
G
DIM
16
REB
4
HT
5
PHT
27:35
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
27:35
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Sengfelder, Christian
F
DIM
13
REB
6
HT
-
PHT
31:34
Kính
13
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
31:34
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 174
- GP
- 174
- 86
- SP
- 88
Đối đầu
TTG
28/04/24
02:00
Brose Bamberg
- 17
- 23
- 21
- 24
- 13
- 20
- 26
- 17
TTG
03/12/23
01:30
BG Goettingen
- 24
- 26
- 20
- 22
- 25
- 21
- 21
- 18
TC
06/02/23
01:00
Brose Bamberg
- 25
- 21
- 13
- 22
- 24
- 24
- 19
- 14
TTG
18/12/22
03:30
BG Goettingen
- 17
- 33
- 19
- 26
- 22
- 19
- 24
- 14
TTG
14/04/22
02:30
Brose Bamberg
- 16
- 27
- 22
- 23
- 20
- 22
- 19
- 26
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |