Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Fraport Skyliners Frankfurt vs BG Goettingen 10/03/2022

1
2
3
4
T
Fraport Skyliners Frankfurt
18
22
16
9
65
BG Goettingen
14
17
20
22
73
Fraport Skyliners Frankfurt SKY

Chi tiết trận đấu

BG Goettingen BGG
Quý 1
18 : 14
3
3 - 0
Fraport Skyliners Frankfurt
0:25
2
3 - 2
BG Goettingen
1:26
3
3 - 5
BG Goettingen
2:03
2
5 - 5
Fraport Skyliners Frankfurt
2:25
1
6 - 5
Fraport Skyliners Frankfurt
3:14
1
7 - 5
Fraport Skyliners Frankfurt
3:14
1
7 - 6
BG Goettingen
4:30
1
7 - 7
BG Goettingen
4:30
3
10 - 7
Fraport Skyliners Frankfurt
4:47
2
10 - 9
BG Goettingen
5:13
3
10 - 12
BG Goettingen
5:50
2
12 - 12
Fraport Skyliners Frankfurt
6:59
2
14 - 12
Fraport Skyliners Frankfurt
7:32
1
14 - 13
BG Goettingen
7:56
2
16 - 13
Fraport Skyliners Frankfurt
8:49
1
16 - 14
BG Goettingen
9:53
2
18 - 14
Fraport Skyliners Frankfurt
9:59
Quý 2
22 : 17
2
20 - 14
Fraport Skyliners Frankfurt
10:16
3
20 - 17
BG Goettingen
10:41
2
20 - 19
BG Goettingen
11:46
3
23 - 19
Fraport Skyliners Frankfurt
13:15
2
23 - 21
BG Goettingen
13:43
1
24 - 21
Fraport Skyliners Frankfurt
14:06
1
25 - 21
Fraport Skyliners Frankfurt
14:06
1
25 - 22
BG Goettingen
14:37
2
25 - 24
BG Goettingen
15:38
2
27 - 24
Fraport Skyliners Frankfurt
15:58
1
28 - 24
Fraport Skyliners Frankfurt
15:58
2
30 - 24
Fraport Skyliners Frankfurt
16:13
1
30 - 25
BG Goettingen
16:35
1
31 - 25
Fraport Skyliners Frankfurt
17:20
1
32 - 25
Fraport Skyliners Frankfurt
17:20
2
34 - 25
Fraport Skyliners Frankfurt
17:30
1
35 - 25
Fraport Skyliners Frankfurt
18:12
1
36 - 25
Fraport Skyliners Frankfurt
18:12
3
36 - 28
BG Goettingen
18:39
1
37 - 28
Fraport Skyliners Frankfurt
18:57
1
38 - 28
Fraport Skyliners Frankfurt
18:57
3
38 - 31
BG Goettingen
19:14
2
40 - 31
Fraport Skyliners Frankfurt
19:44
Quý 3
16 : 20
1
41 - 31
Fraport Skyliners Frankfurt
20:40
1
42 - 31
Fraport Skyliners Frankfurt
20:40
2
42 - 33
BG Goettingen
20:54
2
44 - 33
Fraport Skyliners Frankfurt
21:57
2
46 - 33
Fraport Skyliners Frankfurt
23:00
1
46 - 34
BG Goettingen
23:21
1
46 - 35
BG Goettingen
23:21
3
46 - 38
BG Goettingen
24:03
2
48 - 38
Fraport Skyliners Frankfurt
25:27
1
48 - 39
BG Goettingen
26:40
1
48 - 40
BG Goettingen
26:40
1
48 - 41
BG Goettingen
26:40
2
50 - 41
Fraport Skyliners Frankfurt
26:57
1
51 - 41
Fraport Skyliners Frankfurt
26:57
2
53 - 41
Fraport Skyliners Frankfurt
27:30
3
53 - 44
BG Goettingen
27:54
1
53 - 45
BG Goettingen
28:21
1
53 - 46
BG Goettingen
28:21
3
53 - 49
BG Goettingen
29:21
3
56 - 49
Fraport Skyliners Frankfurt
29:43
2
56 - 51
BG Goettingen
29:59
Quý 4
9 : 22
1
56 - 52
BG Goettingen
30:34
1
56 - 53
BG Goettingen
30:34
3
56 - 56
BG Goettingen
31:20
2
56 - 58
BG Goettingen
34:04
1
57 - 58
Fraport Skyliners Frankfurt
34:27
1
58 - 58
Fraport Skyliners Frankfurt
34:27
2
58 - 60
BG Goettingen
34:41
1
58 - 61
BG Goettingen
35:07
1
58 - 62
BG Goettingen
35:07
2
58 - 64
BG Goettingen
35:39
1
59 - 64
Fraport Skyliners Frankfurt
35:58
1
60 - 64
Fraport Skyliners Frankfurt
35:58
1
61 - 64
Fraport Skyliners Frankfurt
37:12
3
61 - 67
BG Goettingen
37:35
1
61 - 68
BG Goettingen
38:11
1
61 - 69
BG Goettingen
38:11
2
63 - 69
Fraport Skyliners Frankfurt
38:18
3
63 - 72
BG Goettingen
39:31
2
65 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
39:39
1
65 - 73
BG Goettingen
39:49
Tải thêm
Fraport Skyliners Frankfurt SKY

Số liệu thống kê

BG Goettingen BGG
  • 4/21 (19%)
  • 3 con trỏ
  • 11/29 (37.9%)
  • 17/36 (47.2%)
  • 2 con trỏ
  • 10/32 (31.3%)
  • 19/21 (90%)
  • Ném miễn phí
  • 20/23 (86%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Baldwin, Kamar
G
DIM 18
REB 3
HT 2
PHT 28:46
Kính 18
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 28:46
Hai con trỏ 1/7 (14%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/14 (29%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Frey, Harald
G
DIM 18
REB 3
HT 2
PHT 24:13
Kính 18
Ba con trỏ 4/4 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 24:13
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Toolson, Jake
G
DIM 16
REB 2
HT 2
PHT 31:46
Kính 16
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 31:46
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
McLean, Jamel
C
DIM 14
REB 7
HT 2
PHT 22:22
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 22:22
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brenneke, Lorenz
F
DIM 12
REB 2
HT -
PHT 20:08
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 20:08
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Fraport Skyliners Frankfurt
Fraport Skyliners Frankfurt
BG Goettingen
BG Goettingen
Fraport Skyliners Frankfurt SKY

Bắt đầu

BG Goettingen BGG
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 80
  • SP
  • 75
TTG 22/09/24 00:30
BG Goettingen BG Goettingen
  • 12
  • 18
  • 33
  • 9
72
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 29
  • 26
  • 19
  • 26
100
TTG 07/05/23 21:00
BG Goettingen BG Goettingen
  • 21
  • 26
  • 15
  • 20
82
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 17
  • 21
  • 22
  • 28
88
TTG 08/01/23 22:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 23
  • 16
  • 17
  • 22
78
BG Goettingen BG Goettingen
  • 18
  • 21
  • 18
  • 18
75
TTG 07/04/22 01:00
BG Goettingen BG Goettingen
  • 19
  • 23
  • 12
  • 22
76
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 15
  • 14
  • 19
  • 24
72
TTG 10/03/22 02:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 18
  • 22
  • 16
  • 9
65
BG Goettingen BG Goettingen
  • 14
  • 17
  • 20
  • 22
73
Fraport Skyliners Frankfurt SKY

Bảng xếp hạng

BG Goettingen BGG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 33 27 6 2872:2406 54
2 34 26 8 2989:2752 52
3 34 25 9 2771:2515 50
4 34 23 11 2750:2608 46
5 34 22 12 2811:2709 44
6 34 22 12 2757:2658 44
7 34 19 15 2897:2747 38
8 34 18 16 2858:2927 36
9 34 17 17 2875:2916 34
10 34 16 18 2732:2803 32
11 34 14 20 2937:2948 28
12 34 14 20 2810:2948 28
13 33 12 21 2743:2787 24
14 34 11 23 2688:2908 22
15 34 11 23 2664:2860 22
16 34 11 23 2840:3058 22
17 34 9 25 2503:2707 18
18 34 8 26 2705:2945 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Ba 2022, 02:00
Sân vận động:
Fraport Arena, Frankfurt, Đức
Dung tích:
5002