Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BG Goettingen vs Fraport Skyliners Frankfurt 07/04/2022

1
2
3
4
T
BG Goettingen
19
23
12
22
76
Fraport Skyliners Frankfurt
15
14
19
24
72
BG Goettingen BGG

Chi tiết trận đấu

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
Quý 1
19 : 15
2
2 - 0
BG Goettingen
1:14
3
2 - 3
Fraport Skyliners Frankfurt
1:33
2
2 - 5
Fraport Skyliners Frankfurt
2:05
2
4 - 5
BG Goettingen
2:27
3
7 - 5
BG Goettingen
4:29
3
10 - 5
BG Goettingen
5:13
3
10 - 8
Fraport Skyliners Frankfurt
5:40
3
13 - 8
BG Goettingen
6:03
1
13 - 9
Fraport Skyliners Frankfurt
6:26
1
13 - 10
Fraport Skyliners Frankfurt
6:26
2
15 - 10
BG Goettingen
6:37
2
17 - 10
BG Goettingen
7:56
1
17 - 11
Fraport Skyliners Frankfurt
8:19
1
17 - 12
Fraport Skyliners Frankfurt
8:19
3
17 - 15
Fraport Skyliners Frankfurt
8:43
2
19 - 15
BG Goettingen
9:08
Quý 2
23 : 14
3
22 - 15
BG Goettingen
10:16
2
24 - 15
BG Goettingen
10:45
2
26 - 15
BG Goettingen
11:35
1
27 - 15
BG Goettingen
12:16
1
28 - 15
BG Goettingen
12:16
1
28 - 16
Fraport Skyliners Frankfurt
12:32
1
28 - 17
Fraport Skyliners Frankfurt
12:32
2
30 - 17
BG Goettingen
13:24
2
30 - 19
Fraport Skyliners Frankfurt
13:49
2
32 - 19
BG Goettingen
14:05
2
32 - 21
Fraport Skyliners Frankfurt
15:14
1
32 - 22
Fraport Skyliners Frankfurt
16:10
1
32 - 23
Fraport Skyliners Frankfurt
16:10
3
35 - 23
BG Goettingen
16:18
2
35 - 25
Fraport Skyliners Frankfurt
16:33
2
37 - 25
BG Goettingen
17:28
2
37 - 27
Fraport Skyliners Frankfurt
17:46
1
38 - 27
BG Goettingen
18:09
1
39 - 27
BG Goettingen
18:09
2
39 - 29
Fraport Skyliners Frankfurt
18:55
3
42 - 29
BG Goettingen
19:28
Quý 3
12 : 19
2
42 - 31
Fraport Skyliners Frankfurt
21:12
2
42 - 33
Fraport Skyliners Frankfurt
21:45
2
42 - 35
Fraport Skyliners Frankfurt
22:26
2
42 - 37
Fraport Skyliners Frankfurt
22:42
3
42 - 40
Fraport Skyliners Frankfurt
23:29
2
44 - 40
BG Goettingen
24:03
2
46 - 40
BG Goettingen
25:16
1
47 - 40
BG Goettingen
25:16
2
49 - 40
BG Goettingen
25:49
2
49 - 42
Fraport Skyliners Frankfurt
27:10
3
49 - 45
Fraport Skyliners Frankfurt
28:01
3
52 - 45
BG Goettingen
28:28
1
52 - 46
Fraport Skyliners Frankfurt
28:31
2
52 - 48
Fraport Skyliners Frankfurt
29:20
2
54 - 48
BG Goettingen
29:46
Quý 4
22 : 24
1
55 - 48
BG Goettingen
30:04
1
56 - 48
BG Goettingen
30:04
2
58 - 48
BG Goettingen
31:00
3
61 - 48
BG Goettingen
31:31
2
61 - 50
Fraport Skyliners Frankfurt
32:26
2
61 - 52
Fraport Skyliners Frankfurt
33:00
1
62 - 52
BG Goettingen
35:12
1
63 - 52
BG Goettingen
35:12
3
63 - 55
Fraport Skyliners Frankfurt
35:23
2
63 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
35:48
2
65 - 57
BG Goettingen
36:10
1
66 - 57
BG Goettingen
36:10
2
66 - 59
Fraport Skyliners Frankfurt
36:25
3
69 - 59
BG Goettingen
36:45
1
69 - 60
Fraport Skyliners Frankfurt
36:59
2
69 - 62
Fraport Skyliners Frankfurt
37:01
1
70 - 62
BG Goettingen
37:35
1
71 - 62
BG Goettingen
37:35
2
71 - 64
Fraport Skyliners Frankfurt
37:52
3
71 - 67
Fraport Skyliners Frankfurt
38:36
2
73 - 67
BG Goettingen
39:24
1
73 - 68
Fraport Skyliners Frankfurt
39:37
1
74 - 68
BG Goettingen
39:41
1
75 - 68
BG Goettingen
39:41
2
75 - 70
Fraport Skyliners Frankfurt
39:46
1
76 - 70
BG Goettingen
39:50
2
76 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
39:57
Tải thêm
BG Goettingen BGG

Số liệu thống kê

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
  • 9/24 (37.5%)
  • 3 con trỏ
  • 7/22 (31.8%)
  • 17/34 (50%)
  • 2 con trỏ
  • 20/37 (54.1%)
  • 15/17 (88%)
  • Ném miễn phí
  • 11/18 (61%)
  • 34
  • Lấy lại quả bóng
  • 34
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Martin, Jeremiah
G
DIM 24
REB 1
HT 2
PHT 30:29
Kính 24
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 30:29
Hai con trỏ 7/10 (70%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Robertson, Quantez
G
DIM 15
REB 7
HT 5
PHT 34:06
Kính 15
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí -
Phút 34:06
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Moore, Rasheed
F
DIM 15
REB 6
HT 1
PHT 30:31
Kính 15
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 1/4 (25%)
Phút 30:31
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Grimes, Nate
F
DIM 11
REB 10
HT -
PHT 24:57
Kính 11
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 24:57
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/8 (63%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Roberson, Jeff
F
DIM 11
REB 4
HT 2
PHT 28:47
Kính 11
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí -
Phút 28:47
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/5 (80%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BG Goettingen
BG Goettingen
Fraport Skyliners Frankfurt
Fraport Skyliners Frankfurt
BG Goettingen BGG

Bắt đầu

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 75
  • SP
  • 80
TTG 22/09/24 00:30
BG Goettingen BG Goettingen
  • 12
  • 18
  • 33
  • 9
72
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 29
  • 26
  • 19
  • 26
100
TTG 07/05/23 21:00
BG Goettingen BG Goettingen
  • 21
  • 26
  • 15
  • 20
82
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 17
  • 21
  • 22
  • 28
88
TTG 08/01/23 22:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 23
  • 16
  • 17
  • 22
78
BG Goettingen BG Goettingen
  • 18
  • 21
  • 18
  • 18
75
TTG 07/04/22 01:00
BG Goettingen BG Goettingen
  • 19
  • 23
  • 12
  • 22
76
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 15
  • 14
  • 19
  • 24
72
TTG 10/03/22 02:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 18
  • 22
  • 16
  • 9
65
BG Goettingen BG Goettingen
  • 14
  • 17
  • 20
  • 22
73
BG Goettingen BGG

Bảng xếp hạng

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 33 27 6 2872:2406 54
2 34 26 8 2989:2752 52
3 34 25 9 2771:2515 50
4 34 23 11 2750:2608 46
5 34 22 12 2811:2709 44
6 34 22 12 2757:2658 44
7 34 19 15 2897:2747 38
8 34 18 16 2858:2927 36
9 34 17 17 2875:2916 34
10 34 16 18 2732:2803 32
11 34 14 20 2937:2948 28
12 34 14 20 2810:2948 28
13 33 12 21 2743:2787 24
14 34 11 23 2688:2908 22
15 34 11 23 2664:2860 22
16 34 11 23 2840:3058 22
17 34 9 25 2503:2707 18
18 34 8 26 2705:2945 16

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2022, 01:00
Sân vận động:
Sparkassen Arena, Gottingen, Đức
Dung tích:
3447