Fraport Skyliners Frankfurt vs BG Goettingen 08/01/2023
- 08/01/23 22:00
-
- 78 : 75
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Fraport Skyliners Frankfurt
23
16
17
22
78
BG Goettingen
18
21
18
18
75
Quý 1
23
:
18
2
2 - 0
Fraport Skyliners Frankfurt
0:16
2
2 - 2
BG Goettingen
0:38
2
4 - 2
Fraport Skyliners Frankfurt
0:59
3
7 - 2
Fraport Skyliners Frankfurt
2:09
1
8 - 2
Fraport Skyliners Frankfurt
2:30
3
11 - 2
Fraport Skyliners Frankfurt
3:07
1
11 - 3
BG Goettingen
3:37
2
13 - 3
Fraport Skyliners Frankfurt
3:51
2
13 - 5
BG Goettingen
4:12
2
15 - 5
Fraport Skyliners Frankfurt
4:30
2
15 - 7
BG Goettingen
4:44
2
17 - 7
Fraport Skyliners Frankfurt
5:05
3
17 - 10
BG Goettingen
5:19
3
17 - 13
BG Goettingen
5:59
2
19 - 13
Fraport Skyliners Frankfurt
6:54
1
19 - 14
BG Goettingen
7:40
1
19 - 15
BG Goettingen
7:40
2
21 - 15
Fraport Skyliners Frankfurt
7:57
1
21 - 16
BG Goettingen
8:09
2
23 - 16
Fraport Skyliners Frankfurt
8:54
2
23 - 18
BG Goettingen
9:31
Quý 2
16
:
21
1
23 - 19
BG Goettingen
10:17
1
24 - 19
Fraport Skyliners Frankfurt
11:03
1
25 - 19
Fraport Skyliners Frankfurt
11:03
3
25 - 22
BG Goettingen
11:16
1
25 - 23
BG Goettingen
11:54
1
25 - 24
BG Goettingen
11:54
1
26 - 24
Fraport Skyliners Frankfurt
12:23
1
27 - 24
Fraport Skyliners Frankfurt
12:23
3
27 - 27
BG Goettingen
12:34
2
27 - 29
BG Goettingen
13:06
2
27 - 31
BG Goettingen
13:58
1
28 - 31
Fraport Skyliners Frankfurt
14:07
3
28 - 34
BG Goettingen
15:37
1
29 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
16:11
1
30 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
16:11
2
32 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
16:36
1
33 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
16:56
1
34 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
16:56
1
35 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
17:22
1
36 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
17:22
3
39 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
18:03
3
39 - 37
BG Goettingen
18:28
2
39 - 39
BG Goettingen
19:31
Quý 3
17
:
18
3
42 - 39
Fraport Skyliners Frankfurt
20:24
2
42 - 41
BG Goettingen
20:57
1
42 - 42
BG Goettingen
22:25
1
42 - 43
BG Goettingen
22:25
1
42 - 44
BG Goettingen
23:00
1
42 - 45
BG Goettingen
23:00
1
42 - 46
BG Goettingen
23:29
1
42 - 47
BG Goettingen
23:29
2
42 - 49
BG Goettingen
24:01
2
42 - 51
BG Goettingen
24:28
1
42 - 52
BG Goettingen
25:03
2
44 - 52
Fraport Skyliners Frankfurt
25:09
1
45 - 52
Fraport Skyliners Frankfurt
25:59
1
46 - 52
Fraport Skyliners Frankfurt
25:59
1
46 - 53
BG Goettingen
26:40
2
48 - 53
Fraport Skyliners Frankfurt
27:01
2
48 - 55
BG Goettingen
27:13
1
49 - 55
Fraport Skyliners Frankfurt
27:43
1
50 - 55
Fraport Skyliners Frankfurt
27:43
2
50 - 57
BG Goettingen
28:03
1
51 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
28:26
1
52 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
28:26
2
54 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
29:02
1
55 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
29:54
1
56 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
29:54
Quý 4
22
:
18
2
56 - 59
BG Goettingen
30:37
2
58 - 59
Fraport Skyliners Frankfurt
31:03
1
58 - 60
BG Goettingen
31:10
2
58 - 62
BG Goettingen
31:32
2
60 - 62
Fraport Skyliners Frankfurt
32:00
1
60 - 63
BG Goettingen
32:19
1
60 - 64
BG Goettingen
32:19
1
60 - 65
BG Goettingen
32:19
2
60 - 67
BG Goettingen
32:55
2
62 - 67
Fraport Skyliners Frankfurt
34:29
3
65 - 67
Fraport Skyliners Frankfurt
35:12
2
67 - 67
Fraport Skyliners Frankfurt
35:54
3
67 - 70
BG Goettingen
36:20
3
70 - 70
Fraport Skyliners Frankfurt
36:55
1
70 - 71
BG Goettingen
37:22
1
70 - 72
BG Goettingen
37:22
3
73 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
38:05
3
73 - 75
BG Goettingen
38:31
3
76 - 75
Fraport Skyliners Frankfurt
39:39
1
77 - 75
Fraport Skyliners Frankfurt
39:59
1
78 - 75
Fraport Skyliners Frankfurt
39:59
Tải thêm
- 8/24 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 8/23 (34.8%)
- 16/29 (55.2%)
- 2 con trỏ
- 15/30 (50%)
- 22/25 (88%)
- Ném miễn phí
- 21/27 (77%)
- 22
- Lấy lại quả bóng
- 36
- 2
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Hammonds, Rayshaun
C
DIM
20
REB
11
HT
2
PHT
29:50
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/8
(75%)
Phút
29:50
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Obiesie, Joshua
G
DIM
17
REB
3
HT
-
PHT
29:48
Kính
17
Ba con trỏ
3/5
(60%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:48
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Beliauskas, Laurynas
G
DIM
15
REB
6
HT
1
PHT
34:22
Kính
15
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
34:22
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/8
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Washington, Isaiah
G
DIM
14
REB
2
HT
3
PHT
22:59
Kính
14
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
22:59
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Mark
G
DIM
11
REB
2
HT
1
PHT
22:21
Kính
11
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
22:21
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/8
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 80
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
22/09/24
00:30
BG Goettingen
- 12
- 18
- 33
- 9
- 29
- 26
- 19
- 26
TTG
07/05/23
21:00
BG Goettingen
- 21
- 26
- 15
- 20
- 17
- 21
- 22
- 28
TTG
08/01/23
22:00
Fraport Skyliners Frankfurt
- 23
- 16
- 17
- 22
- 18
- 21
- 18
- 18
TTG
07/04/22
01:00
BG Goettingen
- 19
- 23
- 12
- 22
- 15
- 14
- 19
- 24
TTG
10/03/22
02:00
Fraport Skyliners Frankfurt
- 18
- 22
- 16
- 9
- 14
- 17
- 20
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |