Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BG Goettingen vs Fraport Skyliners Frankfurt 07/05/2023

1
2
3
4
T
BG Goettingen
21
26
15
20
82
Fraport Skyliners Frankfurt
17
21
22
28
88
BG Goettingen BGG

Chi tiết trận đấu

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
Quý 1
21 : 17
1
2 - 0
Frey, Harald
1:13
1
2 - 0
Frey, Harald
1:13
3
5 - 0
Crandall, Geno
1:41
2
7 - 0
Kamp, Harper
3:06
2
7 - 2
Washington, Isaiah
3:19
2
7 - 4
Washington, Isaiah
3:49
2
9 - 4
BG Goettingen
4:06
2
9 - 6
Wank, Lukas
4:36
2
11 - 6
BG Goettingen
4:39
3
11 - 9
Wank, Lukas
5:05
2
13 - 9
BG Goettingen
5:23
1
14 - 9
Pape, Till
7:06
1
15 - 9
Pape, Till
7:06
1
15 - 10
Haarms, Matt
7:14
1
15 - 11
Haarms, Matt
7:14
2
17 - 11
Edwards, Rob
7:53
2
17 - 13
Adekunle, Nolan
8:10
2
17 - 15
Haarms, Matt
8:39
3
20 - 15
Pape, Till
8:54
1
21 - 15
Smith, Mark
9:20
2
21 - 17
Washington, Isaiah
9:57
Quý 2
26 : 21
2
23 - 17
Edwards, Rob
10:25
2
25 - 17
BG Goettingen
10:59
2
25 - 19
Cooke Jr, Derek
11:18
2
25 - 21
Theodore, Jordan
11:51
3
28 - 21
Frey, Harald
12:34
3
31 - 21
Edwards, Rob
13:36
2
31 - 23
Fraport Skyliners Frankfurt
13:50
3
34 - 23
Smith, Mark
14:07
1
34 - 24
Haarms, Matt
14:26
2
36 - 24
BG Goettingen
15:01
2
36 - 26
Frazier, J.J.
15:13
3
36 - 29
Theodore, Jordan
16:33
2
38 - 29
Pape, Till
16:54
3
41 - 29
Smith, Mark
17:28
3
41 - 32
Theodore, Jordan
18:06
3
44 - 32
Frey, Harald
18:29
2
44 - 34
Washington, Isaiah
18:44
3
47 - 34
Frey, Harald
19:07
2
47 - 36
Washington, Isaiah
19:27
2
47 - 38
Fraport Skyliners Frankfurt
19:46
Quý 3
15 : 22
2
47 - 40
Fraport Skyliners Frankfurt
21:18
1
47 - 41
Theodore, Jordan
21:18
3
47 - 44
Theodore, Jordan
21:58
2
47 - 46
Wank, Lukas
22:27
2
47 - 48
Theodore, Jordan
23:13
2
49 - 48
BG Goettingen
24:03
1
49 - 49
Frazier, J.J.
24:46
2
49 - 51
Haarms, Matt
25:54
2
51 - 51
Edwards, Rob
27:17
2
53 - 51
BG Goettingen
27:40
2
53 - 53
Wank, Lukas
27:55
2
55 - 53
BG Goettingen
28:09
3
55 - 56
Lewis, Marcus
28:48
1
56 - 56
Pape, Till
29:01
1
57 - 56
Pape, Till
29:01
2
57 - 58
Fraport Skyliners Frankfurt
29:19
2
59 - 58
BG Goettingen
29:28
1
59 - 59
Theodore, Jordan
29:53
1
59 - 60
Theodore, Jordan
29:53
3
62 - 60
Edwards, Rob
29:59
Quý 4
20 : 28
2
64 - 60
Crandall, Geno
31:46
1
64 - 61
Wank, Lukas
32:07
2
67 - 63
Cooke Jr, Derek
32:07
3
67 - 63
Monninghoff, Mathis
32:14
2
69 - 63
Crandall, Geno
33:48
2
69 - 65
Theodore, Jordan
34:08
1
70 - 65
Crandall, Geno
35:07
2
70 - 67
Haarms, Matt
35:07
3
73 - 67
Smith, Mark
35:41
3
73 - 70
Wank, Lukas
35:59
3
73 - 73
Lewis, Marcus
36:28
1
74 - 73
Crandall, Geno
36:38
3
74 - 76
Wank, Lukas
36:51
1
74 - 77
Haarms, Matt
37:44
2
74 - 79
Cooke Jr, Derek
38:38
1
75 - 79
Smith, Mark
39:02
2
75 - 81
Frazier, J.J.
39:09
1
75 - 82
Haarms, Matt
39:30
1
75 - 83
Haarms, Matt
39:30
1
75 - 84
Frazier, J.J.
39:42
2
77 - 84
BG Goettingen
39:44
2
79 - 84
BG Goettingen
39:56
1
79 - 85
Wank, Lukas
39:53
1
79 - 86
Wank, Lukas
39:53
2
82 - 86
BG Goettingen
39:57
1
82 - 86
Smith, Mark
39:57
1
82 - 87
Frazier, J.J.
39:56
1
82 - 88
Frazier, J.J.
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

10 / 10 trận đấu cuối cùng Fraport Skyliners Frankfurt trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.39
BG Goettingen BGG

Số liệu thống kê

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
  • 11/29 (37.9%)
  • 3 con trỏ
  • 8/21 (38.1%)
  • 19/30 (63.3%)
  • 2 con trỏ
  • 24/48 (50%)
  • 11/13 (84%)
  • Ném miễn phí
  • 16/27 (59%)
  • 36
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 6
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Theodore, Jordan
G
DIM 20
REB -
HT 5
PHT 29:44
Kính 20
Ba con trỏ 3/9 (33%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 29:44
Hai con trỏ 4/12 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/21 (33%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng -
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Wank, Lukas
G
DIM 20
REB 6
HT -
PHT 33:46
Kính 20
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 33:46
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/11 (64%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Pape, Till
PF
DIM 17
REB 7
HT 1
PHT 30:24
Kính 17
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 30:24
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Smith, Mark
G
DIM 16
REB 11
HT 4
PHT 33:18
Kính 16
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 33:18
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/9 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Frey, Harald
G
DIM 13
REB 1
HT 1
PHT 16:58
Kính 13
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 16:58
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BG Goettingen
BG Goettingen
Fraport Skyliners Frankfurt
Fraport Skyliners Frankfurt
BG Goettingen BGG

Bắt đầu

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 75
  • SP
  • 80
TTG 22/09/24 00:30
BG Goettingen BG Goettingen
  • 12
  • 18
  • 33
  • 9
72
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 29
  • 26
  • 19
  • 26
100
TTG 07/05/23 21:00
BG Goettingen BG Goettingen
  • 21
  • 26
  • 15
  • 20
82
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 17
  • 21
  • 22
  • 28
88
TTG 08/01/23 22:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 23
  • 16
  • 17
  • 22
78
BG Goettingen BG Goettingen
  • 18
  • 21
  • 18
  • 18
75
TTG 07/04/22 01:00
BG Goettingen BG Goettingen
  • 19
  • 23
  • 12
  • 22
76
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 15
  • 14
  • 19
  • 24
72
TTG 10/03/22 02:00
Fraport Skyliners Frankfurt Fraport Skyliners Frankfurt
  • 18
  • 22
  • 16
  • 9
65
BG Goettingen BG Goettingen
  • 14
  • 17
  • 20
  • 22
73
BG Goettingen BGG

Bảng xếp hạng

Fraport Skyliners Frankfurt SKY
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Năm 2023, 21:00
Sân vận động:
Sparkassen Arena, Gottingen, Đức
Dung tích:
3447