BG Goettingen vs Fraport Skyliners Frankfurt 22/09/2024
- 22/09/24 00:30
-
- 72 : 100
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BG Goettingen
12
18
33
9
72
Fraport Skyliners Frankfurt
29
26
19
26
100
Quý 1
12
:
29
3
3 - 0
BG Goettingen
1:02
1
4 - 0
BG Goettingen
1:38
2
4 - 2
Fraport Skyliners Frankfurt
1:43
1
4 - 3
Fraport Skyliners Frankfurt
1:43
2
4 - 5
Fraport Skyliners Frankfurt
2:29
3
4 - 8
Fraport Skyliners Frankfurt
3:13
1
5 - 8
BG Goettingen
3:30
2
5 - 10
Fraport Skyliners Frankfurt
3:48
2
5 - 12
Fraport Skyliners Frankfurt
4:15
2
7 - 12
BG Goettingen
5:06
2
7 - 14
Fraport Skyliners Frankfurt
5:30
3
10 - 14
BG Goettingen
5:45
2
10 - 16
Fraport Skyliners Frankfurt
6:01
3
10 - 19
Fraport Skyliners Frankfurt
7:04
2
10 - 21
Fraport Skyliners Frankfurt
7:34
2
10 - 23
Fraport Skyliners Frankfurt
8:12
2
10 - 25
Fraport Skyliners Frankfurt
8:54
1
11 - 25
BG Goettingen
9:13
1
12 - 25
BG Goettingen
9:13
2
12 - 27
Fraport Skyliners Frankfurt
9:23
2
12 - 29
Fraport Skyliners Frankfurt
9:57
Quý 2
18
:
26
2
14 - 29
BG Goettingen
10:33
3
14 - 32
Fraport Skyliners Frankfurt
10:53
2
16 - 32
BG Goettingen
11:07
2
16 - 34
Fraport Skyliners Frankfurt
11:30
2
18 - 34
BG Goettingen
11:50
2
18 - 36
Fraport Skyliners Frankfurt
12:15
2
20 - 36
BG Goettingen
12:49
3
20 - 39
Fraport Skyliners Frankfurt
13:15
2
20 - 41
Fraport Skyliners Frankfurt
13:37
2
22 - 41
BG Goettingen
14:07
2
22 - 43
Fraport Skyliners Frankfurt
14:27
2
22 - 45
Fraport Skyliners Frankfurt
14:50
2
24 - 45
BG Goettingen
15:15
1
25 - 45
BG Goettingen
15:45
3
25 - 48
Fraport Skyliners Frankfurt
16:32
1
26 - 48
BG Goettingen
16:43
1
27 - 48
BG Goettingen
16:57
1
28 - 48
BG Goettingen
16:57
2
28 - 50
Fraport Skyliners Frankfurt
17:15
2
28 - 52
Fraport Skyliners Frankfurt
17:36
2
28 - 54
Fraport Skyliners Frankfurt
18:09
1
29 - 54
BG Goettingen
18:29
1
30 - 54
BG Goettingen
18:29
1
30 - 55
Fraport Skyliners Frankfurt
19:44
Quý 3
33
:
19
2
32 - 55
BG Goettingen
20:16
2
34 - 55
BG Goettingen
21:02
2
36 - 55
BG Goettingen
21:25
2
36 - 57
Fraport Skyliners Frankfurt
21:52
3
39 - 57
BG Goettingen
22:07
3
42 - 57
BG Goettingen
22:38
3
42 - 60
Fraport Skyliners Frankfurt
23:22
1
43 - 60
BG Goettingen
23:50
2
43 - 62
Fraport Skyliners Frankfurt
24:18
2
45 - 62
BG Goettingen
24:37
3
48 - 62
BG Goettingen
24:51
2
50 - 62
BG Goettingen
25:10
1
51 - 62
BG Goettingen
25:10
2
51 - 64
Fraport Skyliners Frankfurt
25:27
2
53 - 64
BG Goettingen
26:27
3
53 - 67
Fraport Skyliners Frankfurt
26:39
2
53 - 69
Fraport Skyliners Frankfurt
27:10
2
55 - 69
BG Goettingen
27:32
2
57 - 69
BG Goettingen
27:48
3
57 - 72
Fraport Skyliners Frankfurt
28:05
1
58 - 72
BG Goettingen
28:21
1
59 - 72
BG Goettingen
28:21
1
60 - 72
BG Goettingen
28:21
2
60 - 74
Fraport Skyliners Frankfurt
28:39
3
63 - 74
BG Goettingen
29:49
Quý 4
9
:
26
2
63 - 76
Fraport Skyliners Frankfurt
30:19
3
63 - 79
Fraport Skyliners Frankfurt
31:00
2
63 - 81
Fraport Skyliners Frankfurt
32:03
2
63 - 83
Fraport Skyliners Frankfurt
32:36
2
63 - 85
Fraport Skyliners Frankfurt
33:35
2
63 - 87
Fraport Skyliners Frankfurt
34:06
1
64 - 87
BG Goettingen
34:26
2
64 - 89
Fraport Skyliners Frankfurt
34:48
2
64 - 91
Fraport Skyliners Frankfurt
35:14
1
64 - 92
Fraport Skyliners Frankfurt
35:14
2
64 - 94
Fraport Skyliners Frankfurt
37:10
2
64 - 96
Fraport Skyliners Frankfurt
37:31
2
66 - 96
BG Goettingen
37:58
2
68 - 96
BG Goettingen
38:48
3
68 - 99
Fraport Skyliners Frankfurt
39:08
2
70 - 99
BG Goettingen
39:25
1
70 - 100
Fraport Skyliners Frankfurt
39:48
2
72 - 100
BG Goettingen
39:54
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Fraport Skyliners Frankfurt trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 9 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/19 (31.6%)
- 3 con trỏ
- 10/21 (47.6%)
- 19/41 (46.3%)
- 2 con trỏ
- 33/44 (75%)
- 16/22 (72%)
- Ném miễn phí
- 4/8 (50%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 30
- 14
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Parsons, Malik PARSOS
G
DIM
27
REB
-
HT
5
PHT
24:35
Kính
27
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
24:35
Hai con trỏ
10/10
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/14
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Wiggins, Demajeo
F
DIM
18
REB
9
HT
1
PHT
30:54
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
30:54
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
8/13
(62%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Boeheim, Jimmy
F
DIM
18
REB
2
HT
1
PHT
33:26
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
33:26
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Tubutis, Einaras
F
DIM
17
REB
9
HT
1
PHT
26:09
Kính
17
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:09
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/9
(89%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Godfrey, Jarred
G
DIM
17
REB
4
HT
5
PHT
27:20
Kính
17
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
27:20
Hai con trỏ
2/7
(29%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 156
- GP
- 156
- 75
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
22/09/24
00:30
BG Goettingen
- 12
- 18
- 33
- 9
- 29
- 26
- 19
- 26
TTG
07/05/23
21:00
BG Goettingen
- 21
- 26
- 15
- 20
- 17
- 21
- 22
- 28
TTG
08/01/23
22:00
Fraport Skyliners Frankfurt
- 23
- 16
- 17
- 22
- 18
- 21
- 18
- 18
TTG
07/04/22
01:00
BG Goettingen
- 19
- 23
- 12
- 22
- 15
- 14
- 19
- 24
TTG
10/03/22
02:00
Fraport Skyliners Frankfurt
- 18
- 22
- 16
- 9
- 14
- 17
- 20
- 22
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 647:591 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 668:631 | |
3 | 7 | 5 | 2 | 561:507 | |
4 | 9 | 6 | 3 | 748:717 | |
5 | 8 | 5 | 3 | 702:680 | |
6 | 8 | 5 | 3 | 639:626 | |
7 | 7 | 4 | 3 | 577:572 | |
8 | 8 | 4 | 4 | 620:599 | |
9 | 8 | 4 | 4 | 660:676 | |
10 | 8 | 4 | 4 | 670:670 | |
11 | 8 | 4 | 4 | 614:598 | |
12 | 7 | 3 | 4 | 520:519 | |
13 | 8 | 3 | 5 | 686:671 | |
14 | 7 | 2 | 5 | 556:592 | |
15 | 7 | 2 | 5 | 564:581 | |
16 | 7 | 2 | 5 | 537:571 | |
17 | 7 | 0 | 7 | 520:688 |