BG Goettingen vs Ratiopharm Ulm 02/04/2023
- 02/04/23 00:00
-
- 101 : 108
- Tăng ca
1
2
3
4
TC
T
BG Goettingen
22
18
13
36
12
101
Ratiopharm Ulm
23
28
25
13
19
108
Quý 1
22
:
23
3
3 - 0
BG Goettingen
0:36
2
5 - 0
BG Goettingen
1:13
1
5 - 1
Ratiopharm Ulm
1:44
2
5 - 3
Ratiopharm Ulm
1:46
2
5 - 5
Ratiopharm Ulm
2:13
2
5 - 7
Ratiopharm Ulm
2:48
2
5 - 9
Ratiopharm Ulm
3:15
3
8 - 9
BG Goettingen
3:27
3
8 - 12
Ratiopharm Ulm
3:42
3
8 - 15
Ratiopharm Ulm
4:15
2
10 - 15
BG Goettingen
4:44
2
10 - 17
Ratiopharm Ulm
6:04
2
12 - 17
BG Goettingen
7:02
1
13 - 17
BG Goettingen
7:02
3
13 - 20
Ratiopharm Ulm
7:21
2
15 - 20
BG Goettingen
7:47
2
15 - 22
Ratiopharm Ulm
8:14
3
18 - 22
BG Goettingen
8:31
2
20 - 22
BG Goettingen
9:06
1
20 - 23
Ratiopharm Ulm
9:34
1
21 - 23
BG Goettingen
9:53
1
22 - 23
BG Goettingen
9:53
Quý 2
18
:
28
2
24 - 23
BG Goettingen
10:12
1
25 - 23
BG Goettingen
10:12
2
25 - 25
Ratiopharm Ulm
10:29
3
25 - 28
Ratiopharm Ulm
11:06
1
25 - 29
Ratiopharm Ulm
11:42
2
25 - 31
Ratiopharm Ulm
12:14
2
27 - 31
BG Goettingen
12:32
2
27 - 33
Ratiopharm Ulm
12:53
1
27 - 34
Ratiopharm Ulm
12:53
2
29 - 34
BG Goettingen
14:14
3
29 - 37
Ratiopharm Ulm
14:37
2
31 - 37
BG Goettingen
15:15
1
31 - 38
Ratiopharm Ulm
15:41
1
31 - 39
Ratiopharm Ulm
15:41
2
33 - 39
BG Goettingen
15:58
3
33 - 42
Ratiopharm Ulm
16:24
1
34 - 42
BG Goettingen
16:44
1
35 - 42
BG Goettingen
16:44
1
35 - 43
Ratiopharm Ulm
17:03
1
35 - 44
Ratiopharm Ulm
17:03
2
35 - 46
Ratiopharm Ulm
17:36
1
36 - 46
BG Goettingen
17:41
1
37 - 46
BG Goettingen
17:41
3
37 - 49
Ratiopharm Ulm
18:02
2
37 - 51
Ratiopharm Ulm
19:25
2
39 - 51
BG Goettingen
19:47
1
40 - 51
BG Goettingen
19:47
Quý 3
13
:
25
2
40 - 53
Ratiopharm Ulm
21:47
2
40 - 56
Ratiopharm Ulm
23:35
2
42 - 56
BG Goettingen
23:48
2
42 - 58
Ratiopharm Ulm
24:04
2
44 - 58
BG Goettingen
24:17
2
46 - 58
BG Goettingen
24:52
3
46 - 61
Ratiopharm Ulm
25:01
1
46 - 62
Ratiopharm Ulm
25:39
1
46 - 63
Ratiopharm Ulm
25:39
3
46 - 66
Ratiopharm Ulm
26:09
2
46 - 68
Ratiopharm Ulm
26:55
1
46 - 69
Ratiopharm Ulm
26:55
3
46 - 72
Ratiopharm Ulm
28:18
1
46 - 73
Ratiopharm Ulm
28:32
1
46 - 74
Ratiopharm Ulm
28:43
1
46 - 75
Ratiopharm Ulm
28:43
1
46 - 76
Ratiopharm Ulm
28:43
3
49 - 76
BG Goettingen
29:00
1
50 - 76
BG Goettingen
29:23
1
51 - 76
BG Goettingen
29:23
1
52 - 76
BG Goettingen
29:56
1
53 - 76
BG Goettingen
29:56
Quý 4
36
:
13
3
56 - 76
BG Goettingen
31:07
2
56 - 78
Ratiopharm Ulm
31:53
3
59 - 78
BG Goettingen
32:09
2
61 - 78
BG Goettingen
33:12
1
62 - 78
BG Goettingen
33:56
1
63 - 78
BG Goettingen
33:56
3
66 - 78
BG Goettingen
34:31
2
68 - 78
BG Goettingen
35:06
2
68 - 80
Ratiopharm Ulm
35:22
3
71 - 80
BG Goettingen
35:40
3
74 - 80
BG Goettingen
35:55
3
77 - 80
BG Goettingen
36:27
2
77 - 82
Ratiopharm Ulm
36:47
3
80 - 82
BG Goettingen
37:02
2
80 - 84
Ratiopharm Ulm
37:39
1
81 - 84
BG Goettingen
37:40
1
82 - 84
BG Goettingen
37:40
3
82 - 87
Ratiopharm Ulm
37:59
2
84 - 87
BG Goettingen
38:17
2
86 - 87
BG Goettingen
39:16
1
86 - 88
Ratiopharm Ulm
39:32
1
86 - 89
Ratiopharm Ulm
39:32
2
88 - 89
BG Goettingen
39:39
1
89 - 89
BG Goettingen
39:39
Tăng ca
12
:
19
3
92 - 89
BG Goettingen
40:14
2
92 - 91
Ratiopharm Ulm
41:04
1
92 - 92
Ratiopharm Ulm
41:04
1
92 - 93
Ratiopharm Ulm
41:26
2
94 - 93
BG Goettingen
41:43
3
94 - 96
Ratiopharm Ulm
42:06
2
94 - 98
Ratiopharm Ulm
42:29
3
97 - 98
BG Goettingen
42:48
2
97 - 100
Ratiopharm Ulm
43:09
3
97 - 103
Ratiopharm Ulm
43:40
2
99 - 103
BG Goettingen
43:58
3
99 - 106
Ratiopharm Ulm
44:24
1
100 - 106
BG Goettingen
44:31
1
101 - 106
BG Goettingen
44:31
1
101 - 107
Ratiopharm Ulm
44:51
1
101 - 108
Ratiopharm Ulm
44:51
Tải thêm
- 13/32 (40.6%)
- 3 con trỏ
- 15/39 (38.5%)
- 21/42 (50%)
- 2 con trỏ
- 21/31 (67.7%)
- 20/21 (95%)
- Ném miễn phí
- 21/28 (75%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 13
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Dos Santos, Yago
G
DIM
24
REB
4
HT
6
PHT
34:07
Kính
24
Ba con trỏ
4/10
(40%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
34:07
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Bess, Javon
F
DIM
24
REB
5
HT
1
PHT
42:40
Kính
24
Ba con trỏ
5/9
(56%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
42:40
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/17
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Hawley, Josh
F
DIM
21
REB
2
HT
-
PHT
24:39
Kính
21
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
5/7
(71%)
Phút
24:39
Hai con trỏ
5/5
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/8
(88%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Frey, Harald
G
DIM
17
REB
4
HT
6
PHT
31:47
Kính
17
Ba con trỏ
2/4
(50%)
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
31:47
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Paul, Brandon
G
DIM
14
REB
4
HT
3
PHT
29:00
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
29:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 183
- GP
- 183
- 85
- SP
- 98
Đối đầu
TTG
17/11/24
22:00
Ratiopharm Ulm
- 26
- 34
- 27
- 22
- 14
- 21
- 22
- 13
TTG
10/03/24
01:30
Ratiopharm Ulm
- 22
- 22
- 29
- 18
- 14
- 29
- 21
- 14
TTG
07/01/24
01:30
BG Goettingen
- 23
- 24
- 24
- 19
- 26
- 24
- 16
- 34
TC
02/04/23
00:00
BG Goettingen
- 22
- 18
- 13
- 36
- 23
- 28
- 25
- 13
TTG
16/10/22
21:00
BG Goettingen
- 16
- 20
- 23
- 27
- 21
- 21
- 21
- 19
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |