BG Goettingen vs S.Oliver 06/11/2022
- 06/11/22 01:00
-
- 82 : 74
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BG Goettingen
22
22
20
18
82
S.Oliver
15
27
20
12
74
Quý 1
22
:
15
2
0 - 2
S.Oliver
0:09
2
2 - 2
BG Goettingen
0:35
3
5 - 2
BG Goettingen
1:14
3
8 - 2
BG Goettingen
1:45
2
8 - 4
S.Oliver
2:13
2
10 - 4
BG Goettingen
2:25
3
10 - 7
S.Oliver
3:32
2
10 - 9
S.Oliver
3:55
2
10 - 11
S.Oliver
4:19
2
12 - 11
BG Goettingen
5:08
1
13 - 11
BG Goettingen
5:08
3
16 - 11
BG Goettingen
5:36
2
18 - 11
BG Goettingen
5:57
2
18 - 13
S.Oliver
7:16
3
21 - 13
BG Goettingen
7:44
2
22 - 15
S.Oliver
Quý 2
22
:
27
2
33 - 28
BG Goettingen
2
40 - 36
BG Goettingen
2
42 - 36
BG Goettingen
2
44 - 40
BG Goettingen
2
44 - 42
S.Oliver
Quý 3
20
:
20
2
47 - 53
BG Goettingen
2
49 - 53
BG Goettingen
2
51 - 54
BG Goettingen
2
54 - 56
BG Goettingen
Quý 4
18
:
12
2
58 - 58
BG Goettingen
2
64 - 60
BG Goettingen
2
67 - 62
BG Goettingen
2
70 - 62
BG Goettingen
2
70 - 64
BG Goettingen
2
70 - 65
S.Oliver
2
70 - 69
S.Oliver
2
75 - 70
BG Goettingen
2
80 - 72
BG Goettingen
2
81 - 74
BG Goettingen
2
82 - 74
BG Goettingen
Tải thêm
- 13/27 (48.1%)
- 3 con trỏ
- 3/13 (23.1%)
- 15/33 (45.5%)
- 2 con trỏ
- 26/45 (57.8%)
- 13/14 (92%)
- Ném miễn phí
- 13/24 (54%)
- 26
- Lấy lại quả bóng
- 37
- 6
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Pape, Till
PF
DIM
22
REB
3
HT
3
PHT
32:10
Kính
22
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
32:10
Hai con trỏ
3/8
(38%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/14
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Hunt, Cameron
G
DIM
19
REB
6
HT
5
PHT
33:43
Kính
19
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
33:43
Hai con trỏ
6/9
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Bess, Javon
F
DIM
19
REB
5
HT
5
PHT
33:52
Kính
19
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
33:52
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Whittaker, Stanley
G
DIM
15
REB
5
HT
9
PHT
28:29
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
28:29
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
9
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Stanic, Filip
C
DIM
13
REB
9
HT
1
PHT
24:05
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
24:05
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 154
- GP
- 154
- 77
- SP
- 77
Đối đầu
TTG
12/10/24
02:00
BG Goettingen
- 23
- 17
- 17
- 29
- 18
- 18
- 23
- 19
TTG
07/04/24
21:30
BG Goettingen
- 21
- 13
- 16
- 17
- 16
- 14
- 24
- 21
TTG
14/03/24
03:00
S.Oliver
- 19
- 17
- 28
- 21
- 9
- 17
- 16
- 18
TTG
28/04/23
01:00
S.Oliver
- 26
- 18
- 15
- 15
- 22
- 30
- 20
- 20
TTG
06/11/22
01:00
BG Goettingen
- 22
- 22
- 20
- 18
- 15
- 27
- 20
- 12
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |