Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

S.Oliver vs BG Goettingen 28/04/2023

1
2
3
4
T
S.Oliver
26
18
15
15
74
BG Goettingen
22
30
20
20
92
S.Oliver WUR

Chi tiết trận đấu

BG Goettingen BGG
Quý 1
26 : 22
3
3 - 0
S.Oliver
0:55
2
3 - 2
BG Goettingen
1:14
2
5 - 2
S.Oliver
2:49
1
5 - 3
BG Goettingen
3:17
1
5 - 4
BG Goettingen
3:17
2
5 - 6
BG Goettingen
3:37
2
5 - 8
BG Goettingen
3:58
2
7 - 8
S.Oliver
4:22
2
7 - 10
BG Goettingen
5:02
2
9 - 10
S.Oliver
5:25
1
10 - 10
S.Oliver
5:25
2
12 - 10
S.Oliver
5:51
2
14 - 10
S.Oliver
6:04
2
14 - 12
BG Goettingen
6:26
3
17 - 12
S.Oliver
6:55
2
17 - 14
BG Goettingen
7:14
1
17 - 15
BG Goettingen
8:00
2
19 - 15
S.Oliver
8:12
1
20 - 15
S.Oliver
8:12
2
20 - 17
BG Goettingen
8:27
2
22 - 17
S.Oliver
8:53
1
23 - 17
S.Oliver
9:19
1
24 - 17
S.Oliver
9:19
3
24 - 20
BG Goettingen
9:31
2
26 - 20
S.Oliver
9:49
2
26 - 22
BG Goettingen
9:59
Quý 2
18 : 30
2
26 - 24
BG Goettingen
10:25
2
28 - 24
S.Oliver
10:50
1
28 - 25
BG Goettingen
11:09
1
28 - 26
BG Goettingen
11:09
1
28 - 27
BG Goettingen
11:09
3
28 - 30
BG Goettingen
11:49
2
30 - 30
S.Oliver
12:09
2
30 - 32
BG Goettingen
12:35
3
30 - 35
BG Goettingen
13:15
2
32 - 35
S.Oliver
13:37
2
32 - 37
BG Goettingen
13:52
2
34 - 37
S.Oliver
14:51
1
35 - 37
S.Oliver
14:51
2
37 - 37
S.Oliver
15:23
1
37 - 38
BG Goettingen
16:23
1
37 - 39
BG Goettingen
16:23
2
37 - 41
BG Goettingen
16:51
1
38 - 41
S.Oliver
17:11
1
39 - 41
S.Oliver
17:11
1
40 - 41
S.Oliver
17:11
1
40 - 42
BG Goettingen
17:27
1
40 - 43
BG Goettingen
17:27
1
40 - 44
BG Goettingen
18:11
1
40 - 45
BG Goettingen
18:11
2
40 - 47
BG Goettingen
18:44
1
40 - 48
BG Goettingen
18:56
1
41 - 48
S.Oliver
18:56
2
41 - 50
BG Goettingen
19:05
2
41 - 52
BG Goettingen
19:40
3
44 - 52
S.Oliver
19:59
Quý 3
15 : 20
2
46 - 52
S.Oliver
20:24
2
48 - 52
S.Oliver
21:00
2
48 - 54
BG Goettingen
21:19
3
48 - 57
BG Goettingen
22:04
1
48 - 58
BG Goettingen
22:32
2
48 - 60
BG Goettingen
23:15
1
49 - 60
S.Oliver
23:32
1
50 - 60
S.Oliver
23:32
2
50 - 62
BG Goettingen
24:02
1
51 - 62
S.Oliver
24:57
1
52 - 62
S.Oliver
24:57
1
53 - 62
S.Oliver
25:34
1
54 - 62
S.Oliver
26:07
1
55 - 62
S.Oliver
26:07
3
55 - 65
BG Goettingen
26:25
2
55 - 67
BG Goettingen
27:10
2
57 - 67
S.Oliver
27:52
1
57 - 68
BG Goettingen
28:15
2
59 - 68
S.Oliver
28:23
1
59 - 69
BG Goettingen
28:49
1
59 - 70
BG Goettingen
28:49
2
59 - 72
BG Goettingen
29:57
Quý 4
15 : 20
2
59 - 74
BG Goettingen
30:52
1
60 - 74
S.Oliver
31:14
2
62 - 74
S.Oliver
31:34
1
63 - 74
S.Oliver
32:56
1
64 - 74
S.Oliver
32:56
1
65 - 74
S.Oliver
32:56
1
65 - 75
BG Goettingen
33:31
1
65 - 76
BG Goettingen
33:31
3
68 - 76
S.Oliver
34:23
3
68 - 79
BG Goettingen
35:28
1
69 - 79
S.Oliver
35:55
1
70 - 79
S.Oliver
35:55
2
72 - 79
S.Oliver
36:28
3
72 - 82
BG Goettingen
37:25
1
72 - 83
BG Goettingen
38:03
1
72 - 84
BG Goettingen
38:03
2
74 - 84
S.Oliver
38:13
3
74 - 87
BG Goettingen
38:38
3
74 - 90
BG Goettingen
39:10
1
74 - 91
BG Goettingen
39:42
1
74 - 92
BG Goettingen
39:42
Tải thêm
S.Oliver WUR

Số liệu thống kê

BG Goettingen BGG
  • 4/19 (21.1%)
  • 3 con trỏ
  • 9/24 (37.5%)
  • 20/31 (64.5%)
  • 2 con trỏ
  • 21/37 (56.8%)
  • 22/33 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 23/26 (88%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 7
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Whittaker, Stanley
G
DIM 23
REB 5
HT 3
PHT 33:19
Kính 23
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 6/9 (67%)
Phút 33:19
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/15 (53%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Pape, Till
PF
DIM 19
REB 9
HT -
PHT 27:14
Kính 19
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 27:14
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Smith, Mark
G
DIM 19
REB 12
HT 2
PHT 23:13
Kính 19
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 23:13
Hai con trỏ 5/8 (63%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 10
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Hunt, Cameron
G
DIM 18
REB 3
HT -
PHT 34:07
Kính 18
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 34:07
Hai con trỏ 3/5 (60%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Frey, Harald
G
DIM 16
REB 1
HT 5
PHT 36:11
Kính 16
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 36:11
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/11 (55%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
S.Oliver
S.Oliver
BG Goettingen
BG Goettingen
S.Oliver WUR

Bắt đầu

BG Goettingen BGG
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 154
  • GP
  • 154
  • 77
  • SP
  • 77
TTG 12/10/24 02:00
BG Goettingen BG Goettingen
  • 23
  • 17
  • 17
  • 29
86
S.Oliver S.Oliver
  • 18
  • 18
  • 23
  • 19
78
TTG 07/04/24 21:30
BG Goettingen BG Goettingen
  • 21
  • 13
  • 16
  • 17
67
S.Oliver S.Oliver
  • 16
  • 14
  • 24
  • 21
75
TTG 14/03/24 03:00
S.Oliver S.Oliver
  • 19
  • 17
  • 28
  • 21
85
BG Goettingen BG Goettingen
  • 9
  • 17
  • 16
  • 18
60
TTG 28/04/23 01:00
S.Oliver S.Oliver
  • 26
  • 18
  • 15
  • 15
74
BG Goettingen BG Goettingen
  • 22
  • 30
  • 20
  • 20
92
TTG 06/11/22 01:00
BG Goettingen BG Goettingen
  • 22
  • 22
  • 20
  • 18
82
S.Oliver S.Oliver
  • 15
  • 27
  • 20
  • 12
74
S.Oliver WUR

Bảng xếp hạng

BG Goettingen BGG
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Tư 2023, 01:00
Sân vận động:
tectake Arena, Wuerzburg, Đức
Dung tích:
3140