Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

UU-Korihait Uusikaupunki U21 vs Bisons Loimaa U21 09/12/2023

1
2
3
4
T
UU-Korihait Uusikaupunki U21
33
20
28
21
102
Bisons Loimaa U21
23
20
27
26
96

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng UU-Korihait Uusikaupunki U21t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Bisons Loimaa U21 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

2 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.45

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
UU-Korihait Uusikaupunki U21
UU-Korihait Uusikaupunki U21
Bisons Loimaa U21
Bisons Loimaa U21
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 168
  • GP
  • 168
  • 87
  • SP
  • 80
TTG 04/10/24 23:30
Bisons Loimaa U21 Bisons Loimaa U21
  • 17
  • 20
  • 18
  • 19
74
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 21
  • 26
  • 11
  • 28
86
TTG 09/12/23 22:00
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 33
  • 20
  • 28
  • 21
102
Bisons Loimaa U21 Bisons Loimaa U21
  • 23
  • 20
  • 27
  • 26
96
TTG 06/10/23 23:30
Bisons Loimaa U21 Bisons Loimaa U21
  • 25
  • 14
  • 20
  • 24
83
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 22
  • 29
  • 18
  • 17
86
TTG 30/03/22 23:30
Bisons Loimaa U21 Bisons Loimaa U21
  • 14
  • 19
  • 22
  • 21
76
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 25
  • 21
  • 10
  • 26
82
TTG 12/03/22 00:30
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UU-Korihait Uusikaupunki U21
  • 20
  • 20
  • 22
  • 20
82
Bisons Loimaa U21 Bisons Loimaa U21
  • 23
  • 11
  • 19
  • 20
73
UU-Korihait Uusikaupunki U21 UKU

Bảng xếp hạng

Bisons Loimaa U21 BIS
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD K
1 10 7 3 876:786 14
2 10 7 3 803:793 14
3 10 5 5 804:800 10
4 10 5 5 810:808 10
5 10 3 7 817:869 6
6 10 3 7 792:846 6
# Hình thức Korisliiga TCDC T Đ TD K
1 22 17 5 2044:1780 34
2 22 17 5 1999:1851 34
3 22 14 8 1862:1810 28
4 22 13 9 1944:1871 26
5 22 12 10 1996:1987 24
6 22 12 10 1932:1791 24
7 22 12 10 1999:1929 24
8 22 10 12 1781:1792 20
9 22 9 13 1846:1936 18
10 22 8 14 1785:1895 16
11 22 4 18 1814:2013 8
12 22 4 18 1899:2246 8

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
9 Tháng Mười Hai 2023, 22:00