Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Hapoel Holon vs Bnei Herzliya 24/10/2022

1
2
3
4
T
Hapoel Holon
18
13
23
20
74
Bnei Herzliya
14
20
20
25
79
Hapoel Holon HAH

Chi tiết trận đấu

Bnei Herzliya BHE
Quý 1
18 : 14
2
0 - 2
Bnei Herzliya
0:48
1
0 - 3
Bnei Herzliya
2:28
3
3 - 3
Hapoel Holon
2:51
2
3 - 5
Bnei Herzliya
3:03
3
6 - 5
Hapoel Holon
3:23
2
6 - 7
Bnei Herzliya
3:43
3
9 - 7
Hapoel Holon
4:25
2
11 - 7
Hapoel Holon
4:47
2
13 - 7
Hapoel Holon
5:13
2
13 - 9
Bnei Herzliya
5:37
1
13 - 10
Bnei Herzliya
5:37
2
13 - 12
Bnei Herzliya
6:26
3
16 - 12
Hapoel Holon
7:45
2
16 - 14
Bnei Herzliya
8:07
2
18 - 14
Hapoel Holon
8:26
Quý 2
13 : 20
2
18 - 16
Bnei Herzliya
10:23
2
18 - 18
Bnei Herzliya
11:06
2
20 - 18
Hapoel Holon
11:20
2
20 - 20
Bnei Herzliya
12:31
2
22 - 20
Hapoel Holon
13:03
2
22 - 22
Bnei Herzliya
14:27
1
23 - 22
Hapoel Holon
14:49
1
24 - 22
Hapoel Holon
14:49
2
24 - 24
Bnei Herzliya
15:11
2
24 - 26
Bnei Herzliya
15:30
2
24 - 28
Bnei Herzliya
15:56
1
25 - 28
Hapoel Holon
16:07
1
26 - 28
Hapoel Holon
16:07
1
26 - 29
Bnei Herzliya
16:38
1
26 - 30
Bnei Herzliya
16:43
1
26 - 31
Bnei Herzliya
16:43
3
26 - 34
Bnei Herzliya
17:17
1
27 - 34
Hapoel Holon
19:17
1
28 - 34
Hapoel Holon
19:17
3
31 - 34
Hapoel Holon
19:59
Quý 3
23 : 20
3
34 - 34
Hapoel Holon
20:14
2
34 - 36
Bnei Herzliya
20:36
2
36 - 36
Hapoel Holon
20:59
3
36 - 39
Bnei Herzliya
21:13
1
37 - 39
Hapoel Holon
21:46
1
38 - 39
Hapoel Holon
21:46
1
38 - 40
Bnei Herzliya
22:03
1
38 - 41
Bnei Herzliya
22:57
1
38 - 42
Bnei Herzliya
22:57
3
41 - 42
Hapoel Holon
23:22
2
43 - 42
Hapoel Holon
23:45
3
46 - 42
Hapoel Holon
24:30
3
46 - 45
Bnei Herzliya
24:55
2
46 - 47
Bnei Herzliya
25:24
1
47 - 47
Hapoel Holon
25:47
1
48 - 47
Hapoel Holon
25:47
1
49 - 47
Hapoel Holon
26:10
1
49 - 48
Bnei Herzliya
26:23
2
49 - 50
Bnei Herzliya
27:20
2
51 - 50
Hapoel Holon
27:28
2
51 - 52
Bnei Herzliya
27:47
3
54 - 52
Hapoel Holon
28:00
2
54 - 54
Bnei Herzliya
28:11
Quý 4
20 : 25
2
54 - 56
Bnei Herzliya
30:15
1
54 - 57
Bnei Herzliya
30:15
3
54 - 60
Bnei Herzliya
32:09
3
54 - 63
Bnei Herzliya
32:48
3
57 - 63
Hapoel Holon
33:15
1
58 - 63
Hapoel Holon
33:15
2
60 - 63
Hapoel Holon
34:08
1
61 - 63
Hapoel Holon
34:08
2
61 - 65
Bnei Herzliya
34:28
3
64 - 65
Hapoel Holon
34:48
2
64 - 67
Bnei Herzliya
35:01
2
66 - 67
Hapoel Holon
35:13
1
66 - 68
Bnei Herzliya
35:28
1
66 - 69
Bnei Herzliya
35:28
2
68 - 69
Hapoel Holon
35:48
1
69 - 69
Hapoel Holon
35:48
1
69 - 70
Bnei Herzliya
35:58
2
71 - 70
Hapoel Holon
37:08
1
71 - 71
Bnei Herzliya
37:44
1
71 - 72
Bnei Herzliya
38:29
1
71 - 73
Bnei Herzliya
39:11
1
71 - 74
Bnei Herzliya
39:11
1
71 - 75
Bnei Herzliya
39:31
1
71 - 76
Bnei Herzliya
39:31
1
71 - 77
Bnei Herzliya
39:38
3
74 - 77
Hapoel Holon
39:59
1
74 - 78
Bnei Herzliya
39:59
1
74 - 79
Bnei Herzliya
39:59
Tải thêm
Hapoel Holon HAH

Số liệu thống kê

Bnei Herzliya BHE
  • 12/35 (34.3%)
  • 3 con trỏ
  • 5/18 (27.8%)
  • 12/27 (44.4%)
  • 2 con trỏ
  • 21/38 (55.3%)
  • 14/17 (82%)
  • Ném miễn phí
  • 22/31 (70%)
  • 28
  • Lấy lại quả bóng
  • 43
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
Ragland, Joe
G
DIM 21
REB 1
HT 7
PHT 34:04
Kính 21
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 6/9 (67%)
Phút 34:04
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/10 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Green, Erick
G
DIM 20
REB 3
HT 6
PHT 35:20
Kính 20
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 35:20
Hai con trỏ 2/7 (29%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/16 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Kemp, Maurice
F
DIM 19
REB 10
HT 2
PHT 32:56
Kính 19
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 32:56
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/14 (57%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Gamble, Julian
F
DIM 18
REB 6
HT 1
PHT 29:20
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 29:20
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/9 (78%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Jones, Marvin
C
DIM 15
REB 8
HT -
PHT 35:32
Kính 15
Ba con trỏ 1/1 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 35:32
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Hapoel Holon
Hapoel Holon
Bnei Herzliya
Bnei Herzliya
Hapoel Holon HAH

Bắt đầu

Bnei Herzliya BHE
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 156
  • GP
  • 156
  • 77
  • SP
  • 79
TTG 12/02/24 02:30
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 19
  • 20
  • 18
  • 18
75
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 24
  • 17
  • 13
  • 18
72
TTG 21/01/24 02:00
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 29
  • 19
  • 17
  • 22
87
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 27
  • 26
  • 9
  • 30
92
TTG 08/01/23 01:30
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 21
  • 22
  • 11
  • 23
77
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 15
  • 17
  • 19
  • 13
64
TTG 24/10/22 02:15
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 18
  • 13
  • 23
  • 20
74
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 14
  • 20
  • 20
  • 25
79
TTG 10/06/22 01:45
Hapoel Holon Hapoel Holon
  • 28
  • 21
  • 21
  • 20
90
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 22
  • 20
  • 15
  • 17
74
Hapoel Holon HAH

Bảng xếp hạng

Bnei Herzliya BHE
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 27 22 5 2467:2090
2 27 20 7 2179:1994
3 27 20 7 2420:2277
4 27 17 10 2354:2273
5 27 13 14 2304:2365
6 27 11 16 2344:2418
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 27 14 13 2282:2210
2 27 13 14 2312:2352
3 27 9 18 2196:2359
4 27 9 18 2232:2362
5 27 9 18 2210:2400
6 27 5 22 2140:2340

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
24 Tháng Mười 2022, 02:15
Sân vận động:
Holon Toto Hall, Holon, Israel
Dung tích:
5600