Bnei Herzliya vs Hapoel Jerusalem 29/05/2023
-
29/05/23
01:45
|
Tứ kết
-
- 61 : 86
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bnei Herzliya
11
18
28
4
61
Hapoel Jerusalem
29
20
11
26
86
Quý 1
11
:
29
2
1 - 0
Bnei Herzliya
2
2 - 0
Bnei Herzliya
2
5 - 0
Bnei Herzliya
2
5 - 2
Hapoel Jerusalem
2
5 - 5
Hapoel Jerusalem
2
5 - 7
Hapoel Jerusalem
2
5 - 9
Hapoel Jerusalem
2
7 - 9
Bnei Herzliya
2
7 - 11
Hapoel Jerusalem
2
7 - 14
Hapoel Jerusalem
2
7 - 16
Hapoel Jerusalem
2
7 - 17
Hapoel Jerusalem
2
7 - 20
Hapoel Jerusalem
2
7 - 23
Hapoel Jerusalem
2
8 - 23
Bnei Herzliya
2
9 - 23
Bnei Herzliya
2
9 - 26
Hapoel Jerusalem
2
9 - 29
Hapoel Jerusalem
2
11 - 29
Bnei Herzliya
Quý 2
18
:
20
2
12 - 31
Bnei Herzliya
2
12 - 33
Hapoel Jerusalem
2
14 - 33
Bnei Herzliya
2
16 - 33
Bnei Herzliya
2
18 - 33
Bnei Herzliya
2
19 - 33
Bnei Herzliya
2
21 - 33
Bnei Herzliya
2
25 - 36
Bnei Herzliya
2
27 - 36
Bnei Herzliya
2
29 - 36
Bnei Herzliya
2
29 - 38
Hapoel Jerusalem
2
29 - 43
Hapoel Jerusalem
2
29 - 45
Hapoel Jerusalem
2
29 - 47
Hapoel Jerusalem
2
29 - 49
Hapoel Jerusalem
Quý 3
28
:
11
2
31 - 49
Bnei Herzliya
2
34 - 49
Bnei Herzliya
2
37 - 49
Bnei Herzliya
2
40 - 49
Bnei Herzliya
2
43 - 52
Bnei Herzliya
2
46 - 52
Bnei Herzliya
2
48 - 52
Bnei Herzliya
2
49 - 52
Bnei Herzliya
2
51 - 52
Bnei Herzliya
2
51 - 55
Hapoel Jerusalem
2
54 - 55
Bnei Herzliya
2
54 - 57
Hapoel Jerusalem
2
54 - 60
Hapoel Jerusalem
2
57 - 60
Bnei Herzliya
Quý 4
4
:
26
2
57 - 63
Hapoel Jerusalem
2
57 - 65
Hapoel Jerusalem
2
59 - 65
Bnei Herzliya
2
59 - 67
Hapoel Jerusalem
2
59 - 69
Hapoel Jerusalem
2
59 - 72
Hapoel Jerusalem
2
59 - 74
Hapoel Jerusalem
2
61 - 74
Bnei Herzliya
2
61 - 76
Hapoel Jerusalem
2
61 - 78
Hapoel Jerusalem
2
61 - 80
Hapoel Jerusalem
2
61 - 83
Hapoel Jerusalem
2
61 - 86
Hapoel Jerusalem
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 6/23 (26.1%)
- 3 con trỏ
- 13/29 (44.8%)
- 13/31 (41.9%)
- 2 con trỏ
- 22/44 (50%)
- 17/20 (85%)
- Ném miễn phí
- 3/3 (100%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 8
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Carrington, Khadeen
G
DIM
26
REB
2
HT
-
PHT
20:55
Kính
26
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
20:55
Hai con trỏ
8/10
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/16
(69%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Babb, Chris
G
DIM
26
REB
1
HT
1
PHT
38:09
Kính
26
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
11/11
(100%)
Phút
38:09
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/16
(38%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Speedy
G
DIM
22
REB
2
HT
3
PHT
36:08
Kính
22
Ba con trỏ
6/8
(75%)
Ném miễn phí
-
Phút
36:08
Hai con trỏ
2/6
(33%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/14
(57%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Randolph, Levi
G
DIM
20
REB
4
HT
2
PHT
32:52
Kính
20
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
32:52
Hai con trỏ
5/10
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Gamble, Julian
F
DIM
11
REB
7
HT
2
PHT
29:28
Kính
11
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
29:28
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 71
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
23/09/24
01:50
Hapoel Jerusalem
- 14
- 21
- 31
- 13
- 25
- 22
- 14
- 22
TTG
25/03/24
00:45
Bnei Herzliya
- 18
- 19
- 14
- 29
- 18
- 22
- 23
- 22
TTG
10/01/24
00:55
Hapoel Jerusalem
- 29
- 16
- 21
- 15
- 18
- 18
- 25
- 4
TTG
29/05/23
01:45
Bnei Herzliya
- 11
- 18
- 28
- 4
- 29
- 20
- 11
- 26
TTG
25/05/23
02:00
Hapoel Jerusalem
- 16
- 18
- 14
- 26
- 22
- 10
- 19
- 18
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 22 | 5 | 2467:2090 | |
2 | 27 | 20 | 7 | 2179:1994 | |
3 | 27 | 20 | 7 | 2420:2277 | |
4 | 27 | 17 | 10 | 2354:2273 | |
5 | 27 | 13 | 14 | 2304:2365 | |
6 | 27 | 11 | 16 | 2344:2418 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 27 | 14 | 13 | 2282:2210 | |
2 | 27 | 13 | 14 | 2312:2352 | |
3 | 27 | 9 | 18 | 2196:2359 | |
4 | 27 | 9 | 18 | 2232:2362 | |
5 | 27 | 9 | 18 | 2210:2400 | |
6 | 27 | 5 | 22 | 2140:2340 |