Bnei Herzliya vs Hapoel Jerusalem 25/03/2024
-
25/03/24
00:45
|
Vòng 22
-
- 80 : 85
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Bnei Herzliya
18
19
14
29
80
Hapoel Jerusalem
18
22
23
22
85
Quý 1
18
:
18
2
0 - 2
Hapoel Jerusalem
0:09
2
2 - 2
Bnei Herzliya
0:35
3
2 - 5
Hapoel Jerusalem
1:38
2
4 - 5
Bnei Herzliya
1:53
1
4 - 6
Hapoel Jerusalem
2:19
1
4 - 7
Hapoel Jerusalem
2:19
2
4 - 9
Hapoel Jerusalem
3:27
2
6 - 9
Bnei Herzliya
3:36
3
6 - 12
Hapoel Jerusalem
3:56
2
8 - 12
Bnei Herzliya
4:26
1
9 - 12
Bnei Herzliya
4:27
2
11 - 12
Bnei Herzliya
5:10
3
11 - 15
Hapoel Jerusalem
5:34
3
14 - 15
Bnei Herzliya
5:57
3
14 - 18
Hapoel Jerusalem
6:36
2
16 - 18
Bnei Herzliya
8:09
2
18 - 18
Bnei Herzliya
9:59
Quý 2
19
:
22
1
19 - 18
Bnei Herzliya
10:15
2
19 - 20
Hapoel Jerusalem
10:31
3
19 - 23
Hapoel Jerusalem
10:50
2
21 - 23
Bnei Herzliya
11:06
2
21 - 25
Hapoel Jerusalem
11:15
2
21 - 27
Hapoel Jerusalem
11:55
2
23 - 27
Bnei Herzliya
12:20
3
26 - 27
Bnei Herzliya
12:44
2
26 - 29
Hapoel Jerusalem
13:08
2
28 - 29
Bnei Herzliya
13:23
2
28 - 31
Hapoel Jerusalem
15:49
2
30 - 31
Bnei Herzliya
16:05
2
30 - 33
Hapoel Jerusalem
16:19
1
31 - 33
Bnei Herzliya
16:28
1
32 - 33
Bnei Herzliya
16:28
1
33 - 33
Bnei Herzliya
17:08
1
34 - 33
Bnei Herzliya
17:08
2
34 - 35
Hapoel Jerusalem
17:29
1
35 - 35
Bnei Herzliya
17:44
2
35 - 37
Hapoel Jerusalem
18:14
2
37 - 37
Bnei Herzliya
19:37
3
37 - 40
Hapoel Jerusalem
19:59
Quý 3
14
:
23
2
37 - 42
Hapoel Jerusalem
20:28
2
37 - 44
Hapoel Jerusalem
21:09
3
40 - 44
Bnei Herzliya
21:46
3
40 - 47
Hapoel Jerusalem
22:12
2
40 - 49
Hapoel Jerusalem
22:37
1
41 - 49
Bnei Herzliya
23:05
1
42 - 49
Bnei Herzliya
23:05
2
44 - 49
Bnei Herzliya
23:27
1
45 - 49
Bnei Herzliya
24:06
2
47 - 49
Bnei Herzliya
24:32
2
47 - 51
Hapoel Jerusalem
24:42
2
47 - 53
Hapoel Jerusalem
25:12
3
47 - 56
Hapoel Jerusalem
26:18
2
49 - 56
Bnei Herzliya
26:34
3
49 - 59
Hapoel Jerusalem
27:57
2
51 - 59
Bnei Herzliya
29:22
1
51 - 60
Hapoel Jerusalem
29:54
1
51 - 61
Hapoel Jerusalem
29:54
1
51 - 62
Hapoel Jerusalem
29:54
1
51 - 63
Hapoel Jerusalem
29:54
Quý 4
29
:
22
2
53 - 63
Bnei Herzliya
30:07
2
55 - 63
Bnei Herzliya
31:29
2
55 - 65
Hapoel Jerusalem
31:54
2
57 - 65
Bnei Herzliya
32:07
3
60 - 65
Bnei Herzliya
32:48
2
60 - 67
Hapoel Jerusalem
33:14
3
60 - 70
Hapoel Jerusalem
33:57
2
62 - 70
Bnei Herzliya
34:22
2
62 - 72
Hapoel Jerusalem
34:33
2
64 - 72
Bnei Herzliya
34:53
2
64 - 74
Hapoel Jerusalem
35:16
2
66 - 74
Bnei Herzliya
35:36
2
66 - 76
Hapoel Jerusalem
35:51
2
68 - 76
Bnei Herzliya
36:04
2
68 - 78
Hapoel Jerusalem
36:23
2
70 - 78
Bnei Herzliya
36:49
1
70 - 79
Hapoel Jerusalem
37:33
1
70 - 80
Hapoel Jerusalem
37:33
3
73 - 80
Bnei Herzliya
37:42
3
73 - 83
Hapoel Jerusalem
38:05
1
74 - 83
Bnei Herzliya
38:44
1
75 - 83
Bnei Herzliya
38:44
2
77 - 83
Bnei Herzliya
39:12
3
80 - 83
Bnei Herzliya
39:39
1
80 - 84
Hapoel Jerusalem
39:59
1
80 - 85
Hapoel Jerusalem
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
2 / 10 trận đấu gần nhất giữa các đội kết thúc với tỷ số hòa
- 6/22 (27.3%)
- 3 con trỏ
- 11/30 (36.7%)
- 25/39 (64.1%)
- 2 con trỏ
- 21/40 (52.5%)
- 12/17 (70%)
- Ném miễn phí
- 10/15 (66%)
- 39
- Lấy lại quả bóng
- 32
- 10
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Randolph, Levi
G
DIM
25
REB
3
HT
3
PHT
28:11
Kính
25
Ba con trỏ
3/6
(50%)
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
28:11
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/14
(64%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Banks, Adrian
G
DIM
23
REB
2
HT
2
PHT
26:43
Kính
23
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
9/10
(90%)
Phút
26:43
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Lynch, Reggie
C
DIM
20
REB
5
HT
1
PHT
33:07
Kính
20
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
33:07
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
9/11
(82%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Carrington, Khadeen
G
DIM
17
REB
3
HT
1
PHT
26:31
Kính
17
Ba con trỏ
5/8
(63%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:31
Hai con trỏ
1/5
(20%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/13
(46%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Hankins, Zach
C
DIM
16
REB
7
HT
-
PHT
22:38
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
22:38
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/10
(70%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 152
- GP
- 152
- 71
- SP
- 81
Đối đầu
TTG
23/09/24
01:50
Hapoel Jerusalem
- 14
- 21
- 31
- 13
- 25
- 22
- 14
- 22
TTG
25/03/24
00:45
Bnei Herzliya
- 18
- 19
- 14
- 29
- 18
- 22
- 23
- 22
TTG
10/01/24
00:55
Hapoel Jerusalem
- 29
- 16
- 21
- 15
- 18
- 18
- 25
- 4
TTG
29/05/23
01:45
Bnei Herzliya
- 11
- 18
- 28
- 4
- 29
- 20
- 11
- 26
TTG
25/05/23
02:00
Hapoel Jerusalem
- 16
- 18
- 14
- 26
- 22
- 10
- 19
- 18
# | Hình thức Championship Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 25 | 4 | 2670:2310 | |
2 | 29 | 21 | 8 | 2663:2348 | |
3 | 29 | 18 | 11 | 2427:2348 | |
4 | 29 | 18 | 11 | 2391:2325 | |
5 | 29 | 16 | 13 | 2357:2321 | |
6 | 29 | 13 | 16 | 2388:2493 |
# | Hình thức Relegation Round | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 30 | 15 | 15 | 2481:2664 | |
2 | 30 | 14 | 16 | 2465:2461 | |
3 | 30 | 12 | 18 | 2431:2435 | |
4 | 30 | 12 | 18 | 2449:2503 | |
5 | 30 | 10 | 20 | 2469:2598 | |
6 | 30 | 9 | 21 | 2481:2646 | |
7 | 30 | 9 | 21 | 2333:2553 |