Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Bnei Herzliya vs Maccabi Tel Aviv 12/12/2023

1
2
3
4
T
Bnei Herzliya
12
21
17
24
74
Maccabi Tel Aviv
20
26
26
22
94
Bnei Herzliya BHE

Chi tiết trận đấu

Maccabi Tel Aviv MTA
Quý 1
12 : 20
2
0 - 2
Maccabi Tel Aviv
0:52
3
0 - 5
Maccabi Tel Aviv
1:36
2
0 - 7
Maccabi Tel Aviv
1:59
2
2 - 7
Bnei Herzliya
2:48
1
2 - 8
Maccabi Tel Aviv
3:04
2
2 - 10
Maccabi Tel Aviv
3:50
2
4 - 10
Bnei Herzliya
4:03
2
6 - 10
Bnei Herzliya
4:23
2
8 - 10
Bnei Herzliya
5:53
2
10 - 10
Bnei Herzliya
6:26
1
10 - 11
Maccabi Tel Aviv
7:25
2
10 - 13
Maccabi Tel Aviv
8:10
1
10 - 14
Maccabi Tel Aviv
8:10
3
10 - 17
Maccabi Tel Aviv
8:35
2
12 - 17
Bnei Herzliya
8:42
1
12 - 18
Maccabi Tel Aviv
8:52
2
12 - 20
Maccabi Tel Aviv
9:59
Quý 2
21 : 26
1
12 - 21
Maccabi Tel Aviv
10:56
2
12 - 23
Maccabi Tel Aviv
11:00
2
14 - 23
Bnei Herzliya
12:04
1
14 - 24
Maccabi Tel Aviv
12:04
2
16 - 24
Bnei Herzliya
12:05
2
16 - 26
Maccabi Tel Aviv
12:36
2
16 - 28
Maccabi Tel Aviv
12:58
2
16 - 30
Maccabi Tel Aviv
13:27
3
19 - 30
Bnei Herzliya
13:42
3
22 - 30
Bnei Herzliya
14:12
2
22 - 32
Maccabi Tel Aviv
14:28
2
22 - 34
Maccabi Tel Aviv
15:02
1
23 - 34
Bnei Herzliya
15:35
1
24 - 34
Bnei Herzliya
15:35
1
24 - 35
Maccabi Tel Aviv
16:12
3
27 - 35
Bnei Herzliya
16:23
1
27 - 36
Maccabi Tel Aviv
16:38
1
27 - 37
Maccabi Tel Aviv
16:38
1
28 - 37
Bnei Herzliya
17:05
2
28 - 39
Maccabi Tel Aviv
17:20
2
28 - 41
Maccabi Tel Aviv
18:07
3
28 - 44
Maccabi Tel Aviv
18:35
2
30 - 44
Bnei Herzliya
19:03
2
30 - 46
Maccabi Tel Aviv
19:21
3
33 - 46
Bnei Herzliya
19:59
Quý 3
17 : 26
2
33 - 48
Maccabi Tel Aviv
20:10
1
34 - 48
Bnei Herzliya
20:53
1
35 - 48
Bnei Herzliya
20:53
2
35 - 50
Maccabi Tel Aviv
21:22
1
35 - 51
Maccabi Tel Aviv
21:48
2
35 - 53
Maccabi Tel Aviv
22:22
2
35 - 55
Maccabi Tel Aviv
23:03
3
35 - 58
Maccabi Tel Aviv
23:44
2
35 - 60
Maccabi Tel Aviv
24:04
3
38 - 60
Bnei Herzliya
24:25
2
38 - 62
Maccabi Tel Aviv
25:24
1
38 - 63
Maccabi Tel Aviv
25:24
3
41 - 63
Bnei Herzliya
25:38
2
41 - 65
Maccabi Tel Aviv
25:57
2
43 - 65
Bnei Herzliya
26:44
2
43 - 67
Maccabi Tel Aviv
26:57
2
45 - 67
Bnei Herzliya
27:19
2
45 - 69
Maccabi Tel Aviv
28:14
2
47 - 69
Bnei Herzliya
28:28
3
47 - 72
Maccabi Tel Aviv
28:42
1
48 - 72
Bnei Herzliya
29:05
2
50 - 72
Bnei Herzliya
29:26
Quý 4
24 : 22
2
52 - 72
Bnei Herzliya
30:11
2
52 - 74
Maccabi Tel Aviv
30:53
2
52 - 76
Maccabi Tel Aviv
31:24
2
54 - 76
Bnei Herzliya
31:45
1
55 - 76
Bnei Herzliya
31:45
3
58 - 76
Bnei Herzliya
32:04
3
58 - 79
Maccabi Tel Aviv
32:19
2
60 - 79
Bnei Herzliya
32:27
3
63 - 79
Bnei Herzliya
33:13
2
63 - 81
Maccabi Tel Aviv
33:28
2
63 - 83
Maccabi Tel Aviv
33:57
2
65 - 83
Bnei Herzliya
34:14
2
65 - 85
Maccabi Tel Aviv
34:36
2
67 - 85
Bnei Herzliya
35:05
2
67 - 87
Maccabi Tel Aviv
37:12
2
69 - 87
Bnei Herzliya
37:28
2
69 - 89
Maccabi Tel Aviv
37:43
3
69 - 92
Maccabi Tel Aviv
38:09
3
72 - 92
Bnei Herzliya
38:49
2
72 - 94
Maccabi Tel Aviv
39:03
2
74 - 94
Bnei Herzliya
39:15
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng Bnei Herzliya trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

3 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Israel. Superleague

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Maccabi Tel Aviv trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

6.40
Bnei Herzliya BHE

Số liệu thống kê

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 9/29 (31%)
  • 3 con trỏ
  • 7/22 (31.8%)
  • 20/42 (47.6%)
  • 2 con trỏ
  • 31/48 (64.6%)
  • 7/13 (53%)
  • Ném miễn phí
  • 11/19 (57%)
  • 27
  • Lấy lại quả bóng
  • 54
  • 8
  • Phản đòn tấn công
  • 17
Thống kê người chơi
Sorkin, Roman
F
DIM 21
REB 10
HT 2
PHT 19:52
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 19:52
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/11 (82%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 10
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Rivero, Jasiel
F
DIM 17
REB 4
HT 1
PHT 17:37
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/8 (63%)
Phút 17:37
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Lynch, Reggie
C
DIM 14
REB 5
HT 1
PHT 28:18
Kính 14
Ba con trỏ -
Ném miễn phí -
Phút 28:18
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Banks, Adrian
G
DIM 13
REB 2
HT 4
PHT 25:51
Kính 13
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 25:51
Hai con trỏ 4/10 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Workman, Willy
F
DIM 13
REB 2
HT 1
PHT 28:29
Kính 13
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 28:29
Hai con trỏ 3/3 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/6 (83%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Bnei Herzliya
Bnei Herzliya
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Bnei Herzliya BHE

Bắt đầu

Maccabi Tel Aviv MTA
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 185
  • GP
  • 185
  • 86
  • SP
  • 99
TC 11/11/24 02:50
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 27
  • 21
  • 20
  • 23
106
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 19
  • 27
  • 25
  • 20
101
TTG 07/04/24 23:40
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 33
  • 29
  • 19
  • 17
98
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 24
  • 19
  • 21
  • 21
85
TTG 12/12/23 03:05
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 12
  • 21
  • 17
  • 24
74
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 20
  • 26
  • 26
  • 22
94
TTG 20/02/23 01:00
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 19
  • 20
  • 17
  • 20
76
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 23
  • 26
  • 28
  • 22
99
TTG 17/01/23 00:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 31
  • 28
  • 28
  • 18
105
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 26
  • 18
  • 26
  • 19
89
Bnei Herzliya BHE

Bảng xếp hạng

Maccabi Tel Aviv MTA
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
12 Tháng Mười Hai 2023, 03:05
Sân vận động:
Hayovel Herzeliya, Herzliya, Israel
Dung tích:
1100