Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Maccabi Tel Aviv vs Bnei Herzliya 07/04/2024

1
2
3
4
T
Maccabi Tel Aviv
33
29
19
17
98
Bnei Herzliya
24
19
21
21
85
Maccabi Tel Aviv MTA

Chi tiết trận đấu

Bnei Herzliya BHE
Quý 1
33 : 24
2
0 - 3
Bnei Herzliya
2
0 - 6
Bnei Herzliya
2
3 - 6
Maccabi Tel Aviv
2
6 - 6
Maccabi Tel Aviv
2
6 - 9
Bnei Herzliya
2
7 - 9
Maccabi Tel Aviv
2
8 - 9
Maccabi Tel Aviv
2
11 - 9
Maccabi Tel Aviv
2
11 - 12
Bnei Herzliya
2
12 - 14
Maccabi Tel Aviv
2
11 - 14
Bnei Herzliya
2
13 - 14
Maccabi Tel Aviv
2
13 - 16
Bnei Herzliya
2
15 - 16
Maccabi Tel Aviv
2
15 - 17
Bnei Herzliya
2
15 - 18
Bnei Herzliya
2
18 - 18
Maccabi Tel Aviv
2
18 - 20
Bnei Herzliya
2
21 - 20
Maccabi Tel Aviv
2
24 - 20
Maccabi Tel Aviv
2
24 - 22
Bnei Herzliya
2
24 - 23
Bnei Herzliya
2
26 - 23
Maccabi Tel Aviv
2
26 - 24
Bnei Herzliya
2
28 - 24
Maccabi Tel Aviv
2
30 - 24
Maccabi Tel Aviv
2
33 - 24
Maccabi Tel Aviv
Quý 2
29 : 19
2
35 - 24
Maccabi Tel Aviv
2
37 - 24
Maccabi Tel Aviv
2
39 - 24
Maccabi Tel Aviv
2
39 - 26
Bnei Herzliya
2
39 - 27
Bnei Herzliya
2
41 - 27
Maccabi Tel Aviv
2
42 - 27
Maccabi Tel Aviv
2
45 - 27
Maccabi Tel Aviv
2
47 - 27
Maccabi Tel Aviv
2
47 - 30
Bnei Herzliya
2
47 - 33
Bnei Herzliya
2
50 - 33
Maccabi Tel Aviv
2
52 - 33
Maccabi Tel Aviv
2
52 - 35
Bnei Herzliya
2
54 - 35
Maccabi Tel Aviv
2
54 - 38
Bnei Herzliya
2
56 - 38
Maccabi Tel Aviv
2
56 - 40
Bnei Herzliya
2
58 - 40
Maccabi Tel Aviv
2
60 - 40
Maccabi Tel Aviv
2
60 - 43
Bnei Herzliya
2
62 - 43
Maccabi Tel Aviv
Quý 3
19 : 21
2
62 - 45
Bnei Herzliya
2
62 - 47
Bnei Herzliya
2
64 - 47
Maccabi Tel Aviv
2
67 - 47
Maccabi Tel Aviv
2
67 - 50
Bnei Herzliya
2
69 - 50
Maccabi Tel Aviv
2
69 - 52
Bnei Herzliya
2
69 - 55
Bnei Herzliya
2
71 - 55
Maccabi Tel Aviv
2
71 - 57
Bnei Herzliya
2
73 - 57
Maccabi Tel Aviv
2
73 - 58
Bnei Herzliya
2
73 - 60
Bnei Herzliya
2
75 - 60
Maccabi Tel Aviv
2
77 - 60
Maccabi Tel Aviv
2
78 - 60
Maccabi Tel Aviv
2
79 - 60
Maccabi Tel Aviv
2
79 - 62
Bnei Herzliya
2
81 - 62
Maccabi Tel Aviv
2
81 - 64
Bnei Herzliya
Quý 4
17 : 21
2
83 - 64
Maccabi Tel Aviv
2
85 - 64
Maccabi Tel Aviv
2
85 - 66
Bnei Herzliya
2
85 - 68
Bnei Herzliya
2
85 - 70
Bnei Herzliya
2
85 - 72
Bnei Herzliya
2
87 - 73
Maccabi Tel Aviv
2
85 - 73
Bnei Herzliya
2
87 - 75
Bnei Herzliya
2
89 - 75
Maccabi Tel Aviv
2
89 - 77
Bnei Herzliya
2
91 - 77
Maccabi Tel Aviv
2
93 - 77
Maccabi Tel Aviv
2
95 - 77
Maccabi Tel Aviv
2
95 - 80
Bnei Herzliya
2
98 - 80
Maccabi Tel Aviv
2
98 - 81
Bnei Herzliya
2
98 - 82
Bnei Herzliya
2
98 - 83
Bnei Herzliya
2
98 - 85
Bnei Herzliya
Tải thêm

Phỏng đoán

10 / 10 của trận đấu cuối cùng Maccabi Tel Aviv trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

6 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Israel. Superleague

4 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Bnei Herzliya trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

Cá cược:1x2 - T1

Tỷ lệ cược

Maccabi Tel Aviv MTA

Số liệu thống kê

Bnei Herzliya BHE
  • 11/26 (42.3%)
  • 3 con trỏ
  • 11/30 (36.7%)
  • 29/45 (64.4%)
  • 2 con trỏ
  • 21/39 (53.8%)
  • 7/7 (100%)
  • Ném miễn phí
  • 10/13 (76%)
  • 41
  • Lấy lại quả bóng
  • 28
  • 13
  • Phản đòn tấn công
  • 10
Thống kê người chơi
Nebo, Josh
F
DIM 21
REB 5
HT 2
PHT 21:59
Kính 21
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 21:59
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 8/9 (89%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Williams, Bryson
F
DIM 20
REB 5
HT 1
PHT 32:32
Kính 20
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 5/5 (100%)
Phút 32:32
Hai con trỏ 6/12 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/15 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Stone, Tyler
F
DIM 18
REB 4
HT 1
PHT 31:53
Kính 18
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 1/2 (50%)
Phút 31:53
Hai con trỏ 4/8 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Sorkin, Roman
F
DIM 17
REB 12
HT 2
PHT 24:52
Kính 17
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 24:52
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 5
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 12
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Brown, Lorenzo
G
DIM 13
REB 5
HT 8
PHT 22:43
Kính 13
Ba con trỏ 3/3 (100%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 22:43
Hai con trỏ 1/4 (25%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/7 (57%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Maccabi Tel Aviv
Maccabi Tel Aviv
Bnei Herzliya
Bnei Herzliya
Maccabi Tel Aviv MTA

Bắt đầu

Bnei Herzliya BHE
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 185
  • GP
  • 185
  • 99
  • SP
  • 86
TC 11/11/24 02:50
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 27
  • 21
  • 20
  • 23
106
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 19
  • 27
  • 25
  • 20
101
TTG 07/04/24 23:40
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 33
  • 29
  • 19
  • 17
98
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 24
  • 19
  • 21
  • 21
85
TTG 12/12/23 03:05
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 12
  • 21
  • 17
  • 24
74
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 20
  • 26
  • 26
  • 22
94
TTG 20/02/23 01:00
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 19
  • 20
  • 17
  • 20
76
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 23
  • 26
  • 28
  • 22
99
TTG 17/01/23 00:00
Maccabi Tel Aviv Maccabi Tel Aviv
  • 31
  • 28
  • 28
  • 18
105
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 26
  • 18
  • 26
  • 19
89
Maccabi Tel Aviv MTA

Bảng xếp hạng

Bnei Herzliya BHE
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Tư 2024, 23:40
Sân vận động:
Menora Mivtachim Arena, Tel Aviv, Israel
Dung tích:
11000