Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Ironi Ramat Gan vs Bnei Herzliya 18/03/2024

1
2
3
4
T
Ironi Ramat Gan
22
24
22
19
87
Bnei Herzliya
24
19
18
21
82
Ironi Ramat Gan IRG

Chi tiết trận đấu

Bnei Herzliya BHE
Quý 1
22 : 24
2
2 - 0
Ironi Ramat Gan
0:27
3
5 - 0
Ironi Ramat Gan
0:49
3
8 - 0
Ironi Ramat Gan
2:11
2
8 - 2
Bnei Herzliya
2:35
1
8 - 3
Bnei Herzliya
2:35
2
10 - 3
Ironi Ramat Gan
2:37
3
10 - 6
Bnei Herzliya
2:51
2
12 - 6
Ironi Ramat Gan
3:19
3
12 - 9
Bnei Herzliya
3:36
2
12 - 11
Bnei Herzliya
3:53
2
12 - 13
Bnei Herzliya
4:28
2
14 - 13
Ironi Ramat Gan
4:49
2
16 - 13
Ironi Ramat Gan
5:46
2
16 - 15
Bnei Herzliya
6:33
2
16 - 17
Bnei Herzliya
7:27
2
18 - 17
Ironi Ramat Gan
7:44
3
18 - 20
Bnei Herzliya
7:57
2
20 - 20
Ironi Ramat Gan
8:47
1
20 - 21
Bnei Herzliya
9:05
1
20 - 22
Bnei Herzliya
9:05
2
22 - 22
Ironi Ramat Gan
9:18
2
22 - 24
Bnei Herzliya
9:26
Quý 2
24 : 19
3
22 - 27
Bnei Herzliya
10:21
2
24 - 27
Ironi Ramat Gan
11:13
3
24 - 30
Bnei Herzliya
11:37
2
26 - 30
Ironi Ramat Gan
12:24
2
26 - 32
Bnei Herzliya
12:33
3
29 - 32
Ironi Ramat Gan
12:46
2
29 - 34
Bnei Herzliya
13:18
2
31 - 34
Ironi Ramat Gan
13:33
1
31 - 35
Bnei Herzliya
13:56
2
33 - 35
Ironi Ramat Gan
14:39
1
33 - 36
Bnei Herzliya
14:55
2
35 - 36
Ironi Ramat Gan
15:34
1
36 - 36
Ironi Ramat Gan
15:34
2
38 - 36
Ironi Ramat Gan
17:15
2
38 - 38
Bnei Herzliya
17:33
1
38 - 39
Bnei Herzliya
17:33
2
38 - 41
Bnei Herzliya
17:54
1
38 - 42
Bnei Herzliya
18:15
1
38 - 43
Bnei Herzliya
18:15
2
40 - 43
Ironi Ramat Gan
18:27
2
42 - 43
Ironi Ramat Gan
18:59
1
43 - 43
Ironi Ramat Gan
18:59
2
45 - 43
Ironi Ramat Gan
19:37
1
46 - 43
Ironi Ramat Gan
19:37
Quý 3
22 : 18
1
47 - 43
Ironi Ramat Gan
20:48
2
49 - 43
Ironi Ramat Gan
21:07
1
50 - 43
Ironi Ramat Gan
21:07
2
50 - 45
Bnei Herzliya
21:17
3
53 - 45
Ironi Ramat Gan
21:52
2
53 - 47
Bnei Herzliya
22:10
2
55 - 47
Ironi Ramat Gan
22:59
2
55 - 49
Bnei Herzliya
23:17
2
57 - 49
Ironi Ramat Gan
24:00
2
59 - 49
Ironi Ramat Gan
24:37
3
59 - 52
Bnei Herzliya
25:11
3
59 - 54
Bnei Herzliya
25:46
2
61 - 54
Ironi Ramat Gan
25:59
1
62 - 54
Ironi Ramat Gan
25:59
2
62 - 56
Bnei Herzliya
27:38
2
64 - 56
Ironi Ramat Gan
27:48
3
64 - 59
Bnei Herzliya
28:12
2
66 - 59
Ironi Ramat Gan
28:31
2
66 - 61
Bnei Herzliya
29:20
2
68 - 61
Ironi Ramat Gan
29:42
Quý 4
19 : 21
2
68 - 63
Bnei Herzliya
30:08
2
70 - 63
Ironi Ramat Gan
30:25
3
70 - 66
Bnei Herzliya
30:51
2
72 - 66
Ironi Ramat Gan
31:49
1
72 - 67
Bnei Herzliya
32:03
1
72 - 68
Bnei Herzliya
32:03
3
75 - 68
Ironi Ramat Gan
32:14
2
75 - 70
Bnei Herzliya
32:28
3
77 - 70
Ironi Ramat Gan
32:52
2
77 - 72
Bnei Herzliya
33:53
2
79 - 72
Ironi Ramat Gan
34:19
3
79 - 75
Bnei Herzliya
35:04
2
81 - 75
Ironi Ramat Gan
36:49
2
83 - 75
Ironi Ramat Gan
38:28
3
83 - 78
Bnei Herzliya
38:38
1
84 - 78
Ironi Ramat Gan
39:39
1
85 - 78
Ironi Ramat Gan
39:39
2
85 - 80
Bnei Herzliya
39:42
1
86 - 80
Ironi Ramat Gan
39:46
1
87 - 80
Ironi Ramat Gan
39:46
2
87 - 82
Bnei Herzliya
39:52
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Ironi Ramat Gan t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Bnei Herzliya trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.19
Ironi Ramat Gan IRG

Số liệu thống kê

Bnei Herzliya BHE
  • 5/24 (20.8%)
  • 3 con trỏ
  • 10/34 (29.4%)
  • 31/59 (52.5%)
  • 2 con trỏ
  • 21/37 (56.8%)
  • 10/13 (76%)
  • Ném miễn phí
  • 10/14 (71%)
  • 46
  • Lấy lại quả bóng
  • 44
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
McGuirl, Mike
G
DIM 19
REB 4
HT 1
PHT 28:33
Kính 19
Ba con trỏ 4/9 (44%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 28:33
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Stone, Tyler
F
DIM 17
REB 6
HT -
PHT 34:18
Kính 17
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 34:18
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/18 (39%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Banks, Adrian
G
DIM 16
REB 4
HT 1
PHT 22:02
Kính 16
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 22:02
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Miles, Isaiah
F
DIM 15
REB 9
HT 1
PHT 26:11
Kính 15
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 26:11
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/14 (43%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Butler Burg, Ethan
G
DIM 13
REB 2
HT 5
PHT 26:58
Kính 13
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí -
Phút 26:58
Hai con trỏ 5/6 (83%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Ironi Ramat Gan
Ironi Ramat Gan
Bnei Herzliya
Bnei Herzliya
Ironi Ramat Gan IRG

Bắt đầu

Bnei Herzliya BHE
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 166
  • GP
  • 166
  • 84
  • SP
  • 82
TTG 25/10/24 18:50
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 16
  • 16
  • 23
  • 33
88
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 23
  • 24
  • 26
  • 13
86
TTG 27/09/24 17:40
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 17
  • 21
  • 38
  • 23
99
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 20
  • 20
  • 23
  • 26
89
TTG 17/09/24 01:30
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 24
  • 16
  • 27
  • 14
81
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 27
  • 19
  • 9
  • 14
69
TTG 18/03/24 01:00
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 22
  • 24
  • 22
  • 19
87
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 24
  • 19
  • 18
  • 21
82
TTG 30/11/23 00:30
Bnei Herzliya Bnei Herzliya
  • 21
  • 10
  • 18
  • 21
70
Ironi Ramat Gan Ironi Ramat Gan
  • 30
  • 21
  • 17
  • 12
80
Ironi Ramat Gan IRG

Bảng xếp hạng

Bnei Herzliya BHE
# Hình thức Championship Round TCDC T Đ TD
1 29 25 4 2670:2310
2 29 21 8 2663:2348
3 29 18 11 2427:2348
4 29 18 11 2391:2325
5 29 16 13 2357:2321
6 29 13 16 2388:2493
# Hình thức Relegation Round TCDC T Đ TD
1 30 15 15 2481:2664
2 30 14 16 2465:2461
3 30 12 18 2431:2435
4 30 12 18 2449:2503
5 30 10 20 2469:2598
6 30 9 21 2481:2646
7 30 9 21 2333:2553

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
18 Tháng Ba 2024, 01:00
Sân vận động:
Sports Hall Zysman, Ramat Gan, Israel
Dung tích:
1200