Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Uniceub-BRB-Brasilia vs Uniao Corinthians 10/11/2023

1
2
3
4
T
Uniceub-BRB-Brasilia
9
23
18
32
82
Uniao Corinthians
21
27
25
19
92
Uniceub-BRB-Brasilia BRA

Chi tiết trận đấu

Uniao Corinthians COP
Quý 1
9 : 21
2
2 - 0
Uniceub-BRB-Brasilia
2
2 - 2
Uniao Corinthians
2
2 - 4
Uniao Corinthians
2
2 - 6
Uniao Corinthians
2
4 - 8
Uniao Corinthians
2
4 - 10
Uniao Corinthians
2
5 - 13
Uniao Corinthians
2
8 - 13
Uniceub-BRB-Brasilia
2
8 - 15
Uniao Corinthians
2
8 - 17
Uniao Corinthians
2
8 - 19
Uniao Corinthians
2
9 - 21
Uniao Corinthians
2
9 - 23
Uniao Corinthians
Quý 2
23 : 27
2
11 - 23
Uniceub-BRB-Brasilia
2
11 - 26
Uniao Corinthians
2
13 - 28
Uniao Corinthians
2
13 - 30
Uniao Corinthians
2
15 - 30
Uniceub-BRB-Brasilia
2
17 - 30
Uniceub-BRB-Brasilia
2
17 - 33
Uniao Corinthians
2
19 - 33
Uniceub-BRB-Brasilia
2
21 - 36
Uniao Corinthians
2
23 - 36
Uniceub-BRB-Brasilia
2
23 - 38
Uniao Corinthians
2
25 - 38
Uniceub-BRB-Brasilia
2
25 - 40
Uniao Corinthians
2
27 - 40
Uniceub-BRB-Brasilia
2
29 - 40
Uniceub-BRB-Brasilia
2
29 - 41
Uniao Corinthians
2
29 - 44
Uniao Corinthians
2
29 - 46
Uniao Corinthians
2
32 - 46
Uniceub-BRB-Brasilia
2
32 - 47
Uniao Corinthians
2
32 - 48
Uniao Corinthians
2
34 - 48
Uniceub-BRB-Brasilia
Quý 3
18 : 25
2
34 - 51
Uniao Corinthians
2
34 - 53
Uniao Corinthians
2
34 - 54
Uniao Corinthians
2
36 - 54
Uniceub-BRB-Brasilia
2
36 - 56
Uniao Corinthians
2
38 - 56
Uniceub-BRB-Brasilia
2
38 - 59
Uniao Corinthians
2
38 - 61
Uniao Corinthians
2
40 - 61
Uniceub-BRB-Brasilia
2
40 - 63
Uniao Corinthians
2
43 - 63
Uniceub-BRB-Brasilia
2
43 - 64
Uniao Corinthians
2
43 - 65
Uniao Corinthians
2
45 - 65
Uniceub-BRB-Brasilia
2
47 - 68
Uniao Corinthians
2
48 - 68
Uniceub-BRB-Brasilia
2
50 - 68
Uniceub-BRB-Brasilia
2
50 - 73
Uniao Corinthians
2
52 - 73
Uniceub-BRB-Brasilia
Quý 4
32 : 19
2
56 - 73
Uniceub-BRB-Brasilia
2
56 - 75
Uniao Corinthians
2
58 - 75
Uniceub-BRB-Brasilia
2
60 - 75
Uniceub-BRB-Brasilia
2
60 - 77
Uniao Corinthians
2
62 - 77
Uniceub-BRB-Brasilia
2
65 - 77
Uniceub-BRB-Brasilia
2
68 - 77
Uniceub-BRB-Brasilia
2
68 - 78
Uniao Corinthians
2
68 - 79
Uniao Corinthians
2
68 - 80
Uniao Corinthians
2
69 - 80
Uniceub-BRB-Brasilia
2
70 - 80
Uniceub-BRB-Brasilia
2
73 - 80
Uniceub-BRB-Brasilia
2
73 - 83
Uniao Corinthians
2
76 - 83
Uniceub-BRB-Brasilia
2
76 - 84
Uniao Corinthians
2
76 - 85
Uniao Corinthians
2
78 - 86
Uniao Corinthians
2
79 - 86
Uniceub-BRB-Brasilia
2
82 - 88
Uniao Corinthians
2
82 - 90
Uniao Corinthians
2
82 - 92
Uniao Corinthians
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Uniao Corinthians trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

3 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

2.07

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Uniceub-BRB-Brasilia
Uniceub-BRB-Brasilia
Uniao Corinthians
Uniao Corinthians
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 163
  • GP
  • 163
  • 77
  • SP
  • 85
TTG 17/11/24 06:00
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 16
  • 17
  • 23
  • 20
76
Uniceub-BRB-Brasilia Uniceub-BRB-Brasilia
  • 15
  • 17
  • 22
  • 24
78
TTG 03/11/24 05:00
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 33
  • 19
  • 22
  • 25
99
Uniceub-BRB-Brasilia Uniceub-BRB-Brasilia
  • 24
  • 26
  • 24
  • 31
105
TTG 08/02/24 06:00
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 23
  • 19
  • 15
  • 16
73
Uniceub-BRB-Brasilia Uniceub-BRB-Brasilia
  • 18
  • 7
  • 20
  • 14
59
TTG 23/01/24 07:00
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 28
  • 18
  • 18
  • 23
87
Uniceub-BRB-Brasilia Uniceub-BRB-Brasilia
  • 8
  • 21
  • 22
  • 13
64
TTG 10/11/23 06:30
Uniceub-BRB-Brasilia Uniceub-BRB-Brasilia
  • 9
  • 23
  • 18
  • 32
82
Uniao Corinthians Uniao Corinthians
  • 21
  • 27
  • 25
  • 19
92
Uniceub-BRB-Brasilia BRA

Bảng xếp hạng

Uniao Corinthians COP
# Đội TCDC T Đ TD K
1 36 31 5 3061:2630 67
2 36 31 5 3183:2761 67
3 36 28 8 3099:2658 64
4 36 24 12 2949:2840 60
5 36 24 12 2725:2632 60
6 36 23 13 3040:2862 59
7 36 22 14 2724:2533 58
8 36 20 16 2841:2782 56
10 36 19 17 2854:2810 55
11 36 18 18 2824:2849 54
12 36 17 19 2816:2857 53
13 36 15 21 2675:2794 51
14 36 10 26 2649:2856 46
15 36 10 26 2856:3174 46
16 36 10 26 2691:3021 46
17 36 8 28 2698:2809 44
18 36 8 28 2610:2935 44
19 36 5 31 2647:3201 41

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Một 2023, 06:30