Cairns Taipans vs Brisbane Bullets 01/12/2023
-
01/12/23
16:30
|
Vòng 9
-
- 79 : 84
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cairns Taipans
21
21
12
25
79
Brisbane Bullets
17
26
25
16
84
Quý 1
21
:
17
1
0 - 2
McDaniel, Sam
0:20
1
0 - 2
McDaniel, Sam
0:20
2
3 - 2
Waardenburg, Sam
1:37
1
3 - 4
Waardenburg, Sam
1:40
2
6 - 6
McDaniel, Sam
2:15
3
6 - 4
McCall, Tahjere
2:38
2
8 - 6
Harrison, Tyrell
3:17
1
10 - 6
Miller, Patrick
3:39
1
10 - 6
Miller, Patrick
3:39
2
13 - 6
Armstrong, Taran
4:01
3
13 - 6
Gak, Akoldah
4:37
3
14 - 9
Scott, Shannon
5:41
1
14 - 9
Armstrong, Taran
5:53
3
14 - 14
Smith, Christ
6:14
2
14 - 14
Baynes, Aron
6:33
1
16 - 16
Mayen, Lat
8:35
1
16 - 16
Mayen, Lat
8:35
2
19 - 16
Baynes, Aron
8:35
3
19 - 17
Waardenburg, Sam
9:06
1
21 - 17
Baynes, Aron
9:36
2
21 - 17
Miller, Patrick
9:55
Quý 2
21
:
26
2
23 - 20
Klintman, Bobi
10:32
3
23 - 24
Scott, Shannon
11:01
2
23 - 24
Zikarsky, Rocco
11:33
2
23 - 24
Zikarsky, Rocco
12:08
2
27 - 26
McCall, Tahjere
12:20
2
27 - 26
Zikarsky, Rocco
12:49
2
27 - 26
Klintman, Bobi
13:06
2
30 - 28
Bannan, Josh
13:34
3
30 - 31
McCall, Tahjere
13:54
3
30 - 31
Sobey, Nathan
14:23
3
33 - 34
McCall, Tahjere
14:58
3
33 - 34
Sobey, Nathan
15:12
2
33 - 38
Bannan, Josh
15:47
2
33 - 38
Norton, Mitchell
16:12
1
35 - 40
Waardenburg, Sam
17:21
2
39 - 43
White, Isaac
17:51
1
39 - 43
Kuol, Bul
18:09
2
42 - 43
White, Isaac
18:34
1
42 - 43
White, Isaac
18:48
2
42 - 43
Kuol, Bul
18:48
1
42 - 43
Kuol, Bul
19:19
1
42 - 43
Waardenburg, Sam
19:27
1
42 - 43
Waardenburg, Sam
19:27
1
42 - 43
Waardenburg, Sam
19:27
Quý 3
12
:
25
2
44 - 45
McCall, Tahjere
20:05
2
44 - 48
Harrison, Tyrell
20:59
3
46 - 48
Sobey, Nathan
21:25
2
46 - 48
Kuol, Bul
21:50
2
46 - 52
Smith, Christ
23:27
2
48 - 52
Smith, Christ
23:52
2
48 - 52
McCall, Tahjere
24:12
3
48 - 56
Smith, Christ
24:37
1
48 - 56
Smith, Christ
24:43
2
50 - 58
White, Isaac
24:47
1
50 - 58
Miller, Patrick
25:14
1
50 - 58
Miller, Patrick
25:14
1
52 - 60
Scott, Shannon
25:24
1
50 - 60
Brisbane Bullets
25:24
2
52 - 60
Cairns Taipans
25:24
3
52 - 64
Baynes, Aron
25:24
1
52 - 64
Baynes, Aron
25:47
2
54 - 68
Klintman, Bobi
26:16
1
54 - 65
Brisbane Bullets
27:26
1
54 - 68
Baynes, Aron
27:26
1
54 - 68
Bannan, Josh
28:36
1
54 - 68
Bannan, Josh
28:36
Quý 4
25
:
16
3
54 - 71
Smith, Christ
30:25
3
54 - 74
Norton, Mitchell
31:14
2
58 - 74
McCall, Tahjere
32:12
2
58 - 74
Kuol, Bul
32:41
1
59 - 74
Cairns Taipans
33:43
1
60 - 74
Cairns Taipans
33:43
1
61 - 77
Antonio, Jonah
33:43
3
61 - 77
White, Isaac
33:44
2
63 - 77
Cairns Taipans
35:20
2
65 - 77
Cairns Taipans
35:26
2
67 - 77
Roberts, Josh
36:11
1
67 - 78
Brisbane Bullets
37:12
2
69 - 78
Cairns Taipans
37:42
1
70 - 78
Cairns Taipans
37:56
1
70 - 79
Brisbane Bullets
38:03
1
70 - 80
Brisbane Bullets
38:03
3
73 - 80
Cairns Taipans
38:04
1
73 - 81
Brisbane Bullets
38:53
1
73 - 82
Brisbane Bullets
38:53
2
75 - 82
Cairns Taipans
38:59
2
77 - 82
Cairns Taipans
39:30
2
79 - 82
Cairns Taipans
39:47
1
79 - 83
Brisbane Bullets
39:50
1
79 - 84
Brisbane Bullets
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
7 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/23 (26.1%)
- 3 con trỏ
- 11/27 (40.7%)
- 21/37 (56.8%)
- 2 con trỏ
- 16/41 (39%)
- 19/26 (73%)
- Ném miễn phí
- 19/23 (82%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 43
- 6
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
McCall, Tahjere
G
DIM
29
REB
3
HT
2
PHT
31:25
Kính
29
Ba con trỏ
4/6
(67%)
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
31:25
Hai con trỏ
8/13
(62%)
Mục tiêu lĩnh vực
12/19
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Smith, Christ
F
DIM
17
REB
2
HT
1
PHT
19:45
Kính
17
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
1/3
(33%)
Phút
19:45
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sobey, Nathan
G
DIM
14
REB
6
HT
1
PHT
27:21
Kính
14
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
5/5
(100%)
Phút
27:21
Hai con trỏ
0/5
(0%)
Mục tiêu lĩnh vực
3/13
(23%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Miller, Patrick
G
DIM
12
REB
2
HT
7
PHT
30:20
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/8
(50%)
Phút
30:20
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Waardenburg, Sam
F
DIM
11
REB
4
HT
1
PHT
24:23
Kính
11
Ba con trỏ
1/6
(17%)
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
24:23
Hai con trỏ
1/1
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
2/7
(29%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 179
- GP
- 179
- 87
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
02/11/24
17:00
Cairns Taipans
- 18
- 26
- 29
- 15
- 23
- 18
- 23
- 28
TTG
14/09/24
12:30
Brisbane Bullets
- 26
- 26
- 18
- 15
- 20
- 20
- 27
- 15
TTG
21/01/24
13:00
Cairns Taipans
- 17
- 23
- 22
- 22
- 26
- 35
- 18
- 23
TTG
17/12/23
13:00
Brisbane Bullets
- 17
- 26
- 24
- 34
- 35
- 21
- 23
- 23
TTG
01/12/23
16:30
Cairns Taipans
- 21
- 21
- 12
- 25
- 17
- 26
- 25
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |