Cairns Taipans vs Brisbane Bullets 21/01/2024
-
21/01/24
13:00
|
Vòng 16
-
- 84 : 102
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cairns Taipans
17
23
22
22
84
Brisbane Bullets
26
35
18
23
102
Quý 1
17
:
26
2
0 - 2
Brisbane Bullets
0:13
2
2 - 2
Cairns Taipans
0:37
3
2 - 5
Brisbane Bullets
1:00
2
4 - 5
Cairns Taipans
1:12
2
4 - 7
Brisbane Bullets
1:35
2
4 - 9
Brisbane Bullets
2:16
1
4 - 10
Brisbane Bullets
2:16
2
4 - 12
Brisbane Bullets
2:50
2
6 - 12
Cairns Taipans
2:58
2
8 - 12
Cairns Taipans
3:25
2
8 - 14
Brisbane Bullets
4:42
3
11 - 14
Cairns Taipans
5:47
2
11 - 16
Brisbane Bullets
6:09
1
11 - 17
Brisbane Bullets
6:14
2
13 - 17
Cairns Taipans
6:26
2
13 - 19
Brisbane Bullets
7:19
1
14 - 19
Cairns Taipans
7:37
1
15 - 19
Cairns Taipans
7:37
3
15 - 22
Brisbane Bullets
7:45
2
15 - 24
Brisbane Bullets
8:06
2
15 - 26
Brisbane Bullets
8:27
2
17 - 26
Cairns Taipans
9:02
Quý 2
23
:
35
1
17 - 27
Brisbane Bullets
10:54
2
19 - 27
Cairns Taipans
11:26
2
19 - 29
Brisbane Bullets
12:08
2
21 - 29
Cairns Taipans
12:21
2
21 - 31
Brisbane Bullets
12:50
2
21 - 33
Brisbane Bullets
13:24
3
21 - 36
Brisbane Bullets
13:42
2
23 - 36
Cairns Taipans
14:10
3
23 - 39
Brisbane Bullets
14:27
1
24 - 39
Cairns Taipans
14:52
1
25 - 39
Cairns Taipans
14:52
2
25 - 41
Brisbane Bullets
15:08
2
25 - 43
Brisbane Bullets
15:21
1
26 - 43
Cairns Taipans
15:42
1
27 - 43
Cairns Taipans
15:42
2
27 - 45
Brisbane Bullets
15:58
2
29 - 45
Cairns Taipans
16:14
2
29 - 47
Brisbane Bullets
16:33
1
30 - 47
Cairns Taipans
16:59
1
31 - 47
Cairns Taipans
16:59
3
31 - 50
Brisbane Bullets
17:01
3
34 - 50
Cairns Taipans
17:18
2
34 - 52
Brisbane Bullets
17:32
1
35 - 52
Cairns Taipans
17:47
1
36 - 52
Cairns Taipans
17:47
2
36 - 54
Brisbane Bullets
17:55
2
38 - 54
Cairns Taipans
18:14
1
38 - 55
Brisbane Bullets
18:55
1
38 - 56
Brisbane Bullets
18:55
2
40 - 56
Cairns Taipans
18:57
1
40 - 57
Brisbane Bullets
19:18
1
40 - 58
Brisbane Bullets
19:18
3
40 - 61
Brisbane Bullets
19:39
Quý 3
22
:
18
2
42 - 61
Cairns Taipans
20:16
1
42 - 62
Brisbane Bullets
20:52
1
42 - 63
Brisbane Bullets
20:52
3
45 - 63
Cairns Taipans
22:16
2
47 - 63
Cairns Taipans
22:46
2
49 - 63
Cairns Taipans
23:33
2
49 - 65
Brisbane Bullets
23:49
2
49 - 67
Brisbane Bullets
24:34
2
51 - 67
Cairns Taipans
24:44
2
51 - 69
Brisbane Bullets
25:04
2
53 - 69
Cairns Taipans
25:40
2
55 - 69
Cairns Taipans
26:05
2
57 - 69
Cairns Taipans
27:09
1
58 - 69
Cairns Taipans
28:07
1
59 - 69
Cairns Taipans
28:07
2
59 - 71
Brisbane Bullets
28:20
1
59 - 72
Brisbane Bullets
28:27
1
60 - 72
Cairns Taipans
28:46
1
60 - 73
Brisbane Bullets
28:57
1
60 - 74
Brisbane Bullets
28:57
2
62 - 74
Cairns Taipans
29:00
2
62 - 76
Brisbane Bullets
29:28
1
62 - 77
Brisbane Bullets
29:34
2
62 - 79
Brisbane Bullets
29:54
Quý 4
22
:
23
3
65 - 79
Cairns Taipans
30:34
1
66 - 79
Cairns Taipans
31:09
2
66 - 81
Brisbane Bullets
31:16
1
67 - 81
Cairns Taipans
31:34
1
68 - 81
Cairns Taipans
31:34
2
70 - 81
Cairns Taipans
32:15
1
71 - 81
Cairns Taipans
32:29
3
71 - 84
Brisbane Bullets
32:38
2
71 - 86
Brisbane Bullets
33:10
2
73 - 86
Cairns Taipans
33:22
3
73 - 89
Brisbane Bullets
33:39
1
74 - 89
Cairns Taipans
34:03
1
75 - 89
Cairns Taipans
34:03
3
75 - 92
Brisbane Bullets
34:27
1
76 - 92
Cairns Taipans
34:46
1
77 - 92
Cairns Taipans
34:46
2
77 - 94
Brisbane Bullets
34:50
1
78 - 94
Cairns Taipans
35:10
1
79 - 94
Cairns Taipans
35:10
1
80 - 94
Cairns Taipans
36:11
1
81 - 94
Cairns Taipans
36:11
1
81 - 95
Brisbane Bullets
36:45
2
81 - 97
Brisbane Bullets
36:52
1
81 - 98
Brisbane Bullets
37:03
3
84 - 98
Cairns Taipans
38:50
2
84 - 100
Brisbane Bullets
39:39
2
84 - 102
Brisbane Bullets
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
4 / 10 trận đấu cuối cùng Brisbane Bullets trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 5/19 (26.3%)
- 3 con trỏ
- 9/21 (42.9%)
- 22/37 (59.5%)
- 2 con trỏ
- 30/62 (48.4%)
- 25/28 (89%)
- Ném miễn phí
- 15/20 (75%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 42
- 6
- Phản đòn tấn công
- 18
Thống kê người chơi
Kuol, Bul
F
DIM
19
REB
4
HT
2
PHT
33:55
Kính
19
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
10/10
(100%)
Phút
33:55
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/9
(44%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Sobey, Nathan
G
DIM
18
REB
4
HT
5
PHT
28:59
Kính
18
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
28:59
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/18
(39%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Harrison, Tyrell
C
DIM
16
REB
13
HT
-
PHT
25:56
Kính
16
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
25:56
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
7
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
13
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Baynes, Aron
C
DIM
15
REB
8
HT
-
PHT
14:32
Kính
15
Ba con trỏ
3/3
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
14:32
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Miller, Patrick
G
DIM
14
REB
4
HT
5
PHT
35:28
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/5
(80%)
Phút
35:28
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/12
(42%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 179
- GP
- 179
- 87
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
02/11/24
17:00
Cairns Taipans
- 18
- 26
- 29
- 15
- 23
- 18
- 23
- 28
TTG
14/09/24
12:30
Brisbane Bullets
- 26
- 26
- 18
- 15
- 20
- 20
- 27
- 15
TTG
21/01/24
13:00
Cairns Taipans
- 17
- 23
- 22
- 22
- 26
- 35
- 18
- 23
TTG
17/12/23
13:00
Brisbane Bullets
- 17
- 26
- 24
- 34
- 35
- 21
- 23
- 23
TTG
01/12/23
16:30
Cairns Taipans
- 21
- 21
- 12
- 25
- 17
- 26
- 25
- 16
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |