Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RMB Brixia (Nữ) vs Dinamo Sassari (Nữ) 03/01/2023

1
2
3
4
T
RMB Brixia (Nữ)
23
15
22
20
80
Dinamo Sassari (Nữ)
25
26
21
30
102

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RMB Brixia (Nữ)
RMB Brixia (Nữ)
Dinamo Sassari (Nữ)
Dinamo Sassari (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 68
  • SP
  • 78
TTG 13/10/24 22:00
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 11
  • 12
  • 19
  • 22
64
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 14
  • 24
  • 11
  • 9
58
TTG 30/03/24 23:00
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 20
  • 19
  • 19
  • 23
81
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 18
  • 12
  • 18
  • 15
63
TTG 05/01/24 03:00
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 18
  • 19
  • 14
  • 17
68
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 21
  • 13
  • 20
  • 18
72
TTG 03/12/23 00:00
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 11
  • 21
  • 13
  • 19
64
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 24
  • 17
  • 12
  • 29
82
TTG 03/01/23 03:00
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 23
  • 15
  • 22
  • 20
80
Dinamo Sassari (Nữ) Dinamo Sassari (Nữ)
  • 25
  • 26
  • 21
  • 30
102
RMB Brixia (Nữ) BRI

Bảng xếp hạng

Dinamo Sassari (Nữ) DIN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Một 2023, 03:00