Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Magnolia Campobasso (Nữ) vs RMB Brixia (Nữ) 20/02/2023

1
2
3
4
T
Magnolia Campobasso (Nữ)
26
20
16
16
78
RMB Brixia (Nữ)
23
14
17
22
76

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Magnolia Campobasso (Nữ)
Magnolia Campobasso (Nữ)
RMB Brixia (Nữ)
RMB Brixia (Nữ)
  • 100% 4thắng
  • 0thắng
  • 142
  • GP
  • 142
  • 73
  • SP
  • 69
TTG 08/04/24 00:00
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 25
  • 15
  • 15
  • 12
67
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 13
  • 32
  • 14
  • 13
72
TTG 11/12/23 01:00
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 21
  • 20
  • 20
  • 17
78
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 10
  • 27
  • 17
  • 21
75
TTG 20/02/23 01:00
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 26
  • 20
  • 16
  • 16
78
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 23
  • 14
  • 17
  • 22
76
TTG 07/11/22 01:00
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 9
  • 23
  • 10
  • 19
61
Magnolia Campobasso (Nữ) Magnolia Campobasso (Nữ)
  • 20
  • 11
  • 15
  • 18
64
Magnolia Campobasso (Nữ) MAG

Bảng xếp hạng

RMB Brixia (Nữ) BRI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
20 Tháng Hai 2023, 01:00