Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

RMB Brixia (Nữ) vs Reyer Venezia Mestre (Nữ) 05/02/2023

1
2
3
4
T
RMB Brixia (Nữ)
11
10
2
27
50
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
24
28
16
10
78

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
RMB Brixia (Nữ)
RMB Brixia (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 133
  • GP
  • 133
  • 51
  • SP
  • 82
TTG 03/11/24 02:30
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 28
  • 21
  • 21
  • 20
90
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 22
  • 11
  • 14
  • 9
56
TTG 29/01/24 01:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 18
  • 20
  • 16
  • 27
81
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 15
  • 13
56
TTG 07/01/24 23:30
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 23
  • 11
75
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 14
  • 7
  • 12
  • 11
44
TTG 15/10/23 02:30
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 13
  • 11
  • 8
  • 17
49
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 17
  • 30
  • 30
  • 10
87
TTG 05/02/23 03:30
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 11
  • 10
  • 2
  • 27
50
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 24
  • 28
  • 16
  • 10
78
RMB Brixia (Nữ) BRI

Bảng xếp hạng

Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN
# Đội TCDC T Đ TD K
1 26 24 2 2160:1624 48
2 26 24 2 2188:1640 48
3 26 22 4 2043:1649 44
4 26 18 8 1908:1846 36
5 26 16 10 1713:1657 32
6 26 14 12 1902:1799 28
7 26 14 12 1719:1709 28
8 26 12 14 1794:1845 24
9 26 11 15 1719:1830 22
10 26 7 19 1763:1941 14
11 26 7 19 1612:1846 14
12 26 7 19 1706:1910 14
13 26 4 22 1605:2076 8
14 26 2 24 1562:2022 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Hai 2023, 03:30