Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Reyer Venezia Mestre (Nữ) vs RMB Brixia (Nữ) 29/01/2024

1
2
3
4
T
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
18
20
16
27
81
RMB Brixia (Nữ)
12
16
15
13
56

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng RMB Brixia (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

2 / 4 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 - Quý 1 - N2

Tỷ lệ cược

5.42

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
Reyer Venezia Mestre (Nữ)
RMB Brixia (Nữ)
RMB Brixia (Nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 133
  • GP
  • 133
  • 82
  • SP
  • 51
TTG 03/11/24 02:30
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 28
  • 21
  • 21
  • 20
90
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 22
  • 11
  • 14
  • 9
56
TTG 29/01/24 01:00
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 18
  • 20
  • 16
  • 27
81
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 12
  • 16
  • 15
  • 13
56
TTG 07/01/24 23:30
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 22
  • 19
  • 23
  • 11
75
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 14
  • 7
  • 12
  • 11
44
TTG 15/10/23 02:30
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 13
  • 11
  • 8
  • 17
49
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 17
  • 30
  • 30
  • 10
87
TTG 05/02/23 03:30
RMB Brixia (Nữ) RMB Brixia (Nữ)
  • 11
  • 10
  • 2
  • 27
50
Reyer Venezia Mestre (Nữ) Reyer Venezia Mestre (Nữ)
  • 24
  • 28
  • 16
  • 10
78
Reyer Venezia Mestre (Nữ) VEN

Bảng xếp hạng

RMB Brixia (Nữ) BRI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 24 21 3 1783:1419 42
2 24 21 3 1910:1465 42
3 24 20 4 1760:1413 40
4 24 17 7 1524:1413 34
5 24 17 7 1596:1504 34
6 24 14 10 1677:1586 28
7 24 10 14 1658:1746 20
8 24 10 14 1593:1656 20
9 24 10 14 1618:1723 20
10 24 7 17 1572:1731 14
11 24 4 20 1537:1768 8
12 24 3 21 1496:1901 6
13 24 2 22 1478:1877 4

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Một 2024, 01:00