BV Chemnitz 99 vs EWE Oldenburg 10/11/2024
- 10/11/24 23:30
-
- 87 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
22
24
20
21
87
EWE Oldenburg
20
19
23
16
78
Quý 1
22
:
20
2
2 - 0
BV Chemnitz 99
0:15
2
2 - 2
EWE Oldenburg
0:55
2
4 - 2
BV Chemnitz 99
1:15
3
4 - 5
EWE Oldenburg
1:42
3
7 - 5
BV Chemnitz 99
2:32
1
7 - 6
EWE Oldenburg
3:22
1
7 - 7
EWE Oldenburg
3:22
2
7 - 9
EWE Oldenburg
4:01
1
7 - 10
EWE Oldenburg
5:21
3
10 - 10
BV Chemnitz 99
5:37
2
10 - 12
EWE Oldenburg
5:54
2
12 - 12
BV Chemnitz 99
6:08
2
12 - 14
EWE Oldenburg
7:22
3
15 - 14
BV Chemnitz 99
7:42
3
15 - 17
EWE Oldenburg
8:02
2
17 - 17
BV Chemnitz 99
8:25
3
20 - 17
BV Chemnitz 99
8:58
2
20 - 19
EWE Oldenburg
9:19
1
20 - 20
EWE Oldenburg
9:20
2
22 - 20
BV Chemnitz 99
9:37
Quý 2
24
:
19
3
25 - 20
BV Chemnitz 99
10:14
2
25 - 22
EWE Oldenburg
10:33
2
27 - 22
BV Chemnitz 99
11:47
2
29 - 22
BV Chemnitz 99
12:24
1
30 - 22
BV Chemnitz 99
12:25
2
32 - 22
BV Chemnitz 99
12:49
2
32 - 24
EWE Oldenburg
13:12
2
34 - 24
BV Chemnitz 99
13:41
3
34 - 27
EWE Oldenburg
14:19
2
34 - 29
EWE Oldenburg
14:39
2
36 - 29
BV Chemnitz 99
15:03
2
36 - 31
EWE Oldenburg
15:19
2
38 - 31
BV Chemnitz 99
15:34
2
38 - 33
EWE Oldenburg
16:13
2
40 - 33
BV Chemnitz 99
16:26
2
42 - 33
BV Chemnitz 99
16:43
3
42 - 36
EWE Oldenburg
17:19
3
42 - 39
EWE Oldenburg
18:01
2
44 - 39
BV Chemnitz 99
18:24
2
46 - 39
BV Chemnitz 99
19:31
Quý 3
20
:
23
3
46 - 42
EWE Oldenburg
20:14
2
46 - 44
EWE Oldenburg
20:53
2
46 - 46
EWE Oldenburg
21:32
3
46 - 49
EWE Oldenburg
23:13
2
48 - 49
BV Chemnitz 99
23:29
2
50 - 49
BV Chemnitz 99
23:53
2
50 - 51
EWE Oldenburg
24:12
3
50 - 54
EWE Oldenburg
24:33
1
51 - 54
BV Chemnitz 99
24:53
1
52 - 54
BV Chemnitz 99
24:53
1
52 - 55
EWE Oldenburg
25:47
1
52 - 56
EWE Oldenburg
25:47
3
55 - 56
BV Chemnitz 99
26:00
3
58 - 56
BV Chemnitz 99
26:44
2
60 - 56
BV Chemnitz 99
27:14
1
60 - 57
EWE Oldenburg
27:39
1
60 - 58
EWE Oldenburg
27:39
1
60 - 59
EWE Oldenburg
27:56
1
60 - 60
EWE Oldenburg
27:56
2
62 - 60
BV Chemnitz 99
28:11
2
62 - 62
EWE Oldenburg
28:32
2
64 - 62
BV Chemnitz 99
28:54
1
65 - 62
BV Chemnitz 99
29:29
1
66 - 62
BV Chemnitz 99
29:29
Quý 4
21
:
16
3
69 - 62
BV Chemnitz 99
30:49
3
72 - 62
BV Chemnitz 99
31:44
3
72 - 65
EWE Oldenburg
31:55
1
73 - 65
BV Chemnitz 99
34:40
1
74 - 65
BV Chemnitz 99
34:40
3
74 - 68
EWE Oldenburg
34:50
2
76 - 68
BV Chemnitz 99
35:09
3
79 - 68
BV Chemnitz 99
36:13
3
79 - 71
EWE Oldenburg
36:41
3
82 - 71
BV Chemnitz 99
37:13
2
82 - 73
EWE Oldenburg
37:30
1
82 - 74
EWE Oldenburg
38:00
1
82 - 75
EWE Oldenburg
38:00
1
83 - 75
BV Chemnitz 99
38:19
1
84 - 75
BV Chemnitz 99
38:19
3
87 - 75
BV Chemnitz 99
39:08
2
87 - 77
EWE Oldenburg
39:21
1
87 - 78
EWE Oldenburg
39:59
Tải thêm
Ai sẽ thắng?
- BV Chemnitz 99
- EWE Oldenburg
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng EWE Oldenburg trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 8 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 12/28 (42.9%)
- 3 con trỏ
- 11/30 (36.7%)
- 21/31 (67.7%)
- 2 con trỏ
- 16/30 (53.3%)
- 9/13 (69%)
- Ném miễn phí
- 13/17 (76%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 25
- 5
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Lansdowne, DeAndre
G
DIM
28
REB
4
HT
7
PHT
30:07
Kính
28
Ba con trỏ
4/5
(80%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
30:07
Hai con trỏ
7/8
(88%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/13
(85%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
7
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jaworski, Justin
G
DIM
27
REB
-
HT
5
PHT
40:00
Kính
27
Ba con trỏ
7/13
(54%)
Ném miễn phí
-
Phút
40:00
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/18
(56%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Dossou-Yovo, Mathis
F
DIM
15
REB
4
HT
1
PHT
19:25
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
19:25
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Nkamhoua, Olivier
F
DIM
13
REB
4
HT
-
PHT
22:02
Kính
13
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
2/4
(50%)
Phút
22:02
Hai con trỏ
4/6
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Tischler, Nicholas
SF
DIM
12
REB
4
HT
1
PHT
21:23
Kính
12
Ba con trỏ
2/2
(100%)
Ném miễn phí
-
Phút
21:23
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/6
(83%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 160
- GP
- 160
- 84
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
10/11/24
23:30
BV Chemnitz 99
- 22
- 24
- 20
- 21
- 20
- 19
- 23
- 16
TTG
11/02/24
03:00
BV Chemnitz 99
- 20
- 24
- 15
- 28
- 21
- 22
- 11
- 15
TTG
04/12/23
01:30
EWE Oldenburg
- 14
- 12
- 19
- 13
- 20
- 18
- 19
- 22
TTG
16/04/23
00:00
BV Chemnitz 99
- 26
- 24
- 20
- 19
- 19
- 28
- 23
- 21
TTG
04/01/23
03:30
EWE Oldenburg
- 14
- 25
- 24
- 20
- 19
- 11
- 24
- 27
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 2 | 647:591 | |
2 | 8 | 6 | 2 | 668:631 | |
3 | 7 | 5 | 2 | 561:507 | |
4 | 9 | 6 | 3 | 748:717 | |
5 | 8 | 5 | 3 | 702:680 | |
6 | 8 | 5 | 3 | 639:626 | |
7 | 7 | 4 | 3 | 577:572 | |
8 | 8 | 4 | 4 | 620:599 | |
9 | 8 | 4 | 4 | 660:676 | |
10 | 8 | 4 | 4 | 670:670 | |
11 | 8 | 4 | 4 | 614:598 | |
12 | 7 | 3 | 4 | 520:519 | |
13 | 8 | 3 | 5 | 686:671 | |
14 | 7 | 2 | 5 | 556:592 | |
15 | 7 | 2 | 5 | 564:581 | |
16 | 7 | 2 | 5 | 537:571 | |
17 | 7 | 0 | 7 | 520:688 |