Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BV Chemnitz 99 vs EWE Oldenburg 16/04/2023

1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
26
24
20
19
89
EWE Oldenburg
19
28
23
21
91
BV Chemnitz 99 CHE

Chi tiết trận đấu

EWE Oldenburg OLD
Quý 1
26 : 19
1
0 - 1
EWE Oldenburg
0:12
1
0 - 2
EWE Oldenburg
0:12
1
0 - 3
EWE Oldenburg
0:56
1
1 - 3
George, Jason
1:22
2
5 - 3
BV Chemnitz 99
1:54
2
5 - 5
EWE Oldenburg
2:07
2
7 - 5
BV Chemnitz 99
2:45
2
9 - 5
BV Chemnitz 99
3:39
1
9 - 6
EWE Oldenburg
4:02
1
9 - 7
EWE Oldenburg
4:02
3
12 - 7
BV Chemnitz 99
4:20
1
13 - 7
BV Chemnitz 99
4:55
2
13 - 9
EWE Oldenburg
5:03
1
13 - 10
EWE Oldenburg
5:40
1
14 - 10
BV Chemnitz 99
6:07
3
14 - 13
EWE Oldenburg
6:15
2
16 - 13
BV Chemnitz 99
6:37
1
17 - 13
BV Chemnitz 99
7:25
1
18 - 13
BV Chemnitz 99
7:25
1
19 - 13
BV Chemnitz 99
7:33
1
20 - 13
BV Chemnitz 99
7:33
3
20 - 16
EWE Oldenburg
7:37
2
22 - 16
BV Chemnitz 99
8:01
1
22 - 17
EWE Oldenburg
8:25
2
22 - 19
EWE Oldenburg
8:52
2
24 - 19
BV Chemnitz 99
8:59
2
26 - 19
BV Chemnitz 99
9:33
2
3 - 3
BV Chemnitz 99
1:39
Quý 2
24 : 28
2
26 - 21
EWE Oldenburg
11:01
1
27 - 21
BV Chemnitz 99
11:24
1
28 - 21
BV Chemnitz 99
11:24
2
30 - 21
BV Chemnitz 99
12:24
2
30 - 23
EWE Oldenburg
12:37
2
30 - 25
EWE Oldenburg
13:31
1
30 - 26
EWE Oldenburg
13:31
2
32 - 26
BV Chemnitz 99
14:07
1
32 - 27
EWE Oldenburg
14:30
1
32 - 28
EWE Oldenburg
14:30
3
35 - 28
BV Chemnitz 99
14:50
3
35 - 31
EWE Oldenburg
15:04
1
36 - 31
BV Chemnitz 99
15:19
2
36 - 33
EWE Oldenburg
15:32
1
37 - 33
BV Chemnitz 99
15:47
1
38 - 33
BV Chemnitz 99
15:47
3
38 - 36
EWE Oldenburg
16:07
1
39 - 36
BV Chemnitz 99
16:23
1
40 - 36
BV Chemnitz 99
16:23
1
40 - 37
EWE Oldenburg
16:32
1
40 - 38
EWE Oldenburg
16:32
1
41 - 38
BV Chemnitz 99
16:45
1
42 - 38
BV Chemnitz 99
16:45
2
42 - 40
EWE Oldenburg
17:24
1
43 - 40
BV Chemnitz 99
17:31
1
44 - 40
BV Chemnitz 99
17:31
1
44 - 41
EWE Oldenburg
17:39
1
44 - 42
EWE Oldenburg
17:39
2
46 - 42
BV Chemnitz 99
17:46
1
47 - 42
BV Chemnitz 99
19:03
1
48 - 42
BV Chemnitz 99
19:03
1
48 - 43
EWE Oldenburg
19:28
1
48 - 44
EWE Oldenburg
19:28
2
50 - 44
BV Chemnitz 99
19:34
3
50 - 47
EWE Oldenburg
19:59
Quý 3
20 : 23
3
50 - 50
EWE Oldenburg
20:30
3
53 - 50
BV Chemnitz 99
20:36
2
53 - 52
EWE Oldenburg
20:53
2
53 - 54
EWE Oldenburg
22:54
2
55 - 54
BV Chemnitz 99
23:12
2
57 - 54
BV Chemnitz 99
23:39
3
57 - 57
EWE Oldenburg
24:31
2
59 - 57
BV Chemnitz 99
25:04
1
60 - 57
BV Chemnitz 99
25:04
3
63 - 57
BV Chemnitz 99
25:55
3
63 - 60
EWE Oldenburg
26:09
2
63 - 62
EWE Oldenburg
26:52
3
66 - 62
BV Chemnitz 99
27:24
1
66 - 63
EWE Oldenburg
27:40
1
66 - 64
EWE Oldenburg
27:40
1
66 - 65
EWE Oldenburg
28:22
3
69 - 65
BV Chemnitz 99
28:27
1
70 - 65
BV Chemnitz 99
29:16
2
70 - 67
EWE Oldenburg
29:25
1
70 - 68
EWE Oldenburg
29:25
2
70 - 70
EWE Oldenburg
29:50
Quý 4
19 : 21
3
73 - 70
BV Chemnitz 99
30:23
3
73 - 73
Russell, DeWayne
30:51
2
75 - 73
BV Chemnitz 99
31:10
1
76 - 73
BV Chemnitz 99
31:10
2
78 - 73
BV Chemnitz 99
31:24
1
78 - 74
EWE Oldenburg
32:32
2
80 - 74
BV Chemnitz 99
32:39
1
81 - 74
BV Chemnitz 99
32:39
2
81 - 76
EWE Oldenburg
32:46
2
83 - 76
BV Chemnitz 99
33:00
2
83 - 78
Russell, DeWayne
34:12
3
86 - 78
BV Chemnitz 99
34:32
1
86 - 79
EWE Oldenburg
35:26
1
86 - 80
EWE Oldenburg
35:26
3
86 - 83
EWE Oldenburg
36:01
1
86 - 84
EWE Oldenburg
37:19
1
86 - 85
EWE Oldenburg
37:19
3
86 - 88
EWE Oldenburg
37:59
1
87 - 88
BV Chemnitz 99
38:46
2
87 - 90
EWE Oldenburg
39:02
2
89 - 90
BV Chemnitz 99
39:37
1
89 - 91
Russell, DeWayne
39:47
Tải thêm
BV Chemnitz 99 CHE

Số liệu thống kê

EWE Oldenburg OLD
  • 8/31 (25.8%)
  • 3 con trỏ
  • 11/28 (39.3%)
  • 20/30 (66.7%)
  • 2 con trỏ
  • 16/31 (51.6%)
  • 25/34 (73%)
  • Ném miễn phí
  • 26/31 (83%)
  • 33
  • Lấy lại quả bóng
  • 33
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 15
Thống kê người chơi
Russell, DeWayne
G
DIM 27
REB 3
HT 10
PHT 33:22
Kính 27
Ba con trỏ 2/9 (22%)
Ném miễn phí 7/8 (88%)
Phút 33:22
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/20 (45%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 10
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Clark, Wes
G
DIM 15
REB 3
HT 3
PHT 20:30
Kính 15
Ba con trỏ 2/7 (29%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 20:30
Hai con trỏ 4/5 (80%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Velicka, Arnas
G
DIM 15
REB 1
HT 6
PHT 27:45
Kính 15
Ba con trỏ 2/6 (33%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 27:45
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/8 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 6
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Yebo, Kevin
F
DIM 14
REB 3
HT 1
PHT 20:08
Kính 14
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 7/9 (78%)
Phút 20:08
Hai con trỏ 2/3 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 3/5 (60%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Susinskas, Mindaugas
F
DIM 11
REB 4
HT 2
PHT 21:12
Kính 11
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 21:12
Hai con trỏ 1/1 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 2/5 (40%)
Phản đòn tấn công 4
Ném bóng phòng ngự -
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
EWE Oldenburg
EWE Oldenburg
BV Chemnitz 99 CHE

Bắt đầu

EWE Oldenburg OLD
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 84
  • SP
  • 75
TTG 10/11/24 23:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 22
  • 24
  • 20
  • 21
87
EWE Oldenburg EWE Oldenburg
  • 20
  • 19
  • 23
  • 16
78
TTG 11/02/24 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 20
  • 24
  • 15
  • 28
87
EWE Oldenburg EWE Oldenburg
  • 21
  • 22
  • 11
  • 15
69
TTG 04/12/23 01:30
EWE Oldenburg EWE Oldenburg
  • 14
  • 12
  • 19
  • 13
58
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 20
  • 18
  • 19
  • 22
79
TTG 16/04/23 00:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 26
  • 24
  • 20
  • 19
89
EWE Oldenburg EWE Oldenburg
  • 19
  • 28
  • 23
  • 21
91
TTG 04/01/23 03:30
EWE Oldenburg EWE Oldenburg
  • 14
  • 25
  • 24
  • 20
83
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 19
  • 11
  • 24
  • 27
81
BV Chemnitz 99 CHE

Bảng xếp hạng

EWE Oldenburg OLD
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
16 Tháng Tư 2023, 00:00
Sân vận động:
Messe Chemnitz, Chemnitz, Đức
Dung tích:
5200