Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

BV Chemnitz 99 vs MLP Academics Heidelberg 07/12/2022

1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
19
25
25
18
87
MLP Academics Heidelberg
19
30
17
12
78
BV Chemnitz 99 CHE

Chi tiết trận đấu

MLP Academics Heidelberg HEI
Quý 1
19 : 19
2
0 - 2
MLP Academics Heidelberg
0:31
2
2 - 2
BV Chemnitz 99
1:02
2
2 - 4
MLP Academics Heidelberg
1:16
2
4 - 4
BV Chemnitz 99
1:51
2
6 - 4
BV Chemnitz 99
2:11
2
6 - 6
MLP Academics Heidelberg
2:26
3
9 - 6
BV Chemnitz 99
3:14
2
9 - 8
MLP Academics Heidelberg
4:57
2
11 - 8
BV Chemnitz 99
6:12
2
13 - 8
BV Chemnitz 99
6:26
2
13 - 10
MLP Academics Heidelberg
6:41
3
16 - 10
BV Chemnitz 99
6:55
2
16 - 12
MLP Academics Heidelberg
7:23
1
17 - 12
BV Chemnitz 99
8:06
1
18 - 12
BV Chemnitz 99
8:06
1
19 - 12
BV Chemnitz 99
8:06
2
19 - 14
MLP Academics Heidelberg
8:42
2
19 - 16
MLP Academics Heidelberg
9:16
3
19 - 19
MLP Academics Heidelberg
9:53
Quý 2
25 : 30
3
22 - 19
BV Chemnitz 99
10:35
2
22 - 21
MLP Academics Heidelberg
10:53
2
22 - 23
MLP Academics Heidelberg
11:32
3
25 - 23
BV Chemnitz 99
11:51
2
27 - 23
BV Chemnitz 99
12:06
3
30 - 23
BV Chemnitz 99
12:53
2
30 - 25
MLP Academics Heidelberg
13:40
1
30 - 26
MLP Academics Heidelberg
13:41
1
30 - 27
MLP Academics Heidelberg
14:10
1
30 - 28
MLP Academics Heidelberg
14:10
3
33 - 28
BV Chemnitz 99
14:43
2
33 - 30
MLP Academics Heidelberg
15:09
3
36 - 30
BV Chemnitz 99
15:37
2
36 - 32
MLP Academics Heidelberg
15:55
2
38 - 32
BV Chemnitz 99
16:19
1
39 - 32
BV Chemnitz 99
16:19
1
39 - 33
MLP Academics Heidelberg
17:05
1
39 - 34
MLP Academics Heidelberg
17:05
3
42 - 34
BV Chemnitz 99
17:14
1
42 - 35
MLP Academics Heidelberg
17:17
3
42 - 38
MLP Academics Heidelberg
17:22
2
42 - 40
MLP Academics Heidelberg
17:53
1
42 - 41
MLP Academics Heidelberg
17:53
3
42 - 44
MLP Academics Heidelberg
18:21
3
42 - 47
MLP Academics Heidelberg
19:00
2
44 - 47
BV Chemnitz 99
19:23
1
44 - 48
MLP Academics Heidelberg
19:58
1
44 - 49
MLP Academics Heidelberg
19:58
Quý 3
25 : 17
2
44 - 51
MLP Academics Heidelberg
20:12
3
47 - 51
BV Chemnitz 99
20:38
2
47 - 53
MLP Academics Heidelberg
21:52
1
48 - 53
BV Chemnitz 99
22:31
1
49 - 53
BV Chemnitz 99
22:31
2
51 - 53
BV Chemnitz 99
23:52
2
53 - 53
BV Chemnitz 99
24:42
2
53 - 55
MLP Academics Heidelberg
25:27
1
54 - 55
BV Chemnitz 99
25:41
3
54 - 58
MLP Academics Heidelberg
25:56
1
55 - 58
BV Chemnitz 99
26:12
2
55 - 60
MLP Academics Heidelberg
26:31
2
57 - 60
BV Chemnitz 99
26:48
2
59 - 60
BV Chemnitz 99
27:20
2
61 - 60
BV Chemnitz 99
27:56
1
62 - 60
BV Chemnitz 99
27:56
1
63 - 60
BV Chemnitz 99
28:27
1
64 - 60
BV Chemnitz 99
28:27
3
64 - 63
MLP Academics Heidelberg
28:36
1
65 - 63
BV Chemnitz 99
28:51
1
66 - 63
BV Chemnitz 99
28:51
3
69 - 63
BV Chemnitz 99
29:10
3
69 - 66
MLP Academics Heidelberg
29:33
Quý 4
18 : 12
2
71 - 66
BV Chemnitz 99
31:01
2
73 - 66
BV Chemnitz 99
31:44
2
73 - 68
MLP Academics Heidelberg
32:32
2
75 - 68
BV Chemnitz 99
34:15
1
76 - 68
BV Chemnitz 99
34:55
1
77 - 68
BV Chemnitz 99
34:55
2
79 - 68
BV Chemnitz 99
35:02
2
81 - 68
BV Chemnitz 99
35:46
3
81 - 71
MLP Academics Heidelberg
35:54
1
82 - 71
BV Chemnitz 99
36:55
1
83 - 71
BV Chemnitz 99
36:55
1
83 - 72
MLP Academics Heidelberg
37:19
1
83 - 73
MLP Academics Heidelberg
37:19
3
83 - 76
MLP Academics Heidelberg
37:48
2
85 - 76
BV Chemnitz 99
38:08
1
85 - 77
MLP Academics Heidelberg
38:27
1
85 - 78
MLP Academics Heidelberg
38:27
2
87 - 78
BV Chemnitz 99
39:16
Tải thêm
BV Chemnitz 99 CHE

Số liệu thống kê

MLP Academics Heidelberg HEI
  • 10/30 (33.3%)
  • 3 con trỏ
  • 9/37 (24.3%)
  • 20/34 (58.8%)
  • 2 con trỏ
  • 19/27 (70.4%)
  • 17/19 (89%)
  • Ném miễn phí
  • 13/15 (86%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 35
  • 9
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Washington, Eric
G
DIM 21
REB 6
HT 5
PHT 33:08
Kính 21
Ba con trỏ 3/11 (27%)
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 33:08
Hai con trỏ 3/7 (43%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/18 (33%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Uguak, Aher
F
DIM 17
REB 3
HT 1
PHT 27:29
Kính 17
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 3/3 (100%)
Phút 27:29
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/7 (86%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Weidemann, Nelson
G
DIM 14
REB 5
HT 4
PHT 24:02
Kính 14
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí -
Phút 24:02
Hai con trỏ 4/7 (57%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Davis, De'jon
F
DIM 12
REB 5
HT -
PHT 22:53
Kính 12
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/6 (100%)
Phút 22:53
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 3/5 (60%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Coleman, Tim
G
DIM 11
REB 5
HT 1
PHT 26:40
Kính 11
Ba con trỏ 3/10 (30%)
Ném miễn phí -
Phút 26:40
Hai con trỏ 1/2 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/12 (33%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
MLP Academics Heidelberg
MLP Academics Heidelberg
BV Chemnitz 99 CHE

Bắt đầu

MLP Academics Heidelberg HEI
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 86
  • SP
  • 75
TTG 13/10/24 21:00
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 19
  • 23
  • 15
  • 21
78
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 10
  • 25
  • 15
  • 23
73
TTG 28/01/24 01:30
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 20
  • 19
  • 7
  • 31
77
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 21
  • 28
  • 29
  • 21
99
TTG 17/12/23 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 25
  • 28
  • 25
  • 15
93
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 20
  • 14
  • 18
  • 17
69
TTG 07/05/23 21:00
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 22
  • 18
  • 14
  • 20
74
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 20
  • 16
  • 18
  • 27
81
TTG 07/12/22 02:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 19
  • 25
  • 25
  • 18
87
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 19
  • 30
  • 17
  • 12
78
BV Chemnitz 99 CHE

Bảng xếp hạng

MLP Academics Heidelberg HEI
# Đội TCDC T Đ TD K
1 34 32 2 3042:2477 64
2 34 31 3 3002:2615 62
3 34 25 9 2782:2563 50
4 34 22 12 2939:2825 44
5 34 19 15 2957:2915 38
6 34 19 15 2902:2932 38
7 34 18 16 3029:2929 36
8 34 16 18 2843:2813 32
9 34 16 18 2857:3021 32
10 34 15 19 2996:3021 30
11 34 15 19 2752:2839 30
12 34 15 19 2976:3046 30
13 34 12 22 2879:3005 24
14 34 12 22 2725:2829 24
15 34 12 22 2751:2924 24
16 34 11 23 2881:3041 22
17 34 10 24 2726:2940 20
18 34 6 28 2805:3109 12

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
7 Tháng Mười Hai 2022, 02:00
Sân vận động:
Messe Chemnitz, Chemnitz, Đức
Dung tích:
5200