BV Chemnitz 99 vs MLP Academics Heidelberg 07/12/2022
- 07/12/22 02:00
-
- 87 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
BV Chemnitz 99
19
25
25
18
87
MLP Academics Heidelberg
19
30
17
12
78
Quý 1
19
:
19
2
0 - 2
MLP Academics Heidelberg
0:31
2
2 - 2
BV Chemnitz 99
1:02
2
2 - 4
MLP Academics Heidelberg
1:16
2
4 - 4
BV Chemnitz 99
1:51
2
6 - 4
BV Chemnitz 99
2:11
2
6 - 6
MLP Academics Heidelberg
2:26
3
9 - 6
BV Chemnitz 99
3:14
2
9 - 8
MLP Academics Heidelberg
4:57
2
11 - 8
BV Chemnitz 99
6:12
2
13 - 8
BV Chemnitz 99
6:26
2
13 - 10
MLP Academics Heidelberg
6:41
3
16 - 10
BV Chemnitz 99
6:55
2
16 - 12
MLP Academics Heidelberg
7:23
1
17 - 12
BV Chemnitz 99
8:06
1
18 - 12
BV Chemnitz 99
8:06
1
19 - 12
BV Chemnitz 99
8:06
2
19 - 14
MLP Academics Heidelberg
8:42
2
19 - 16
MLP Academics Heidelberg
9:16
3
19 - 19
MLP Academics Heidelberg
9:53
Quý 2
25
:
30
3
22 - 19
BV Chemnitz 99
10:35
2
22 - 21
MLP Academics Heidelberg
10:53
2
22 - 23
MLP Academics Heidelberg
11:32
3
25 - 23
BV Chemnitz 99
11:51
2
27 - 23
BV Chemnitz 99
12:06
3
30 - 23
BV Chemnitz 99
12:53
2
30 - 25
MLP Academics Heidelberg
13:40
1
30 - 26
MLP Academics Heidelberg
13:41
1
30 - 27
MLP Academics Heidelberg
14:10
1
30 - 28
MLP Academics Heidelberg
14:10
3
33 - 28
BV Chemnitz 99
14:43
2
33 - 30
MLP Academics Heidelberg
15:09
3
36 - 30
BV Chemnitz 99
15:37
2
36 - 32
MLP Academics Heidelberg
15:55
2
38 - 32
BV Chemnitz 99
16:19
1
39 - 32
BV Chemnitz 99
16:19
1
39 - 33
MLP Academics Heidelberg
17:05
1
39 - 34
MLP Academics Heidelberg
17:05
3
42 - 34
BV Chemnitz 99
17:14
1
42 - 35
MLP Academics Heidelberg
17:17
3
42 - 38
MLP Academics Heidelberg
17:22
2
42 - 40
MLP Academics Heidelberg
17:53
1
42 - 41
MLP Academics Heidelberg
17:53
3
42 - 44
MLP Academics Heidelberg
18:21
3
42 - 47
MLP Academics Heidelberg
19:00
2
44 - 47
BV Chemnitz 99
19:23
1
44 - 48
MLP Academics Heidelberg
19:58
1
44 - 49
MLP Academics Heidelberg
19:58
Quý 3
25
:
17
2
44 - 51
MLP Academics Heidelberg
20:12
3
47 - 51
BV Chemnitz 99
20:38
2
47 - 53
MLP Academics Heidelberg
21:52
1
48 - 53
BV Chemnitz 99
22:31
1
49 - 53
BV Chemnitz 99
22:31
2
51 - 53
BV Chemnitz 99
23:52
2
53 - 53
BV Chemnitz 99
24:42
2
53 - 55
MLP Academics Heidelberg
25:27
1
54 - 55
BV Chemnitz 99
25:41
3
54 - 58
MLP Academics Heidelberg
25:56
1
55 - 58
BV Chemnitz 99
26:12
2
55 - 60
MLP Academics Heidelberg
26:31
2
57 - 60
BV Chemnitz 99
26:48
2
59 - 60
BV Chemnitz 99
27:20
2
61 - 60
BV Chemnitz 99
27:56
1
62 - 60
BV Chemnitz 99
27:56
1
63 - 60
BV Chemnitz 99
28:27
1
64 - 60
BV Chemnitz 99
28:27
3
64 - 63
MLP Academics Heidelberg
28:36
1
65 - 63
BV Chemnitz 99
28:51
1
66 - 63
BV Chemnitz 99
28:51
3
69 - 63
BV Chemnitz 99
29:10
3
69 - 66
MLP Academics Heidelberg
29:33
Quý 4
18
:
12
2
71 - 66
BV Chemnitz 99
31:01
2
73 - 66
BV Chemnitz 99
31:44
2
73 - 68
MLP Academics Heidelberg
32:32
2
75 - 68
BV Chemnitz 99
34:15
1
76 - 68
BV Chemnitz 99
34:55
1
77 - 68
BV Chemnitz 99
34:55
2
79 - 68
BV Chemnitz 99
35:02
2
81 - 68
BV Chemnitz 99
35:46
3
81 - 71
MLP Academics Heidelberg
35:54
1
82 - 71
BV Chemnitz 99
36:55
1
83 - 71
BV Chemnitz 99
36:55
1
83 - 72
MLP Academics Heidelberg
37:19
1
83 - 73
MLP Academics Heidelberg
37:19
3
83 - 76
MLP Academics Heidelberg
37:48
2
85 - 76
BV Chemnitz 99
38:08
1
85 - 77
MLP Academics Heidelberg
38:27
1
85 - 78
MLP Academics Heidelberg
38:27
2
87 - 78
BV Chemnitz 99
39:16
Tải thêm
- 10/30 (33.3%)
- 3 con trỏ
- 9/37 (24.3%)
- 20/34 (58.8%)
- 2 con trỏ
- 19/27 (70.4%)
- 17/19 (89%)
- Ném miễn phí
- 13/15 (86%)
- 35
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 9
- Phản đòn tấn công
- 11
Thống kê người chơi
Washington, Eric
G
DIM
21
REB
6
HT
5
PHT
33:08
Kính
21
Ba con trỏ
3/11
(27%)
Ném miễn phí
6/7
(86%)
Phút
33:08
Hai con trỏ
3/7
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/18
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Uguak, Aher
F
DIM
17
REB
3
HT
1
PHT
27:29
Kính
17
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
27:29
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/7
(86%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Weidemann, Nelson
G
DIM
14
REB
5
HT
4
PHT
24:02
Kính
14
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
24:02
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/12
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
3
Fouls kỹ thuật
-
Davis, De'jon
F
DIM
12
REB
5
HT
-
PHT
22:53
Kính
12
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
6/6
(100%)
Phút
22:53
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/5
(60%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Coleman, Tim
G
DIM
11
REB
5
HT
1
PHT
26:40
Kính
11
Ba con trỏ
3/10
(30%)
Ném miễn phí
-
Phút
26:40
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/12
(33%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 86
- SP
- 75
Đối đầu
TTG
13/10/24
21:00
MLP Academics Heidelberg
- 19
- 23
- 15
- 21
- 10
- 25
- 15
- 23
TTG
28/01/24
01:30
MLP Academics Heidelberg
- 20
- 19
- 7
- 31
- 21
- 28
- 29
- 21
TTG
17/12/23
03:00
BV Chemnitz 99
- 25
- 28
- 25
- 15
- 20
- 14
- 18
- 17
TTG
07/05/23
21:00
MLP Academics Heidelberg
- 22
- 18
- 14
- 20
- 20
- 16
- 18
- 27
TTG
07/12/22
02:00
BV Chemnitz 99
- 19
- 25
- 25
- 18
- 19
- 30
- 17
- 12
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |