MLP Academics Heidelberg vs BV Chemnitz 99 07/05/2023
- 07/05/23 21:00
-
- 74 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
MLP Academics Heidelberg
22
18
14
20
74
BV Chemnitz 99
20
16
18
27
81
Quý 1
22
:
20
3
0 - 3
BV Chemnitz 99
1:20
1
1 - 3
MLP Academics Heidelberg
1:43
1
2 - 3
MLP Academics Heidelberg
1:43
3
5 - 3
MLP Academics Heidelberg
3:05
2
7 - 3
MLP Academics Heidelberg
3:33
2
7 - 5
BV Chemnitz 99
4:27
2
9 - 5
MLP Academics Heidelberg
4:48
1
9 - 6
BV Chemnitz 99
5:02
3
9 - 9
BV Chemnitz 99
5:12
2
11 - 9
MLP Academics Heidelberg
5:37
3
14 - 9
MLP Academics Heidelberg
6:27
1
15 - 9
MLP Academics Heidelberg
6:55
2
15 - 11
BV Chemnitz 99
7:11
1
16 - 11
MLP Academics Heidelberg
7:39
1
17 - 11
MLP Academics Heidelberg
7:39
1
17 - 12
BV Chemnitz 99
7:58
1
17 - 13
BV Chemnitz 99
7:58
2
19 - 13
MLP Academics Heidelberg
8:13
2
19 - 15
BV Chemnitz 99
8:38
1
20 - 15
MLP Academics Heidelberg
8:58
2
20 - 17
BV Chemnitz 99
9:14
2
22 - 17
MLP Academics Heidelberg
9:26
3
22 - 20
BV Chemnitz 99
9:43
Quý 2
18
:
16
2
22 - 22
BV Chemnitz 99
10:06
2
24 - 22
MLP Academics Heidelberg
11:04
1
24 - 23
BV Chemnitz 99
11:08
1
24 - 24
BV Chemnitz 99
11:08
2
24 - 26
BV Chemnitz 99
11:33
1
24 - 27
BV Chemnitz 99
11:57
3
27 - 27
MLP Academics Heidelberg
12:14
2
27 - 29
BV Chemnitz 99
13:19
1
27 - 30
BV Chemnitz 99
14:07
2
29 - 30
MLP Academics Heidelberg
14:18
2
29 - 32
BV Chemnitz 99
14:38
2
31 - 32
MLP Academics Heidelberg
15:57
2
33 - 32
MLP Academics Heidelberg
16:38
1
34 - 32
MLP Academics Heidelberg
17:25
1
35 - 32
MLP Academics Heidelberg
17:25
1
35 - 33
BV Chemnitz 99
17:55
1
35 - 34
BV Chemnitz 99
17:55
3
38 - 34
MLP Academics Heidelberg
18:11
2
40 - 34
MLP Academics Heidelberg
18:43
2
40 - 36
BV Chemnitz 99
19:19
Quý 3
14
:
18
2
42 - 36
MLP Academics Heidelberg
20:22
2
42 - 38
BV Chemnitz 99
20:54
2
44 - 38
MLP Academics Heidelberg
21:07
2
46 - 38
MLP Academics Heidelberg
21:41
2
46 - 40
BV Chemnitz 99
23:04
1
47 - 40
MLP Academics Heidelberg
23:11
3
50 - 40
MLP Academics Heidelberg
23:19
2
50 - 42
BV Chemnitz 99
23:53
2
52 - 42
MLP Academics Heidelberg
24:33
1
52 - 43
BV Chemnitz 99
27:05
3
52 - 46
BV Chemnitz 99
27:47
2
52 - 48
BV Chemnitz 99
28:18
2
54 - 48
MLP Academics Heidelberg
28:31
1
54 - 49
BV Chemnitz 99
29:08
1
54 - 50
BV Chemnitz 99
29:08
1
54 - 51
BV Chemnitz 99
29:29
1
54 - 52
BV Chemnitz 99
29:29
2
54 - 54
BV Chemnitz 99
29:54
Quý 4
20
:
27
3
54 - 57
BV Chemnitz 99
30:10
1
54 - 58
BV Chemnitz 99
32:03
1
54 - 59
BV Chemnitz 99
32:03
3
57 - 59
MLP Academics Heidelberg
32:20
2
57 - 61
BV Chemnitz 99
32:44
2
59 - 61
MLP Academics Heidelberg
32:59
1
60 - 61
MLP Academics Heidelberg
32:59
3
60 - 64
BV Chemnitz 99
33:11
2
62 - 64
MLP Academics Heidelberg
33:37
2
62 - 66
BV Chemnitz 99
33:53
2
64 - 66
MLP Academics Heidelberg
34:09
2
64 - 68
BV Chemnitz 99
34:24
2
66 - 68
MLP Academics Heidelberg
35:04
1
67 - 68
MLP Academics Heidelberg
35:07
1
67 - 69
BV Chemnitz 99
35:13
1
67 - 70
BV Chemnitz 99
36:00
1
67 - 71
BV Chemnitz 99
36:22
1
67 - 72
BV Chemnitz 99
36:22
2
69 - 72
MLP Academics Heidelberg
36:56
2
69 - 74
BV Chemnitz 99
37:53
1
70 - 74
MLP Academics Heidelberg
38:12
1
71 - 74
MLP Academics Heidelberg
38:12
3
71 - 77
BV Chemnitz 99
38:27
1
71 - 78
BV Chemnitz 99
39:30
1
71 - 79
BV Chemnitz 99
39:30
3
74 - 79
MLP Academics Heidelberg
39:43
1
74 - 80
BV Chemnitz 99
39:52
1
74 - 81
BV Chemnitz 99
39:52
Tải thêm
Phỏng đoán
10 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2
5 / 5 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2
- 7/28 (25%)
- 3 con trỏ
- 7/26 (26.9%)
- 20/28 (71.4%)
- 2 con trỏ
- 18/33 (54.5%)
- 13/16 (81%)
- Ném miễn phí
- 24/31 (77%)
- 30
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 7
- Phản đòn tấn công
- 14
Thống kê người chơi
Kesteloot, Vincent
F
DIM
19
REB
8
HT
-
PHT
37:28
Kính
19
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
-
Phút
37:28
Hai con trỏ
8/9
(89%)
Mục tiêu lĩnh vực
9/12
(75%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Filipovity, Marko
F
DIM
14
REB
3
HT
-
PHT
16:07
Kính
14
Ba con trỏ
3/8
(38%)
Ném miễn phí
1/2
(50%)
Phút
16:07
Hai con trỏ
2/3
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Susinskas, Mindaugas
F
DIM
14
REB
5
HT
3
PHT
23:54
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/4
(100%)
Phút
23:54
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
4
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Yebo, Kevin
F
DIM
13
REB
9
HT
1
PHT
20:59
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
7/11
(64%)
Phút
20:59
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
3/4
(75%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
7
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Washington, Eric
G
DIM
12
REB
1
HT
2
PHT
30:45
Kính
12
Ba con trỏ
1/5
(20%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
30:45
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/11
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
1
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 161
- GP
- 161
- 75
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
13/10/24
21:00
MLP Academics Heidelberg
- 19
- 23
- 15
- 21
- 10
- 25
- 15
- 23
TTG
28/01/24
01:30
MLP Academics Heidelberg
- 20
- 19
- 7
- 31
- 21
- 28
- 29
- 21
TTG
17/12/23
03:00
BV Chemnitz 99
- 25
- 28
- 25
- 15
- 20
- 14
- 18
- 17
TTG
07/05/23
21:00
MLP Academics Heidelberg
- 22
- 18
- 14
- 20
- 20
- 16
- 18
- 27
TTG
07/12/22
02:00
BV Chemnitz 99
- 19
- 25
- 25
- 18
- 19
- 30
- 17
- 12
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 34 | 32 | 2 | 3042:2477 | 64 | |
2 | 34 | 31 | 3 | 3002:2615 | 62 | |
3 | 34 | 25 | 9 | 2782:2563 | 50 | |
4 | 34 | 22 | 12 | 2939:2825 | 44 | |
5 | 34 | 19 | 15 | 2957:2915 | 38 | |
6 | 34 | 19 | 15 | 2902:2932 | 38 | |
7 | 34 | 18 | 16 | 3029:2929 | 36 | |
8 | 34 | 16 | 18 | 2843:2813 | 32 | |
9 | 34 | 16 | 18 | 2857:3021 | 32 | |
10 | 34 | 15 | 19 | 2996:3021 | 30 | |
11 | 34 | 15 | 19 | 2752:2839 | 30 | |
12 | 34 | 15 | 19 | 2976:3046 | 30 | |
13 | 34 | 12 | 22 | 2879:3005 | 24 | |
14 | 34 | 12 | 22 | 2725:2829 | 24 | |
15 | 34 | 12 | 22 | 2751:2924 | 24 | |
16 | 34 | 11 | 23 | 2881:3041 | 22 | |
17 | 34 | 10 | 24 | 2726:2940 | 20 | |
18 | 34 | 6 | 28 | 2805:3109 | 12 |