Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

MLP Academics Heidelberg vs BV Chemnitz 99 28/01/2024

1
2
3
4
T
MLP Academics Heidelberg
20
19
7
31
77
BV Chemnitz 99
21
28
29
21
99
MLP Academics Heidelberg HEI

Chi tiết trận đấu

BV Chemnitz 99 CHE
Quý 1
20 : 21
2
0 - 2
BV Chemnitz 99
0:12
3
0 - 5
BV Chemnitz 99
0:51
2
2 - 5
MLP Academics Heidelberg
1:03
2
2 - 7
BV Chemnitz 99
1:16
1
2 - 8
BV Chemnitz 99
2:29
1
2 - 9
BV Chemnitz 99
2:29
2
2 - 11
BV Chemnitz 99
2:59
2
4 - 11
MLP Academics Heidelberg
3:11
2
4 - 13
BV Chemnitz 99
3:29
3
7 - 13
MLP Academics Heidelberg
3:37
2
7 - 15
BV Chemnitz 99
4:05
2
9 - 15
MLP Academics Heidelberg
4:20
1
9 - 16
BV Chemnitz 99
5:10
2
11 - 16
MLP Academics Heidelberg
5:22
1
12 - 16
MLP Academics Heidelberg
5:53
1
13 - 16
MLP Academics Heidelberg
5:53
2
15 - 16
MLP Academics Heidelberg
7:24
1
16 - 16
MLP Academics Heidelberg
8:32
1
17 - 16
MLP Academics Heidelberg
8:32
1
17 - 17
BV Chemnitz 99
9:05
1
17 - 18
BV Chemnitz 99
9:05
2
19 - 18
MLP Academics Heidelberg
9:24
1
20 - 18
MLP Academics Heidelberg
9:24
3
20 - 21
BV Chemnitz 99
9:34
Quý 2
19 : 28
2
22 - 21
MLP Academics Heidelberg
10:33
2
22 - 23
BV Chemnitz 99
12:03
3
25 - 23
MLP Academics Heidelberg
12:21
2
25 - 25
BV Chemnitz 99
12:29
2
27 - 25
MLP Academics Heidelberg
12:39
1
28 - 25
MLP Academics Heidelberg
12:39
2
28 - 27
BV Chemnitz 99
12:58
1
28 - 28
BV Chemnitz 99
12:58
2
30 - 28
MLP Academics Heidelberg
13:29
2
30 - 30
BV Chemnitz 99
13:52
2
30 - 32
BV Chemnitz 99
14:36
1
31 - 32
MLP Academics Heidelberg
15:13
2
31 - 34
BV Chemnitz 99
15:22
2
33 - 34
MLP Academics Heidelberg
15:38
1
33 - 35
BV Chemnitz 99
15:54
3
33 - 38
BV Chemnitz 99
16:16
3
36 - 38
MLP Academics Heidelberg
16:31
3
36 - 41
BV Chemnitz 99
16:45
1
36 - 42
BV Chemnitz 99
17:45
1
36 - 43
BV Chemnitz 99
18:19
1
36 - 44
BV Chemnitz 99
18:19
1
37 - 44
MLP Academics Heidelberg
18:50
1
37 - 45
BV Chemnitz 99
18:52
1
37 - 46
BV Chemnitz 99
18:52
1
38 - 46
MLP Academics Heidelberg
19:54
1
39 - 46
MLP Academics Heidelberg
19:54
3
39 - 49
BV Chemnitz 99
19:59
Quý 3
7 : 29
2
39 - 51
BV Chemnitz 99
20:16
3
39 - 54
BV Chemnitz 99
20:48
3
39 - 57
BV Chemnitz 99
21:24
1
39 - 58
BV Chemnitz 99
21:41
2
39 - 60
BV Chemnitz 99
21:55
1
39 - 61
BV Chemnitz 99
21:55
2
39 - 63
BV Chemnitz 99
22:12
2
41 - 63
MLP Academics Heidelberg
22:44
2
41 - 65
BV Chemnitz 99
23:01
2
41 - 67
BV Chemnitz 99
23:24
2
43 - 67
MLP Academics Heidelberg
24:03
1
43 - 68
BV Chemnitz 99
24:19
2
43 - 70
BV Chemnitz 99
25:00
2
43 - 72
BV Chemnitz 99
25:56
1
44 - 72
MLP Academics Heidelberg
27:18
1
44 - 73
BV Chemnitz 99
27:35
2
44 - 75
BV Chemnitz 99
28:24
1
44 - 76
BV Chemnitz 99
28:24
2
44 - 78
BV Chemnitz 99
29:14
2
46 - 78
MLP Academics Heidelberg
29:14
Quý 4
31 : 21
2
46 - 80
BV Chemnitz 99
30:09
3
46 - 83
BV Chemnitz 99
30:49
1
47 - 83
MLP Academics Heidelberg
31:04
2
49 - 83
MLP Academics Heidelberg
31:34
3
52 - 83
MLP Academics Heidelberg
32:09
1
52 - 84
BV Chemnitz 99
32:47
1
52 - 85
BV Chemnitz 99
32:47
1
53 - 85
MLP Academics Heidelberg
33:03
1
54 - 85
MLP Academics Heidelberg
33:03
3
57 - 85
MLP Academics Heidelberg
33:37
3
57 - 88
BV Chemnitz 99
33:55
2
57 - 90
BV Chemnitz 99
34:50
2
59 - 90
MLP Academics Heidelberg
34:59
1
59 - 91
BV Chemnitz 99
35:46
3
62 - 91
MLP Academics Heidelberg
35:53
3
62 - 94
BV Chemnitz 99
36:13
2
64 - 94
MLP Academics Heidelberg
36:44
3
64 - 97
BV Chemnitz 99
37:23
2
66 - 97
MLP Academics Heidelberg
37:50
2
68 - 97
MLP Academics Heidelberg
38:03
1
69 - 97
MLP Academics Heidelberg
38:28
1
70 - 97
MLP Academics Heidelberg
38:28
2
72 - 97
MLP Academics Heidelberg
39:08
2
74 - 97
MLP Academics Heidelberg
39:11
2
74 - 99
BV Chemnitz 99
39:23
3
77 - 99
MLP Academics Heidelberg
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng MLP Academics Heidelberg trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 7 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.70
MLP Academics Heidelberg HEI

Số liệu thống kê

BV Chemnitz 99 CHE
  • 7/22 (31.8%)
  • 3 con trỏ
  • 11/28 (39.3%)
  • 20/38 (52.6%)
  • 2 con trỏ
  • 23/40 (57.5%)
  • 16/26 (61%)
  • Ném miễn phí
  • 20/30 (66%)
  • 30
  • Lấy lại quả bóng
  • 36
  • 25
  • Fouls
  • 24

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
MLP Academics Heidelberg
MLP Academics Heidelberg
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
MLP Academics Heidelberg HEI

Bắt đầu

BV Chemnitz 99 CHE
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 161
  • GP
  • 161
  • 75
  • SP
  • 86
TTG 13/10/24 21:00
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 19
  • 23
  • 15
  • 21
78
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 10
  • 25
  • 15
  • 23
73
TTG 28/01/24 01:30
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 20
  • 19
  • 7
  • 31
77
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 21
  • 28
  • 29
  • 21
99
TTG 17/12/23 03:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 25
  • 28
  • 25
  • 15
93
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 20
  • 14
  • 18
  • 17
69
TTG 07/05/23 21:00
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 22
  • 18
  • 14
  • 20
74
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 20
  • 16
  • 18
  • 27
81
TTG 07/12/22 02:00
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 19
  • 25
  • 25
  • 18
87
MLP Academics Heidelberg MLP Academics Heidelberg
  • 19
  • 30
  • 17
  • 12
78
MLP Academics Heidelberg HEI

Bảng xếp hạng

BV Chemnitz 99 CHE
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Một 2024, 01:30
Sân vận động:
SNP Dome, Heidelberg, Đức
Dung tích:
5000