Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

S.Oliver vs BV Chemnitz 99 05/11/2023

1
2
3
4
T
S.Oliver
20
19
12
17
68
BV Chemnitz 99
16
16
12
26
70
S.Oliver WUR

Chi tiết trận đấu

BV Chemnitz 99 CHE
Quý 1
20 : 16
3
3 - 0
S.Oliver
1:23
2
3 - 2
BV Chemnitz 99
2:18
3
3 - 5
BV Chemnitz 99
2:52
2
3 - 7
BV Chemnitz 99
4:15
1
4 - 7
S.Oliver
5:03
3
4 - 10
BV Chemnitz 99
5:18
2
6 - 10
S.Oliver
6:00
2
8 - 10
S.Oliver
6:36
2
10 - 10
S.Oliver
7:08
3
10 - 13
BV Chemnitz 99
7:46
2
12 - 13
S.Oliver
8:12
2
14 - 13
S.Oliver
8:50
3
17 - 13
S.Oliver
8:58
3
20 - 13
S.Oliver
9:39
3
20 - 16
BV Chemnitz 99
9:59
Quý 2
19 : 16
2
22 - 16
S.Oliver
10:26
1
22 - 17
BV Chemnitz 99
11:54
1
22 - 18
BV Chemnitz 99
11:54
2
22 - 20
BV Chemnitz 99
11:58
2
24 - 20
S.Oliver
12:25
2
26 - 20
S.Oliver
13:02
2
28 - 20
S.Oliver
13:49
2
28 - 22
BV Chemnitz 99
14:37
2
28 - 24
BV Chemnitz 99
16:12
2
30 - 24
S.Oliver
16:31
1
31 - 24
S.Oliver
16:31
2
31 - 26
BV Chemnitz 99
16:46
2
33 - 26
S.Oliver
16:57
1
34 - 26
S.Oliver
17:48
3
37 - 26
S.Oliver
18:26
3
37 - 29
BV Chemnitz 99
18:42
3
37 - 32
BV Chemnitz 99
19:12
1
38 - 32
S.Oliver
19:26
1
39 - 32
S.Oliver
19:26
Quý 3
12 : 12
2
39 - 34
BV Chemnitz 99
22:34
2
41 - 34
S.Oliver
23:01
2
41 - 36
BV Chemnitz 99
24:14
2
43 - 36
S.Oliver
24:28
1
43 - 37
BV Chemnitz 99
25:00
2
45 - 37
S.Oliver
25:03
3
45 - 40
BV Chemnitz 99
25:21
2
45 - 42
BV Chemnitz 99
25:49
2
47 - 42
S.Oliver
26:23
2
49 - 42
S.Oliver
28:19
2
49 - 44
BV Chemnitz 99
29:51
2
51 - 44
S.Oliver
29:59
Quý 4
17 : 26
3
51 - 47
BV Chemnitz 99
30:13
2
53 - 47
S.Oliver
30:42
2
53 - 49
BV Chemnitz 99
30:58
2
53 - 51
BV Chemnitz 99
32:50
2
55 - 51
S.Oliver
33:07
3
55 - 54
BV Chemnitz 99
33:17
3
55 - 57
BV Chemnitz 99
34:59
1
56 - 57
S.Oliver
35:30
2
56 - 59
BV Chemnitz 99
35:35
3
56 - 62
BV Chemnitz 99
37:02
2
58 - 62
S.Oliver
37:24
2
58 - 64
BV Chemnitz 99
37:42
1
59 - 64
S.Oliver
37:54
1
60 - 64
S.Oliver
37:54
2
60 - 66
BV Chemnitz 99
38:11
3
63 - 66
S.Oliver
38:30
2
63 - 68
BV Chemnitz 99
39:10
1
64 - 68
S.Oliver
39:18
1
65 - 68
S.Oliver
39:18
1
66 - 68
S.Oliver
39:30
1
67 - 68
S.Oliver
39:30
1
68 - 68
S.Oliver
39:55
2
68 - 70
BV Chemnitz 99
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

3 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy S.Oliver trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

8 / 10 của trận đấu cuối cùng BV Chemnitz 99 trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 7 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Đức. BBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

1.99
S.Oliver WUR

Số liệu thống kê

BV Chemnitz 99 CHE
  • 5/18 (27.8%)
  • 3 con trỏ
  • 11/27 (40.7%)
  • 20/36 (55.6%)
  • 2 con trỏ
  • 17/35 (48.6%)
  • 13/19 (68%)
  • Ném miễn phí
  • 3/5 (60%)
  • 35
  • Lấy lại quả bóng
  • 27
  • 14
  • Fouls
  • 20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
S.Oliver
S.Oliver
BV Chemnitz 99
BV Chemnitz 99
S.Oliver WUR

Bắt đầu

BV Chemnitz 99 CHE
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 153
  • GP
  • 153
  • 76
  • SP
  • 76
TTG 12/05/24 21:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 14
  • 24
  • 19
  • 22
79
S.Oliver S.Oliver
  • 18
  • 6
  • 18
  • 24
66
TTG 05/11/23 03:00
S.Oliver S.Oliver
  • 20
  • 19
  • 12
  • 17
68
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 16
  • 16
  • 12
  • 26
70
TTG 02/09/23 21:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 18
  • 20
  • 22
  • 19
79
S.Oliver S.Oliver
  • 30
  • 18
  • 23
  • 15
86
TTG 04/02/23 03:30
S.Oliver S.Oliver
  • 19
  • 29
  • 11
  • 18
77
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 22
  • 17
  • 13
  • 22
74
TTG 23/10/22 02:30
BV Chemnitz 99 BV Chemnitz 99
  • 15
  • 26
  • 22
  • 18
81
S.Oliver S.Oliver
  • 19
  • 27
  • 15
  • 25
86
S.Oliver WUR

Bảng xếp hạng

BV Chemnitz 99 CHE
# Đội TCDC T Đ TD
1 34 28 6 2989:2584
2 34 27 7 3048:2748
3 34 26 8 3019:2680
4 34 24 10 3076:2835
5 34 24 10 2954:2724
6 34 21 13 3002:2801
7 34 20 14 3043:2909
8 34 18 16 2976:2819
9 34 18 16 2914:2850
10 34 17 17 2910:2932
11 34 15 19 3009:3054
12 34 15 19 2777:2869
13 34 11 23 2908:3171
14 34 10 24 2900:3148
15 34 9 25 2949:3164
16 34 9 25 2817:3174
17 34 8 26 2762:3147
18 34 6 28 2797:3241

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười Một 2023, 03:00
Sân vận động:
tectake Arena, Wuerzburg, Đức
Dung tích:
3140