Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

New Zealand Breakers vs Cairns Taipans 15/01/2023

1
2
3
4
T
New Zealand Breakers
14
26
25
18
83
Cairns Taipans
21
27
20
17
85
New Zealand Breakers NZB

Chi tiết trận đấu

Cairns Taipans CAR
Quý 1
14 : 21
2
0 - 2
Cairns Taipans
0:17
2
0 - 4
Cairns Taipans
1:21
2
2 - 4
New Zealand Breakers
2:00
2
4 - 4
New Zealand Breakers
2:25
2
4 - 6
Cairns Taipans
2:57
3
7 - 6
New Zealand Breakers
3:14
3
7 - 9
Cairns Taipans
3:31
3
10 - 9
New Zealand Breakers
4:35
2
10 - 11
Cairns Taipans
5:24
1
11 - 11
New Zealand Breakers
5:36
1
12 - 11
New Zealand Breakers
5:36
2
12 - 13
Cairns Taipans
7:02
2
12 - 15
Cairns Taipans
8:17
1
12 - 16
Cairns Taipans
8:17
2
14 - 16
New Zealand Breakers
8:50
3
14 - 19
Cairns Taipans
9:08
1
14 - 20
Cairns Taipans
9:31
1
14 - 21
Cairns Taipans
9:31
Quý 2
26 : 27
3
14 - 24
Cairns Taipans
10:24
2
14 - 26
Cairns Taipans
10:41
2
16 - 26
New Zealand Breakers
11:01
3
19 - 26
New Zealand Breakers
11:19
3
19 - 29
Cairns Taipans
12:02
1
19 - 30
Cairns Taipans
13:02
1
19 - 31
Cairns Taipans
13:02
1
20 - 31
New Zealand Breakers
13:11
1
21 - 31
New Zealand Breakers
13:11
2
21 - 33
Cairns Taipans
13:21
3
24 - 33
New Zealand Breakers
13:35
2
24 - 35
Cairns Taipans
13:51
1
24 - 36
Cairns Taipans
15:02
2
26 - 36
New Zealand Breakers
15:09
2
28 - 36
New Zealand Breakers
15:33
2
28 - 38
Cairns Taipans
16:04
2
28 - 40
Cairns Taipans
16:34
2
30 - 40
New Zealand Breakers
16:56
3
30 - 43
Cairns Taipans
17:07
2
32 - 43
New Zealand Breakers
17:23
1
33 - 43
New Zealand Breakers
17:23
2
33 - 45
Cairns Taipans
17:50
1
34 - 45
New Zealand Breakers
18:15
1
34 - 46
Cairns Taipans
18:41
3
37 - 46
New Zealand Breakers
18:58
2
37 - 48
Cairns Taipans
19:17
3
40 - 48
New Zealand Breakers
19:50
Quý 3
25 : 20
2
40 - 50
Cairns Taipans
20:44
1
41 - 50
New Zealand Breakers
21:25
1
42 - 50
New Zealand Breakers
21:25
2
42 - 52
Cairns Taipans
21:38
2
44 - 52
New Zealand Breakers
21:58
2
44 - 54
Cairns Taipans
22:15
1
44 - 55
Cairns Taipans
22:15
1
45 - 55
New Zealand Breakers
23:19
1
46 - 55
New Zealand Breakers
23:19
2
46 - 57
Cairns Taipans
23:29
2
48 - 57
New Zealand Breakers
23:46
2
48 - 59
Cairns Taipans
24:03
3
51 - 59
New Zealand Breakers
24:26
3
54 - 59
New Zealand Breakers
24:53
2
54 - 61
Cairns Taipans
25:38
1
55 - 61
New Zealand Breakers
25:53
1
56 - 61
New Zealand Breakers
25:53
2
56 - 63
Cairns Taipans
26:09
3
59 - 63
New Zealand Breakers
26:30
2
59 - 65
Cairns Taipans
27:23
3
59 - 68
Cairns Taipans
27:53
3
62 - 68
New Zealand Breakers
28:31
3
65 - 68
New Zealand Breakers
29:26
Quý 4
18 : 17
2
67 - 68
New Zealand Breakers
30:11
3
67 - 71
Cairns Taipans
30:38
3
67 - 74
Cairns Taipans
32:51
3
70 - 74
New Zealand Breakers
33:16
1
70 - 75
Cairns Taipans
34:50
1
70 - 76
Cairns Taipans
34:50
3
73 - 76
New Zealand Breakers
35:11
2
73 - 78
Cairns Taipans
36:06
3
76 - 78
New Zealand Breakers
37:18
2
76 - 80
Cairns Taipans
37:42
2
76 - 82
Cairns Taipans
38:14
1
77 - 82
New Zealand Breakers
38:42
1
78 - 82
New Zealand Breakers
38:42
2
80 - 82
New Zealand Breakers
38:48
1
80 - 83
Cairns Taipans
39:49
1
80 - 84
Cairns Taipans
39:49
3
83 - 84
New Zealand Breakers
39:55
1
83 - 85
Cairns Taipans
39:58
Tải thêm
New Zealand Breakers NZB

Số liệu thống kê

Cairns Taipans CAR
  • 15/34 (44.1%)
  • 3 con trỏ
  • 8/23 (34.8%)
  • 12/32 (37.5%)
  • 2 con trỏ
  • 24/46 (52.2%)
  • 14/21 (66%)
  • Ném miễn phí
  • 13/17 (76%)
  • 37
  • Lấy lại quả bóng
  • 40
  • 14
  • Phản đòn tấn công
  • 13
Thống kê người chơi
McDowell-White, William
G
DIM 29
REB 5
HT 5
PHT 34:34
Kính 29
Ba con trỏ 7/10 (70%)
Ném miễn phí 4/4 (100%)
Phút 34:34
Hai con trỏ 2/4 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/14 (64%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Brantley, Jarrell
F
DIM 25
REB 14
HT 2
PHT 36:13
Kính 25
Ba con trỏ 3/6 (50%)
Ném miễn phí 6/10 (60%)
Phút 36:13
Hai con trỏ 5/14 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/20 (40%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 11
Lấy lại quả bóng 14
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 5
Fouls kỹ thuật -
Hogg, D.J.
F
DIM 18
REB 6
HT 1
PHT 31:36
Kính 18
Ba con trỏ 1/5 (20%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 31:36
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/16 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Kuol, Bul
F
DIM 18
REB 5
HT 1
PHT 33:21
Kính 18
Ba con trỏ 2/5 (40%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 33:21
Hai con trỏ 5/7 (71%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
McCall, Tahjere
G
DIM 18
REB 5
HT -
PHT 30:13
Kính 18
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 5/6 (83%)
Phút 30:13
Hai con trỏ 5/13 (38%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/15 (40%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
New Zealand Breakers
New Zealand Breakers
Cairns Taipans
Cairns Taipans
New Zealand Breakers NZB

Bắt đầu

Cairns Taipans CAR
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 172
  • GP
  • 172
  • 92
  • SP
  • 80
TTG 16/11/24 14:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 23
  • 19
  • 17
  • 10
69
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 28
  • 24
  • 11
  • 14
77
TTG 15/12/23 16:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 18
  • 18
  • 29
  • 17
82
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 36
  • 26
  • 29
  • 20
111
TTG 03/11/23 14:30
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 21
  • 16
  • 30
  • 24
91
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 23
  • 15
  • 17
  • 26
81
TTG 30/09/23 15:30
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 22
  • 24
  • 31
  • 21
98
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 25
  • 18
  • 18
  • 26
87
TTG 15/01/23 11:00
New Zealand Breakers New Zealand Breakers
  • 14
  • 26
  • 25
  • 18
83
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 21
  • 27
  • 20
  • 17
85
New Zealand Breakers NZB

Bảng xếp hạng

Cairns Taipans CAR
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 19 9 2679:2468
2 28 18 10 2423:2246
3 28 18 10 2455:2376
4 28 16 12 2385:2305
5 28 15 13 2553:2512
6 28 15 13 2580:2568
7 28 15 13 2434:2424
8 28 13 15 2546:2597
9 28 8 20 2365:2600
10 28 3 25 2261:2585

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
15 Tháng Một 2023, 11:00
Sân vận động:
Spark Arena, Auckland, New Zealand
Dung tích:
12000