New Zealand Breakers vs Cairns Taipans 30/09/2023
-
30/09/23
15:30
|
Vòng 1
-
- 98 : 87
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
New Zealand Breakers
22
24
31
21
98
Cairns Taipans
25
18
18
26
87
Quý 1
22
:
25
2
2 - 4
Cairns Taipans
2
2 - 4
Cairns Taipans
2
2 - 6
Cairns Taipans
1
4 - 6
New Zealand Breakers
1
4 - 6
New Zealand Breakers
2
4 - 9
Cairns Taipans
1
4 - 9
Cairns Taipans
3
7 - 9
New Zealand Breakers
2
9 - 11
Cairns Taipans
1
9 - 11
New Zealand Breakers
1
9 - 11
New Zealand Breakers
3
12 - 11
New Zealand Breakers
2
12 - 13
Cairns Taipans
1
12 - 14
Cairns Taipans
2
12 - 16
Cairns Taipans
1
14 - 19
New Zealand Breakers
3
17 - 19
New Zealand Breakers
1
17 - 20
Cairns Taipans
2
19 - 20
New Zealand Breakers
7:40
1
19 - 21
Cairns Taipans
8:11
2
21 - 21
New Zealand Breakers
8:11
2
21 - 23
Cairns Taipans
9:16
1
22 - 23
New Zealand Breakers
9:30
2
22 - 25
Cairns Taipans
9:59
Quý 2
24
:
18
2
22 - 27
Cairns Taipans
10:12
2
24 - 27
New Zealand Breakers
10:35
2
24 - 29
Cairns Taipans
11:24
3
27 - 29
New Zealand Breakers
11:36
2
27 - 31
Cairns Taipans
12:17
3
27 - 34
Cairns Taipans
12:44
2
29 - 34
New Zealand Breakers
13:02
1
30 - 34
New Zealand Breakers
13:02
2
32 - 34
New Zealand Breakers
13:35
2
32 - 36
Cairns Taipans
14:00
1
33 - 36
New Zealand Breakers
14:31
2
35 - 36
New Zealand Breakers
15:23
3
35 - 39
Cairns Taipans
16:06
1
36 - 39
New Zealand Breakers
16:50
1
37 - 39
New Zealand Breakers
16:50
2
37 - 41
Cairns Taipans
17:10
2
39 - 41
New Zealand Breakers
17:34
2
41 - 41
New Zealand Breakers
17:59
1
42 - 41
New Zealand Breakers
18:30
1
43 - 41
New Zealand Breakers
18:30
2
43 - 43
Cairns Taipans
19:20
3
46 - 43
New Zealand Breakers
19:59
Quý 3
31
:
18
1
46 - 44
Cairns Taipans
20:55
1
46 - 45
Cairns Taipans
20:55
3
49 - 45
New Zealand Breakers
21:08
3
52 - 45
New Zealand Breakers
21:32
2
52 - 47
Cairns Taipans
21:36
2
54 - 47
New Zealand Breakers
21:56
2
54 - 49
Cairns Taipans
22:45
2
56 - 49
New Zealand Breakers
22:59
2
56 - 51
Cairns Taipans
23:18
3
59 - 51
New Zealand Breakers
23:41
3
62 - 51
New Zealand Breakers
24:06
2
62 - 53
Cairns Taipans
24:19
1
64 - 54
Cairns Taipans
26:01
2
66 - 54
New Zealand Breakers
26:21
1
67 - 54
New Zealand Breakers
26:21
3
70 - 54
New Zealand Breakers
27:03
3
73 - 54
New Zealand Breakers
27:31
2
75 - 54
New Zealand Breakers
28:05
3
75 - 57
Cairns Taipans
28:17
2
75 - 59
Cairns Taipans
28:43
2
77 - 59
New Zealand Breakers
29:27
1
77 - 60
Cairns Taipans
29:59
1
77 - 61
Cairns Taipans
29:59
Quý 4
21
:
26
2
79 - 61
New Zealand Breakers
30:10
3
79 - 64
Cairns Taipans
30:35
2
79 - 66
Cairns Taipans
31:19
2
79 - 68
Cairns Taipans
32:33
2
81 - 68
New Zealand Breakers
33:16
1
81 - 69
Cairns Taipans
34:07
1
81 - 70
Cairns Taipans
34:07
3
84 - 70
New Zealand Breakers
35:02
2
86 - 70
New Zealand Breakers
35:19
2
86 - 72
Cairns Taipans
35:34
1
86 - 73
Cairns Taipans
35:34
2
88 - 73
New Zealand Breakers
35:47
2
88 - 75
Cairns Taipans
36:33
2
90 - 75
New Zealand Breakers
36:52
1
90 - 76
Cairns Taipans
37:10
1
90 - 77
Cairns Taipans
37:10
2
92 - 77
New Zealand Breakers
37:29
2
92 - 79
Cairns Taipans
37:40
2
94 - 79
New Zealand Breakers
38:01
3
94 - 82
Cairns Taipans
38:15
2
96 - 82
New Zealand Breakers
38:38
2
96 - 84
Cairns Taipans
38:49
2
98 - 84
New Zealand Breakers
39:05
3
98 - 87
Cairns Taipans
39:59
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 12/28 (42.9%)
- 3 con trỏ
- 7/20 (35%)
- 24/35 (68.6%)
- 2 con trỏ
- 26/40 (65%)
- 14/16 (87%)
- Ném miễn phí
- 14/18 (77%)
- 27
- Lấy lại quả bóng
- 31
- 7
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Jackson-Cartwright, Parker
G
DIM
25
REB
4
HT
8
PHT
29:57
Kính
25
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
29:57
Hai con trỏ
8/12
(67%)
Mục tiêu lĩnh vực
10/17
(59%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
6
Fouls kỹ thuật
-
Delaney, Finn
F
DIM
18
REB
2
HT
-
PHT
29:06
Kính
18
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
29:06
Hai con trỏ
2/4
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
1
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Mennenga, Sam
C
DIM
17
REB
4
HT
1
PHT
29:03
Kính
17
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
29:03
Hai con trỏ
6/8
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/11
(64%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Jessup, Justinian
G
DIM
15
REB
2
HT
3
PHT
28:18
Kính
15
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:18
Hai con trỏ
3/3
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Miller, Patrick
G
DIM
15
REB
5
HT
6
PHT
34:44
Kính
15
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
5/6
(83%)
Phút
34:44
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/13
(38%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
4
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 92
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
16/11/24
14:30
Cairns Taipans
- 23
- 19
- 17
- 10
- 28
- 24
- 11
- 14
TTG
15/12/23
16:30
Cairns Taipans
- 18
- 18
- 29
- 17
- 36
- 26
- 29
- 20
TTG
03/11/23
14:30
New Zealand Breakers
- 21
- 16
- 30
- 24
- 23
- 15
- 17
- 26
TTG
30/09/23
15:30
New Zealand Breakers
- 22
- 24
- 31
- 21
- 25
- 18
- 18
- 26
TTG
15/01/23
11:00
New Zealand Breakers
- 14
- 26
- 25
- 18
- 21
- 27
- 20
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |