New Zealand Breakers vs Cairns Taipans 03/11/2023
-
03/11/23
14:30
|
Vòng 6
-
- 91 : 81
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
New Zealand Breakers
21
16
30
24
91
Cairns Taipans
23
15
17
26
81
Quý 1
21
:
23
1
0 - 1
Cairns Taipans
0:29
2
0 - 3
Cairns Taipans
1:02
3
3 - 3
New Zealand Breakers
1:17
2
5 - 3
New Zealand Breakers
2:28
2
5 - 5
Cairns Taipans
2:48
2
7 - 5
New Zealand Breakers
3:35
1
8 - 5
New Zealand Breakers
3:35
2
8 - 7
Cairns Taipans
3:36
3
11 - 7
New Zealand Breakers
3:52
1
11 - 8
Cairns Taipans
4:17
1
12 - 8
New Zealand Breakers
4:16
1
13 - 8
New Zealand Breakers
4:16
1
13 - 9
Cairns Taipans
5:02
3
13 - 12
Cairns Taipans
5:02
3
13 - 15
Cairns Taipans
5:02
2
13 - 17
Cairns Taipans
5:02
2
13 - 19
Cairns Taipans
5:51
1
14 - 19
New Zealand Breakers
6:24
1
14 - 20
Cairns Taipans
7:52
1
14 - 21
Cairns Taipans
7:52
3
17 - 21
New Zealand Breakers
8:05
2
19 - 21
New Zealand Breakers
8:38
2
19 - 23
Cairns Taipans
8:48
2
21 - 23
New Zealand Breakers
9:43
Quý 2
16
:
15
1
21 - 24
Cairns Taipans
10:10
1
21 - 25
Cairns Taipans
10:10
1
22 - 25
New Zealand Breakers
10:28
2
24 - 25
New Zealand Breakers
11:22
1
25 - 25
New Zealand Breakers
11:44
2
25 - 27
Cairns Taipans
13:04
2
27 - 27
New Zealand Breakers
13:32
3
27 - 30
Cairns Taipans
13:41
2
27 - 32
Cairns Taipans
14:32
1
27 - 33
Cairns Taipans
15:12
2
29 - 33
New Zealand Breakers
15:38
2
31 - 33
New Zealand Breakers
16:50
2
33 - 33
New Zealand Breakers
17:49
1
34 - 33
New Zealand Breakers
17:49
3
34 - 36
Cairns Taipans
17:52
2
36 - 36
New Zealand Breakers
18:12
2
36 - 38
Cairns Taipans
18:27
1
37 - 38
New Zealand Breakers
19:08
Quý 3
30
:
17
3
40 - 38
New Zealand Breakers
20:10
2
40 - 40
Cairns Taipans
20:43
3
43 - 40
New Zealand Breakers
21:03
2
43 - 42
Cairns Taipans
21:23
2
45 - 42
New Zealand Breakers
22:34
2
45 - 44
Cairns Taipans
22:51
3
48 - 44
New Zealand Breakers
23:21
2
50 - 44
New Zealand Breakers
23:40
2
52 - 44
New Zealand Breakers
24:12
2
52 - 46
Cairns Taipans
24:36
3
52 - 49
Cairns Taipans
24:58
3
55 - 49
New Zealand Breakers
25:25
3
55 - 52
Cairns Taipans
25:44
1
55 - 53
Cairns Taipans
26:31
3
58 - 53
New Zealand Breakers
27:07
3
61 - 53
New Zealand Breakers
27:33
3
64 - 53
New Zealand Breakers
28:25
2
66 - 53
New Zealand Breakers
28:57
1
67 - 53
New Zealand Breakers
28:57
1
67 - 54
Cairns Taipans
29:36
1
67 - 55
Cairns Taipans
29:36
Quý 4
24
:
26
3
70 - 55
New Zealand Breakers
30:23
2
70 - 57
Cairns Taipans
30:50
2
72 - 57
New Zealand Breakers
31:11
3
72 - 60
Cairns Taipans
31:31
1
72 - 61
Cairns Taipans
31:47
2
74 - 61
New Zealand Breakers
31:56
1
75 - 61
New Zealand Breakers
31:56
2
75 - 63
Cairns Taipans
32:14
2
77 - 63
New Zealand Breakers
32:34
1
77 - 64
Cairns Taipans
32:49
1
78 - 64
New Zealand Breakers
33:06
1
79 - 64
New Zealand Breakers
33:06
3
79 - 67
Cairns Taipans
33:13
2
81 - 67
New Zealand Breakers
33:33
2
81 - 69
Cairns Taipans
34:53
1
81 - 70
Cairns Taipans
34:53
2
83 - 70
New Zealand Breakers
36:04
1
83 - 71
Cairns Taipans
37:01
1
83 - 72
Cairns Taipans
37:01
2
83 - 74
Cairns Taipans
37:24
2
85 - 74
New Zealand Breakers
37:37
2
85 - 76
Cairns Taipans
38:00
3
88 - 76
New Zealand Breakers
38:33
2
88 - 78
Cairns Taipans
38:48
1
88 - 79
Cairns Taipans
38:55
1
89 - 79
New Zealand Breakers
39:04
2
89 - 81
Cairns Taipans
39:10
2
91 - 81
New Zealand Breakers
39:30
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 12/29 (41.4%)
- 3 con trỏ
- 8/26 (30.8%)
- 21/34 (61.8%)
- 2 con trỏ
- 20/37 (54.1%)
- 13/20 (65%)
- Ném miễn phí
- 17/24 (70%)
- 32
- Lấy lại quả bóng
- 35
- 6
- Phản đòn tấn công
- 10
Thống kê người chơi
Lamb, Anthony
F
DIM
19
REB
2
HT
2
PHT
33:22
Kính
19
Ba con trỏ
3/7
(43%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
33:22
Hai con trỏ
4/5
(80%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/12
(58%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Kuol, Bul
F
DIM
18
REB
3
HT
1
PHT
38:56
Kính
18
Ba con trỏ
1/3
(33%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
38:56
Hai con trỏ
6/14
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Mayen, Lat
F
DIM
18
REB
7
HT
5
PHT
35:39
Kính
18
Ba con trỏ
4/7
(57%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
35:39
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/9
(67%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
7
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Klintman, Bobi
F
DIM
17
REB
6
HT
1
PHT
28:56
Kính
17
Ba con trỏ
2/6
(33%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
28:56
Hai con trỏ
4/4
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/10
(60%)
Phản đòn tấn công
3
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
6
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Mauriohooho-Le'afa, Izayah
G
DIM
14
REB
3
HT
4
PHT
30:57
Kính
14
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
-
Phút
30:57
Hai con trỏ
1/2
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/10
(50%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 92
- SP
- 80
Đối đầu
TTG
16/11/24
14:30
Cairns Taipans
- 23
- 19
- 17
- 10
- 28
- 24
- 11
- 14
TTG
15/12/23
16:30
Cairns Taipans
- 18
- 18
- 29
- 17
- 36
- 26
- 29
- 20
TTG
03/11/23
14:30
New Zealand Breakers
- 21
- 16
- 30
- 24
- 23
- 15
- 17
- 26
TTG
30/09/23
15:30
New Zealand Breakers
- 22
- 24
- 31
- 21
- 25
- 18
- 18
- 26
TTG
15/01/23
11:00
New Zealand Breakers
- 14
- 26
- 25
- 18
- 21
- 27
- 20
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |