Cairns Taipans vs New Zealand Breakers 15/12/2023
-
15/12/23
16:30
|
Vòng 11
-
- 82 : 111
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Cairns Taipans
18
18
29
17
82
New Zealand Breakers
36
26
29
20
111
Quý 1
18
:
36
3
0 - 3
New Zealand Breakers
0:09
1
0 - 4
New Zealand Breakers
0:13
3
3 - 4
Cairns Taipans
0:13
2
3 - 6
New Zealand Breakers
0:27
2
3 - 8
New Zealand Breakers
0:55
3
3 - 11
New Zealand Breakers
1:37
3
6 - 11
Cairns Taipans
2:26
2
6 - 13
New Zealand Breakers
2:51
3
9 - 13
Cairns Taipans
2:58
2
9 - 15
New Zealand Breakers
3:09
1
9 - 16
New Zealand Breakers
4:09
1
9 - 17
New Zealand Breakers
4:09
2
9 - 19
New Zealand Breakers
4:53
2
9 - 21
New Zealand Breakers
5:04
2
9 - 23
New Zealand Breakers
5:26
2
9 - 25
New Zealand Breakers
5:52
2
9 - 27
New Zealand Breakers
6:24
1
9 - 28
New Zealand Breakers
6:29
2
11 - 28
Cairns Taipans
6:37
3
11 - 31
New Zealand Breakers
6:56
1
11 - 32
New Zealand Breakers
8:17
3
14 - 32
Cairns Taipans
8:25
1
15 - 32
Cairns Taipans
9:07
1
16 - 32
Cairns Taipans
9:07
1
16 - 33
New Zealand Breakers
9:21
1
16 - 34
New Zealand Breakers
9:21
2
18 - 34
Cairns Taipans
9:23
2
18 - 36
New Zealand Breakers
9:42
Quý 2
18
:
26
1
18 - 37
New Zealand Breakers
10:29
1
18 - 38
New Zealand Breakers
10:29
3
18 - 41
New Zealand Breakers
10:36
2
20 - 41
Cairns Taipans
11:13
2
22 - 41
Cairns Taipans
11:38
2
22 - 43
New Zealand Breakers
12:20
2
24 - 43
Cairns Taipans
12:51
3
24 - 46
New Zealand Breakers
12:55
1
25 - 46
Cairns Taipans
13:45
1
26 - 46
Cairns Taipans
13:45
3
26 - 49
New Zealand Breakers
15:35
2
28 - 49
Cairns Taipans
15:51
2
28 - 51
New Zealand Breakers
16:10
2
28 - 53
New Zealand Breakers
16:39
1
29 - 53
Cairns Taipans
17:15
1
30 - 53
Cairns Taipans
17:15
2
30 - 55
New Zealand Breakers
17:15
2
30 - 57
New Zealand Breakers
17:45
2
32 - 57
Cairns Taipans
17:59
2
32 - 59
New Zealand Breakers
18:35
2
32 - 61
New Zealand Breakers
18:56
2
34 - 61
Cairns Taipans
19:15
1
34 - 62
New Zealand Breakers
19:31
2
36 - 62
Cairns Taipans
19:37
Quý 3
29
:
29
1
36 - 63
New Zealand Breakers
20:19
2
38 - 63
Cairns Taipans
20:22
3
41 - 63
Cairns Taipans
21:11
2
41 - 65
New Zealand Breakers
21:57
2
43 - 65
Cairns Taipans
21:59
3
43 - 68
New Zealand Breakers
22:11
3
46 - 68
Cairns Taipans
23:06
2
46 - 70
New Zealand Breakers
23:06
2
48 - 70
Cairns Taipans
23:06
1
48 - 71
New Zealand Breakers
23:35
1
48 - 72
New Zealand Breakers
23:35
2
50 - 72
Cairns Taipans
23:35
2
50 - 74
New Zealand Breakers
24:18
2
52 - 74
Cairns Taipans
24:39
3
52 - 77
New Zealand Breakers
25:01
2
54 - 77
Cairns Taipans
25:13
1
54 - 78
New Zealand Breakers
26:13
1
54 - 79
New Zealand Breakers
26:13
3
54 - 82
New Zealand Breakers
26:20
2
56 - 82
Cairns Taipans
26:37
1
56 - 83
New Zealand Breakers
27:16
1
56 - 84
New Zealand Breakers
27:16
2
58 - 84
Cairns Taipans
27:16
2
60 - 84
Cairns Taipans
27:49
1
61 - 84
Cairns Taipans
27:58
3
61 - 87
New Zealand Breakers
28:00
1
61 - 88
New Zealand Breakers
28:31
1
61 - 89
New Zealand Breakers
28:31
2
63 - 89
Cairns Taipans
28:31
2
63 - 91
New Zealand Breakers
28:42
2
65 - 91
Cairns Taipans
28:58
Quý 4
17
:
20
2
67 - 91
Cairns Taipans
30:59
2
67 - 93
New Zealand Breakers
31:47
2
69 - 93
Cairns Taipans
31:59
1
70 - 93
Cairns Taipans
32:22
2
72 - 93
Cairns Taipans
32:44
1
72 - 94
New Zealand Breakers
33:36
1
72 - 95
New Zealand Breakers
33:36
2
74 - 95
Cairns Taipans
33:57
2
74 - 97
New Zealand Breakers
34:15
1
74 - 98
New Zealand Breakers
34:59
1
74 - 99
New Zealand Breakers
34:59
1
74 - 100
New Zealand Breakers
34:59
2
76 - 100
Cairns Taipans
35:09
1
77 - 100
Cairns Taipans
35:58
1
78 - 100
Cairns Taipans
35:58
3
81 - 100
Cairns Taipans
36:15
3
81 - 103
New Zealand Breakers
36:33
2
81 - 105
New Zealand Breakers
37:46
1
82 - 105
Cairns Taipans
38:16
1
82 - 106
New Zealand Breakers
38:29
3
82 - 109
New Zealand Breakers
38:45
2
82 - 111
New Zealand Breakers
39:15
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
7 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 7/22 (31.8%)
- 3 con trỏ
- 12/27 (44.4%)
- 25/46 (54.3%)
- 2 con trỏ
- 25/36 (69.4%)
- 11/19 (57%)
- Ném miễn phí
- 25/34 (73%)
- 31
- Lấy lại quả bóng
- 39
- 11
- Phản đòn tấn công
- 9
Thống kê người chơi
Lamb, Anthony
F
DIM
29
REB
8
HT
1
PHT
33:22
Kính
29
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
3/6
(50%)
Phút
33:22
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
11/20
(55%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Rubstavicius, Mantas
G
DIM
21
REB
8
HT
3
PHT
28:48
Kính
21
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
28:48
Hai con trỏ
3/5
(60%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/8
(63%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
8
Kiến tạo
3
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Jackson-Cartwright, Parker
G
DIM
20
REB
4
HT
8
PHT
29:57
Kính
20
Ba con trỏ
1/2
(50%)
Ném miễn phí
9/9
(100%)
Phút
29:57
Hai con trỏ
4/7
(57%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/9
(56%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Armstrong, Taran
G
DIM
15
REB
-
HT
4
PHT
20:02
Kính
15
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/3
(100%)
Phút
20:02
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/7
(71%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
-
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Miller, Patrick
G
DIM
13
REB
4
HT
5
PHT
23:33
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
23:33
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 172
- GP
- 172
- 80
- SP
- 92
Đối đầu
TTG
16/11/24
14:30
Cairns Taipans
- 23
- 19
- 17
- 10
- 28
- 24
- 11
- 14
TTG
15/12/23
16:30
Cairns Taipans
- 18
- 18
- 29
- 17
- 36
- 26
- 29
- 20
TTG
03/11/23
14:30
New Zealand Breakers
- 21
- 16
- 30
- 24
- 23
- 15
- 17
- 26
TTG
30/09/23
15:30
New Zealand Breakers
- 22
- 24
- 31
- 21
- 25
- 18
- 18
- 26
TTG
15/01/23
11:00
New Zealand Breakers
- 14
- 26
- 25
- 18
- 21
- 27
- 20
- 17
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |