Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cairns Taipans vs Perth Wildcats 26/12/2023

1
2
3
4
T
Cairns Taipans
17
26
24
35
102
Perth Wildcats
26
28
22
29
105
Cairns Taipans CAR

Chi tiết trận đấu

Perth Wildcats PER
Quý 1
17 : 26
3
3 - 0
Cairns Taipans
0:35
2
3 - 2
Perth Wildcats
0:48
2
3 - 4
Perth Wildcats
1:21
3
3 - 7
Perth Wildcats
2:23
1
4 - 7
Cairns Taipans
2:42
1
5 - 7
Cairns Taipans
2:42
1
5 - 8
Perth Wildcats
2:58
2
5 - 10
Perth Wildcats
3:09
2
7 - 10
Cairns Taipans
3:28
1
7 - 11
Perth Wildcats
3:58
1
7 - 12
Perth Wildcats
3:58
1
7 - 13
Perth Wildcats
3:58
2
7 - 15
Perth Wildcats
5:12
3
7 - 18
Perth Wildcats
5:55
1
8 - 18
Cairns Taipans
6:44
1
9 - 18
Cairns Taipans
6:44
1
9 - 19
Perth Wildcats
6:58
1
9 - 20
Perth Wildcats
6:58
3
12 - 20
Cairns Taipans
7:07
2
12 - 22
Perth Wildcats
7:27
2
14 - 22
Cairns Taipans
7:39
3
17 - 22
Cairns Taipans
8:23
1
17 - 23
Perth Wildcats
9:09
1
17 - 24
Perth Wildcats
9:09
1
17 - 25
Perth Wildcats
9:49
1
17 - 26
Perth Wildcats
9:49
Quý 2
26 : 28
2
17 - 28
Perth Wildcats
10:27
3
20 - 28
Cairns Taipans
11:16
2
20 - 30
Perth Wildcats
11:30
2
22 - 30
Cairns Taipans
11:51
1
23 - 30
Cairns Taipans
12:40
1
24 - 30
Cairns Taipans
12:40
2
24 - 32
Perth Wildcats
12:42
2
24 - 34
Perth Wildcats
13:09
2
26 - 34
Cairns Taipans
13:21
3
26 - 37
Perth Wildcats
13:30
1
26 - 38
Perth Wildcats
13:44
1
26 - 39
Perth Wildcats
13:52
1
26 - 40
Perth Wildcats
13:52
2
28 - 40
Cairns Taipans
14:10
1
29 - 40
Cairns Taipans
14:56
1
30 - 40
Cairns Taipans
14:56
2
30 - 42
Perth Wildcats
15:03
2
30 - 44
Perth Wildcats
15:55
1
31 - 44
Cairns Taipans
16:23
2
31 - 46
Perth Wildcats
16:33
2
33 - 46
Cairns Taipans
16:38
2
35 - 46
Cairns Taipans
17:16
2
35 - 48
Perth Wildcats
18:08
1
35 - 49
Perth Wildcats
18:18
2
37 - 49
Cairns Taipans
18:25
1
38 - 49
Cairns Taipans
18:38
1
39 - 49
Cairns Taipans
18:51
1
40 - 49
Cairns Taipans
18:51
2
40 - 51
Perth Wildcats
18:51
1
41 - 51
Cairns Taipans
19:06
1
42 - 51
Cairns Taipans
19:10
1
43 - 51
Cairns Taipans
19:10
2
43 - 53
Perth Wildcats
19:12
1
43 - 54
Perth Wildcats
19:59
Quý 3
24 : 22
3
46 - 54
Cairns Taipans
20:46
2
48 - 54
Cairns Taipans
21:48
1
48 - 55
Perth Wildcats
22:47
2
48 - 57
Perth Wildcats
23:07
1
49 - 57
Cairns Taipans
23:37
2
49 - 59
Perth Wildcats
23:46
1
50 - 59
Cairns Taipans
24:34
1
51 - 59
Cairns Taipans
24:34
2
51 - 61
Perth Wildcats
24:40
1
52 - 61
Cairns Taipans
25:04
2
54 - 61
Cairns Taipans
25:15
2
54 - 63
Perth Wildcats
25:44
1
54 - 64
Perth Wildcats
26:07
1
54 - 65
Perth Wildcats
26:07
3
54 - 68
Perth Wildcats
26:23
1
55 - 68
Cairns Taipans
27:33
1
56 - 68
Cairns Taipans
27:33
3
59 - 68
Cairns Taipans
27:52
3
59 - 71
Perth Wildcats
28:02
2
61 - 71
Cairns Taipans
28:17
2
63 - 71
Cairns Taipans
28:47
2
63 - 73
Perth Wildcats
29:00
1
63 - 74
Perth Wildcats
29:13
1
64 - 74
Cairns Taipans
29:28
1
65 - 74
Cairns Taipans
29:28
2
65 - 76
Perth Wildcats
29:38
2
67 - 76
Cairns Taipans
29:53
Quý 4
35 : 29
1
68 - 76
Cairns Taipans
30:11
1
69 - 76
Cairns Taipans
30:11
1
69 - 77
Perth Wildcats
30:57
3
72 - 77
Cairns Taipans
30:58
2
72 - 79
Perth Wildcats
31:10
2
72 - 81
Perth Wildcats
31:41
2
72 - 83
Perth Wildcats
32:28
2
74 - 83
Cairns Taipans
32:38
1
75 - 83
Cairns Taipans
32:51
2
77 - 83
Cairns Taipans
33:11
2
77 - 85
Perth Wildcats
33:15
1
78 - 85
Cairns Taipans
33:42
1
79 - 85
Cairns Taipans
33:42
1
79 - 86
Perth Wildcats
33:57
1
79 - 87
Perth Wildcats
33:57
3
82 - 87
Cairns Taipans
33:58
1
82 - 88
Perth Wildcats
34:21
1
82 - 89
Perth Wildcats
34:21
2
84 - 89
Cairns Taipans
34:31
1
84 - 90
Perth Wildcats
34:46
1
84 - 91
Perth Wildcats
34:46
2
86 - 91
Cairns Taipans
34:56
2
86 - 93
Perth Wildcats
35:00
1
86 - 94
Perth Wildcats
35:28
1
86 - 95
Perth Wildcats
35:28
1
86 - 96
Perth Wildcats
35:52
1
86 - 97
Perth Wildcats
35:52
3
89 - 97
Cairns Taipans
36:56
2
91 - 97
Cairns Taipans
37:29
1
92 - 97
Cairns Taipans
37:41
1
93 - 97
Cairns Taipans
38:11
1
94 - 97
Cairns Taipans
38:11
2
96 - 97
Cairns Taipans
38:26
1
96 - 98
Perth Wildcats
38:46
1
96 - 99
Perth Wildcats
38:46
1
97 - 99
Cairns Taipans
38:53
1
98 - 99
Cairns Taipans
38:53
2
98 - 101
Perth Wildcats
39:26
1
98 - 102
Perth Wildcats
39:39
1
98 - 103
Perth Wildcats
39:39
1
99 - 103
Cairns Taipans
39:46
1
100 - 103
Cairns Taipans
39:46
2
102 - 103
Cairns Taipans
39:46
1
102 - 104
Perth Wildcats
39:52
1
102 - 105
Perth Wildcats
39:52
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10của trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

2 / 10của trận đấu cuối cùng Perth Wildcats trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

12.00
Cairns Taipans CAR

Số liệu thống kê

Perth Wildcats PER
  • 9/22 (40.9%)
  • 3 con trỏ
  • 5/16 (31.3%)
  • 20/50 (40%)
  • 2 con trỏ
  • 27/52 (51.9%)
  • 35/39 (89%)
  • Ném miễn phí
  • 36/40 (90%)
  • 38
  • Lấy lại quả bóng
  • 46
  • 10
  • Phản đòn tấn công
  • 11
Thống kê người chơi
Cotton, Bryce
G
DIM 33
REB 3
HT 3
PHT 38:06
Kính 33
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 14/14 (100%)
Phút 38:06
Hai con trỏ 5/14 (36%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/21 (38%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Klintman, Bobi
F
DIM 24
REB 7
HT 1
PHT 24:54
Kính 24
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 9/10 (90%)
Phút 24:54
Hai con trỏ 3/4 (75%)
Mục tiêu lĩnh vực 6/8 (75%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Miller, Patrick
G
DIM 18
REB 1
HT 7
PHT 34:51
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 8/8 (100%)
Phút 34:51
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 5/12 (42%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 1
Kiến tạo 7
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
McCall, Tahjere
G
DIM 17
REB 4
HT 3
PHT 29:46
Kính 17
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 3/5 (60%)
Phút 29:46
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/18 (39%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Doolittle, Kristian
F
DIM 17
REB 16
HT 3
PHT 36:18
Kính 17
Ba con trỏ 1/3 (33%)
Ném miễn phí 2/2 (100%)
Phút 36:18
Hai con trỏ 6/11 (55%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 13
Lấy lại quả bóng 16
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cairns Taipans
Cairns Taipans
Perth Wildcats
Perth Wildcats
Cairns Taipans CAR

Bắt đầu

Perth Wildcats PER
  • 0thắng
  • 100% 5thắng
  • 184
  • GP
  • 184
  • 86
  • SP
  • 97
TTG 10/10/24 16:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 23
  • 18
  • 26
  • 20
87
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 29
  • 19
  • 27
  • 15
90
TTG 12/09/24 17:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 22
  • 19
  • 20
  • 15
76
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 13
  • 19
  • 31
  • 26
89
TTG 10/02/24 17:00
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 30
  • 27
  • 22
  • 38
117
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 30
  • 27
  • 15
  • 16
88
TTG 26/12/23 16:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 17
  • 26
  • 24
  • 35
102
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 26
  • 28
  • 22
  • 29
105
TTG 16/11/23 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 25
  • 22
  • 19
  • 22
88
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 20
  • 23
  • 13
  • 24
80
Cairns Taipans CAR

Bảng xếp hạng

Perth Wildcats PER
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 20 8 2615:2454
2 28 17 11 2630:2563
3 28 16 12 2564:2378
4 28 14 14 2547:2518
5 28 13 15 2672:2602
6 28 13 15 2498:2480
7 28 13 15 2458:2534
8 28 12 16 2506:2589
9 28 12 16 2457:2563
10 28 10 18 2425:2691

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
26 Tháng Mười Hai 2023, 16:30
Sân vận động:
Cairns Convention Centre, Cairns, Úc
Dung tích:
5300