Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Perth Wildcats vs Cairns Taipans 10/02/2024

1
2
3
4
T
Perth Wildcats
30
27
22
38
117
Cairns Taipans
30
27
15
16
88
Perth Wildcats PER

Chi tiết trận đấu

Cairns Taipans CAR
Quý 1
30 : 30
2
0 - 2
Cairns Taipans
0:33
2
2 - 2
Perth Wildcats
1:01
2
2 - 4
Cairns Taipans
1:07
2
2 - 6
Cairns Taipans
1:36
2
4 - 6
Perth Wildcats
1:52
2
4 - 8
Cairns Taipans
2:04
2
6 - 8
Perth Wildcats
2:09
1
6 - 9
Cairns Taipans
2:36
1
6 - 10
Cairns Taipans
2:36
2
6 - 12
Cairns Taipans
2:54
2
8 - 12
Perth Wildcats
3:12
2
10 - 12
Perth Wildcats
3:43
3
10 - 15
Cairns Taipans
4:03
2
12 - 15
Perth Wildcats
4:22
3
12 - 18
Cairns Taipans
4:29
2
14 - 18
Perth Wildcats
4:43
3
14 - 21
Cairns Taipans
5:38
2
16 - 21
Perth Wildcats
5:50
2
18 - 21
Perth Wildcats
6:13
1
18 - 22
Cairns Taipans
6:23
2
18 - 24
Cairns Taipans
6:57
1
19 - 24
Perth Wildcats
7:30
1
20 - 24
Perth Wildcats
7:30
2
22 - 24
Perth Wildcats
7:45
1
23 - 24
Perth Wildcats
8:23
2
25 - 24
Perth Wildcats
8:28
2
25 - 26
Cairns Taipans
8:38
3
28 - 26
Perth Wildcats
8:42
2
30 - 26
Perth Wildcats
9:24
2
30 - 28
Cairns Taipans
9:30
2
30 - 30
Cairns Taipans
9:50
Quý 2
27 : 27
2
30 - 32
Cairns Taipans
10:13
3
33 - 32
Perth Wildcats
10:22
2
35 - 32
Perth Wildcats
10:41
2
35 - 34
Cairns Taipans
11:02
1
35 - 35
Cairns Taipans
11:19
3
38 - 35
Perth Wildcats
11:28
2
38 - 37
Cairns Taipans
11:38
1
38 - 38
Cairns Taipans
12:13
1
38 - 39
Cairns Taipans
12:13
3
38 - 42
Cairns Taipans
12:43
2
40 - 42
Perth Wildcats
12:47
2
42 - 42
Perth Wildcats
13:29
2
42 - 44
Cairns Taipans
13:35
2
44 - 44
Perth Wildcats
13:44
3
44 - 47
Cairns Taipans
13:58
2
44 - 49
Cairns Taipans
14:43
1
45 - 49
Perth Wildcats
15:27
1
46 - 49
Perth Wildcats
15:44
1
47 - 49
Perth Wildcats
16:22
1
48 - 49
Perth Wildcats
16:22
2
48 - 51
Cairns Taipans
17:01
2
50 - 51
Perth Wildcats
17:24
1
50 - 52
Cairns Taipans
17:29
1
50 - 53
Cairns Taipans
17:29
1
51 - 53
Perth Wildcats
17:44
1
52 - 53
Perth Wildcats
18:17
2
52 - 55
Cairns Taipans
18:43
3
55 - 55
Perth Wildcats
18:57
2
55 - 57
Cairns Taipans
19:13
2
57 - 57
Perth Wildcats
19:27
Quý 3
22 : 15
1
57 - 58
Cairns Taipans
20:50
2
59 - 58
Perth Wildcats
22:06
2
61 - 58
Perth Wildcats
22:32
1
62 - 58
Perth Wildcats
22:50
2
62 - 60
Cairns Taipans
22:53
3
65 - 60
Perth Wildcats
23:16
2
65 - 62
Cairns Taipans
23:29
2
67 - 62
Perth Wildcats
24:21
1
68 - 62
Perth Wildcats
25:02
2
70 - 62
Perth Wildcats
26:19
1
71 - 62
Perth Wildcats
26:33
2
71 - 64
Cairns Taipans
26:37
1
71 - 65
Cairns Taipans
26:50
2
73 - 65
Perth Wildcats
26:55
2
75 - 65
Perth Wildcats
27:21
3
75 - 68
Cairns Taipans
27:37
1
76 - 68
Perth Wildcats
28:35
1
77 - 68
Perth Wildcats
28:35
3
77 - 71
Cairns Taipans
28:47
1
77 - 72
Cairns Taipans
29:37
1
78 - 72
Perth Wildcats
29:52
1
79 - 72
Perth Wildcats
29:52
Quý 4
38 : 16
2
79 - 74
Cairns Taipans
30:09
2
81 - 74
Perth Wildcats
30:31
2
81 - 76
Cairns Taipans
30:39
1
82 - 76
Perth Wildcats
31:04
1
82 - 77
Cairns Taipans
31:30
1
82 - 78
Cairns Taipans
31:30
2
84 - 78
Perth Wildcats
31:39
2
84 - 80
Cairns Taipans
31:47
1
84 - 81
Cairns Taipans
32:25
1
84 - 82
Cairns Taipans
32:25
2
86 - 82
Perth Wildcats
32:50
2
88 - 82
Perth Wildcats
33:09
2
90 - 82
Perth Wildcats
33:30
2
90 - 84
Cairns Taipans
33:40
2
92 - 84
Perth Wildcats
33:58
1
93 - 84
Perth Wildcats
34:35
1
94 - 84
Perth Wildcats
34:35
2
96 - 84
Perth Wildcats
34:48
2
98 - 84
Perth Wildcats
36:04
2
100 - 84
Perth Wildcats
36:08
1
100 - 85
Cairns Taipans
36:14
1
100 - 86
Cairns Taipans
36:14
1
101 - 86
Perth Wildcats
36:26
3
104 - 86
Perth Wildcats
36:43
2
104 - 88
Cairns Taipans
36:56
1
105 - 88
Perth Wildcats
37:13
1
106 - 88
Perth Wildcats
37:13
1
107 - 88
Perth Wildcats
37:26
1
108 - 88
Perth Wildcats
37:34
1
109 - 88
Perth Wildcats
37:34
2
111 - 88
Perth Wildcats
38:29
2
113 - 88
Perth Wildcats
38:47
2
115 - 88
Perth Wildcats
39:25
1
116 - 88
Perth Wildcats
39:59
1
117 - 88
Perth Wildcats
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

4 / 10 trận đấu cuối cùng Perth Wildcats trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

Cá cược:1x2 - Quý 3 - N2

Tỷ lệ cược

2.50
Perth Wildcats PER

Số liệu thống kê

Cairns Taipans CAR
  • 6/12 (50%)
  • 3 con trỏ
  • 7/19 (36.8%)
  • 36/64 (56.3%)
  • 2 con trỏ
  • 25/54 (46.3%)
  • 27/36 (75%)
  • Ném miễn phí
  • 17/21 (80%)
  • 53
  • Lấy lại quả bóng
  • 30
  • 16
  • Phản đòn tấn công
  • 7
Thống kê người chơi
Cotton, Bryce
G
DIM 26
REB 2
HT 4
PHT 37:45
Kính 26
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí 9/9 (100%)
Phút 37:45
Hai con trỏ 4/9 (44%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/14 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Miller, Patrick
G
DIM 25
REB 3
HT 5
PHT 32:00
Kính 25
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 7/7 (100%)
Phút 32:00
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo 5
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Waardenburg, Sam
F
DIM 19
REB 2
HT -
PHT 19:45
Kính 19
Ba con trỏ 3/4 (75%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 19:45
Hai con trỏ 4/4 (100%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/8 (88%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Pinder, Keanu
F
DIM 18
REB 9
HT 1
PHT 22:46
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 4/7 (57%)
Phút 22:46
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 7/10 (70%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 7
Lấy lại quả bóng 9
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 4
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Usher, Jordan
F
DIM 18
REB 4
HT 2
PHT 28:48
Kính 18
Ba con trỏ 2/3 (67%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 28:48
Hai con trỏ 5/9 (56%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/12 (58%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Perth Wildcats
Perth Wildcats
Cairns Taipans
Cairns Taipans
Perth Wildcats PER

Bắt đầu

Cairns Taipans CAR
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 184
  • GP
  • 184
  • 97
  • SP
  • 86
TTG 10/10/24 16:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 23
  • 18
  • 26
  • 20
87
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 29
  • 19
  • 27
  • 15
90
TTG 12/09/24 17:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 22
  • 19
  • 20
  • 15
76
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 13
  • 19
  • 31
  • 26
89
TTG 10/02/24 17:00
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 30
  • 27
  • 22
  • 38
117
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 30
  • 27
  • 15
  • 16
88
TTG 26/12/23 16:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 17
  • 26
  • 24
  • 35
102
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 26
  • 28
  • 22
  • 29
105
TTG 16/11/23 18:30
Perth Wildcats Perth Wildcats
  • 25
  • 22
  • 19
  • 22
88
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 20
  • 23
  • 13
  • 24
80
Perth Wildcats PER

Bảng xếp hạng

Cairns Taipans CAR
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 20 8 2615:2454
2 28 17 11 2630:2563
3 28 16 12 2564:2378
4 28 14 14 2547:2518
5 28 13 15 2672:2602
6 28 13 15 2498:2480
7 28 13 15 2458:2534
8 28 12 16 2506:2589
9 28 12 16 2457:2563
10 28 10 18 2425:2691

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Hai 2024, 17:00
Sân vận động:
RAC Arena, Perth, Úc
Dung tích:
10500