Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cairns Taipans vs South East Melbourne Phoenix 05/10/2023

1
2
3
4
T
Cairns Taipans
22
21
23
21
87
South East Melbourne Phoenix
20
18
19
23
80
Cairns Taipans CAR

Chi tiết trận đấu

South East Melbourne Phoenix SEM
Quý 1
22 : 20
2
2 - 0
Cairns Taipans
1:42
2
4 - 0
Cairns Taipans
2:25
3
4 - 3
South East Melbourne Phoenix
2:42
2
6 - 3
Cairns Taipans
3:19
3
9 - 3
Cairns Taipans
3:53
2
9 - 5
South East Melbourne Phoenix
4:10
1
10 - 5
Cairns Taipans
4:24
1
11 - 5
Cairns Taipans
4:24
2
11 - 8
South East Melbourne Phoenix
5:21
2
13 - 8
Cairns Taipans
5:25
2
13 - 10
South East Melbourne Phoenix
5:51
2
13 - 12
South East Melbourne Phoenix
6:13
2
15 - 12
Cairns Taipans
6:33
2
17 - 12
Cairns Taipans
6:59
2
17 - 14
South East Melbourne Phoenix
7:58
1
17 - 15
South East Melbourne Phoenix
8:35
2
19 - 15
Cairns Taipans
9:11
2
19 - 17
South East Melbourne Phoenix
9:28
3
22 - 17
Cairns Taipans
9:36
3
22 - 20
South East Melbourne Phoenix
9:56
Quý 2
21 : 18
1
22 - 21
South East Melbourne Phoenix
10:09
1
22 - 22
South East Melbourne Phoenix
10:09
2
22 - 24
South East Melbourne Phoenix
10:33
2
22 - 26
South East Melbourne Phoenix
12:06
1
23 - 26
Cairns Taipans
12:40
2
23 - 28
South East Melbourne Phoenix
12:52
2
23 - 30
South East Melbourne Phoenix
13:20
3
26 - 30
Cairns Taipans
13:42
2
26 - 32
South East Melbourne Phoenix
14:32
2
28 - 32
Cairns Taipans
14:38
3
31 - 32
Cairns Taipans
15:05
2
33 - 32
Cairns Taipans
15:58
3
33 - 35
South East Melbourne Phoenix
16:12
1
34 - 35
Cairns Taipans
16:23
2
36 - 35
Cairns Taipans
16:47
1
37 - 35
Cairns Taipans
17:09
3
40 - 35
Cairns Taipans
17:20
2
42 - 35
Cairns Taipans
18:15
3
42 - 38
South East Melbourne Phoenix
19:43
1
43 - 38
Cairns Taipans
19:59
Quý 3
23 : 19
2
45 - 38
Cairns Taipans
20:15
2
45 - 40
South East Melbourne Phoenix
20:29
3
48 - 40
Cairns Taipans
21:01
1
49 - 40
Cairns Taipans
21:39
1
49 - 41
South East Melbourne Phoenix
22:45
1
49 - 42
South East Melbourne Phoenix
22:45
2
51 - 42
Cairns Taipans
22:56
1
52 - 42
Cairns Taipans
23:16
1
52 - 43
South East Melbourne Phoenix
23:53
1
52 - 44
South East Melbourne Phoenix
23:53
2
54 - 44
Cairns Taipans
23:55
1
54 - 45
South East Melbourne Phoenix
24:40
2
56 - 45
Cairns Taipans
25:00
2
56 - 47
South East Melbourne Phoenix
25:17
1
57 - 47
Cairns Taipans
26:02
2
59 - 47
Cairns Taipans
26:24
3
62 - 47
Cairns Taipans
27:40
2
62 - 49
South East Melbourne Phoenix
28:01
1
63 - 49
Cairns Taipans
28:28
1
64 - 49
Cairns Taipans
28:28
2
64 - 51
South East Melbourne Phoenix
28:28
1
65 - 51
Cairns Taipans
28:28
1
66 - 51
Cairns Taipans
28:45
2
66 - 53
South East Melbourne Phoenix
28:54
1
66 - 54
South East Melbourne Phoenix
29:08
3
66 - 57
South East Melbourne Phoenix
29:46
Quý 4
21 : 23
3
66 - 60
South East Melbourne Phoenix
30:12
1
66 - 61
South East Melbourne Phoenix
31:49
1
66 - 62
South East Melbourne Phoenix
31:49
2
68 - 62
Cairns Taipans
32:08
1
68 - 63
South East Melbourne Phoenix
32:26
2
70 - 63
Cairns Taipans
33:14
2
70 - 65
South East Melbourne Phoenix
33:33
3
73 - 65
Cairns Taipans
33:48
1
74 - 65
Cairns Taipans
34:58
1
75 - 65
Cairns Taipans
34:58
1
75 - 66
South East Melbourne Phoenix
35:10
1
75 - 67
South East Melbourne Phoenix
35:10
2
75 - 69
South East Melbourne Phoenix
36:21
3
78 - 69
Cairns Taipans
37:16
2
80 - 69
Cairns Taipans
37:39
3
83 - 69
Cairns Taipans
38:36
1
84 - 69
Cairns Taipans
39:13
3
84 - 72
South East Melbourne Phoenix
39:25
3
84 - 75
South East Melbourne Phoenix
39:42
1
84 - 76
South East Melbourne Phoenix
39:47
1
84 - 77
South East Melbourne Phoenix
39:47
3
87 - 77
Cairns Taipans
39:51
3
87 - 80
South East Melbourne Phoenix
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1

Cá cược:1x2 -Quý 1 - N1

Tỷ lệ cược

2.08
Cairns Taipans CAR

Số liệu thống kê

South East Melbourne Phoenix SEM
  • 11/32 (34.4%)
  • 3 con trỏ
  • 10/24 (41.7%)
  • 19/36 (52.8%)
  • 2 con trỏ
  • 17/44 (38.6%)
  • 16/25 (64%)
  • Ném miễn phí
  • 16/21 (76%)
  • 50
  • Lấy lại quả bóng
  • 37
  • 12
  • Phản đòn tấn công
  • 5
Thống kê người chơi
Miller, Patrick
G
DIM 23
REB 6
HT 8
PHT 35:22
Kính 23
Ba con trỏ 1/2 (50%)
Ném miễn phí 6/8 (75%)
Phút 35:22
Hai con trỏ 7/11 (64%)
Mục tiêu lĩnh vực 8/13 (62%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 8
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Creek, Mitch
F
DIM 20
REB 8
HT -
PHT 32:58
Kính 20
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 5/7 (71%)
Phút 32:58
Hai con trỏ 6/9 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 7/13 (54%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 8
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Klintman, Bobi
F
DIM 15
REB 11
HT 1
PHT 29:44
Kính 15
Ba con trỏ 3/7 (43%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 29:44
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/13 (38%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 9
Lấy lại quả bóng 11
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân 5
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Browne, Gary
G
DIM 13
REB 2
HT 4
PHT 21:03
Kính 13
Ba con trỏ 3/5 (60%)
Ném miễn phí -
Phút 21:03
Hai con trỏ 2/5 (40%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/10 (50%)
Phản đòn tấn công -
Ném bóng phòng ngự 2
Lấy lại quả bóng 2
Kiến tạo 4
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Kuol, Bul
F
DIM 12
REB 7
HT 1
PHT 35:51
Kính 12
Ba con trỏ 1/8 (13%)
Ném miễn phí 1/1 (100%)
Phút 35:51
Hai con trỏ 4/6 (67%)
Mục tiêu lĩnh vực 5/14 (36%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 6
Lấy lại quả bóng 7
Kiến tạo 1
Fouls cá nhân -
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cairns Taipans
Cairns Taipans
South East Melbourne Phoenix
South East Melbourne Phoenix
Cairns Taipans CAR

Bắt đầu

South East Melbourne Phoenix SEM
  • 60% 3thắng
  • 40% 2thắng
  • 174
  • GP
  • 174
  • 86
  • SP
  • 87
TTG 10/11/24 11:30
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 34
  • 15
  • 17
  • 31
97
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 20
  • 20
  • 15
  • 19
74
TTG 22/12/23 16:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 30
  • 16
  • 20
  • 28
94
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 18
  • 26
  • 15
  • 16
75
TTG 05/11/23 11:00
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 23
  • 24
  • 22
  • 22
91
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 23
  • 20
  • 18
  • 17
78
TTG 05/10/23 16:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 22
  • 21
  • 23
  • 21
87
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 20
  • 18
  • 19
  • 23
80
TTG 20/09/23 11:00
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 30
  • 30
  • 17
  • 23
100
South East Melbourne Phoenix South East Melbourne Phoenix
  • 34
  • 18
  • 28
  • 15
95
Cairns Taipans CAR

Bảng xếp hạng

South East Melbourne Phoenix SEM
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 20 8 2615:2454
2 28 17 11 2630:2563
3 28 16 12 2564:2378
4 28 14 14 2547:2518
5 28 13 15 2672:2602
6 28 13 15 2498:2480
7 28 13 15 2458:2534
8 28 12 16 2506:2589
9 28 12 16 2457:2563
10 28 10 18 2425:2691

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
5 Tháng Mười 2023, 16:30
Sân vận động:
Cairns Convention Centre, Cairns, Úc
Dung tích:
5300