South East Melbourne Phoenix vs Cairns Taipans 05/11/2023
-
05/11/23
11:00
|
Vòng 6
-
- 91 : 78
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
South East Melbourne Phoenix
23
24
22
22
91
Cairns Taipans
23
20
18
17
78
Quý 1
23
:
23
2
2 - 0
South East Melbourne Phoenix
0:11
1
3 - 0
South East Melbourne Phoenix
0:11
2
5 - 0
South East Melbourne Phoenix
1:08
2
5 - 2
Cairns Taipans
1:28
2
7 - 2
South East Melbourne Phoenix
1:43
2
7 - 4
Cairns Taipans
2:35
2
9 - 4
South East Melbourne Phoenix
3:26
2
9 - 6
Cairns Taipans
3:33
2
9 - 8
Cairns Taipans
4:00
3
9 - 11
Cairns Taipans
4:36
1
10 - 11
South East Melbourne Phoenix
4:52
1
11 - 11
South East Melbourne Phoenix
4:52
2
13 - 11
South East Melbourne Phoenix
5:20
1
13 - 12
Cairns Taipans
5:29
1
13 - 13
Cairns Taipans
5:29
2
15 - 13
South East Melbourne Phoenix
5:54
2
15 - 15
Cairns Taipans
6:16
2
15 - 17
Cairns Taipans
7:03
1
15 - 18
Cairns Taipans
7:03
1
16 - 18
South East Melbourne Phoenix
7:12
1
17 - 18
South East Melbourne Phoenix
7:12
3
20 - 18
South East Melbourne Phoenix
8:07
1
20 - 19
Cairns Taipans
8:30
2
22 - 19
South East Melbourne Phoenix
8:36
1
23 - 19
South East Melbourne Phoenix
8:57
3
23 - 22
Cairns Taipans
9:25
1
23 - 23
Cairns Taipans
9:53
Quý 2
24
:
20
2
25 - 23
South East Melbourne Phoenix
10:16
3
25 - 26
Cairns Taipans
10:41
1
26 - 26
South East Melbourne Phoenix
11:44
2
28 - 26
South East Melbourne Phoenix
12:03
2
30 - 26
South East Melbourne Phoenix
12:28
3
33 - 26
South East Melbourne Phoenix
12:53
3
33 - 29
Cairns Taipans
13:13
2
35 - 29
South East Melbourne Phoenix
13:29
1
36 - 29
South East Melbourne Phoenix
14:50
1
37 - 29
South East Melbourne Phoenix
14:50
2
37 - 31
Cairns Taipans
14:59
2
37 - 33
Cairns Taipans
15:23
3
40 - 33
South East Melbourne Phoenix
15:38
3
40 - 36
Cairns Taipans
15:56
1
40 - 37
Cairns Taipans
16:24
1
40 - 38
Cairns Taipans
16:24
3
43 - 38
South East Melbourne Phoenix
16:38
1
44 - 38
South East Melbourne Phoenix
17:14
1
44 - 39
Cairns Taipans
17:49
1
44 - 40
Cairns Taipans
17:49
2
46 - 40
South East Melbourne Phoenix
18:00
1
47 - 40
South East Melbourne Phoenix
18:24
3
47 - 43
Cairns Taipans
19:18
Quý 3
22
:
18
2
47 - 45
Cairns Taipans
21:36
1
47 - 46
Cairns Taipans
21:36
3
50 - 46
South East Melbourne Phoenix
21:53
1
50 - 47
Cairns Taipans
22:21
2
52 - 47
South East Melbourne Phoenix
22:38
2
54 - 47
South East Melbourne Phoenix
22:57
2
56 - 47
South East Melbourne Phoenix
22:57
3
56 - 50
Cairns Taipans
22:57
1
57 - 50
South East Melbourne Phoenix
24:25
1
58 - 50
South East Melbourne Phoenix
24:46
1
59 - 50
South East Melbourne Phoenix
24:47
1
59 - 51
Cairns Taipans
24:54
1
59 - 52
Cairns Taipans
24:54
1
60 - 52
South East Melbourne Phoenix
25:14
3
60 - 55
Cairns Taipans
25:27
2
62 - 55
South East Melbourne Phoenix
26:17
1
63 - 55
South East Melbourne Phoenix
26:17
2
65 - 55
South East Melbourne Phoenix
26:40
2
65 - 57
Cairns Taipans
26:56
1
65 - 58
Cairns Taipans
27:30
1
65 - 59
Cairns Taipans
28:42
1
66 - 59
South East Melbourne Phoenix
28:47
2
66 - 61
Cairns Taipans
29:06
3
69 - 61
South East Melbourne Phoenix
29:59
Quý 4
22
:
17
2
69 - 63
Cairns Taipans
30:28
1
69 - 64
Cairns Taipans
30:28
2
69 - 66
Cairns Taipans
30:52
2
71 - 66
South East Melbourne Phoenix
31:13
2
73 - 66
South East Melbourne Phoenix
31:27
1
74 - 66
South East Melbourne Phoenix
32:07
2
74 - 68
Cairns Taipans
32:28
1
75 - 68
South East Melbourne Phoenix
33:02
2
77 - 68
South East Melbourne Phoenix
33:36
2
77 - 70
Cairns Taipans
34:03
2
79 - 70
South East Melbourne Phoenix
35:18
1
80 - 70
South East Melbourne Phoenix
35:18
2
80 - 72
Cairns Taipans
35:25
2
82 - 72
South East Melbourne Phoenix
36:09
1
83 - 72
South East Melbourne Phoenix
36:09
2
83 - 74
Cairns Taipans
36:15
2
85 - 74
South East Melbourne Phoenix
36:40
1
85 - 75
Cairns Taipans
37:47
2
87 - 75
South East Melbourne Phoenix
38:09
2
89 - 75
South East Melbourne Phoenix
38:41
3
89 - 78
Cairns Taipans
38:59
2
91 - 78
South East Melbourne Phoenix
39:42
Tải thêm
Phỏng đoán
6 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
- 6/24 (25%)
- 3 con trỏ
- 9/25 (36%)
- 26/55 (47.3%)
- 2 con trỏ
- 17/37 (45.9%)
- 21/30 (70%)
- Ném miễn phí
- 17/26 (65%)
- 52
- Lấy lại quả bóng
- 38
- 18
- Phản đòn tấn công
- 5
Thống kê người chơi
Creek, Mitch
F
DIM
21
REB
11
HT
1
PHT
34:20
Kính
21
Ba con trỏ
2/3
(67%)
Ném miễn phí
3/5
(60%)
Phút
34:20
Hai con trỏ
6/14
(43%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/17
(47%)
Phản đòn tấn công
5
Ném bóng phòng ngự
6
Lấy lại quả bóng
11
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
3
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Alan
C
DIM
18
REB
15
HT
2
PHT
30:53
Kính
18
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/7
(57%)
Phút
30:53
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
7/21
(33%)
Phản đòn tấn công
6
Ném bóng phòng ngự
9
Lấy lại quả bóng
15
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
5
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Browne, Gary
G
DIM
14
REB
3
HT
8
PHT
33:24
Kính
14
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
4/6
(67%)
Phút
33:24
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
5/14
(36%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
3
Kiến tạo
8
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Waardenburg, Sam
F
DIM
12
REB
2
HT
2
PHT
28:43
Kính
12
Ba con trỏ
2/5
(40%)
Ném miễn phí
-
Phút
28:43
Hai con trỏ
3/6
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
5/11
(45%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
2
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Armstrong, Taran
G
DIM
12
REB
4
HT
-
PHT
16:36
Kính
12
Ba con trỏ
1/1
(100%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
16:36
Hai con trỏ
3/4
(75%)
Mục tiêu lĩnh vực
4/5
(80%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
3
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
4
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 174
- GP
- 174
- 87
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
10/11/24
11:30
South East Melbourne Phoenix
- 34
- 15
- 17
- 31
- 20
- 20
- 15
- 19
TTG
22/12/23
16:30
Cairns Taipans
- 30
- 16
- 20
- 28
- 18
- 26
- 15
- 16
TTG
05/11/23
11:00
South East Melbourne Phoenix
- 23
- 24
- 22
- 22
- 23
- 20
- 18
- 17
TTG
05/10/23
16:30
Cairns Taipans
- 22
- 21
- 23
- 21
- 20
- 18
- 19
- 23
TTG
20/09/23
11:00
Cairns Taipans
- 30
- 30
- 17
- 23
- 34
- 18
- 28
- 15
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 28 | 20 | 8 | 2615:2454 | |
2 | 28 | 17 | 11 | 2630:2563 | |
3 | 28 | 16 | 12 | 2564:2378 | |
4 | 28 | 14 | 14 | 2547:2518 | |
5 | 28 | 13 | 15 | 2672:2602 | |
6 | 28 | 13 | 15 | 2498:2480 | |
7 | 28 | 13 | 15 | 2458:2534 | |
8 | 28 | 12 | 16 | 2506:2589 | |
9 | 28 | 12 | 16 | 2457:2563 | |
10 | 28 | 10 | 18 | 2425:2691 |