Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cairns Taipans vs Sydney Kings 28/10/2023

1
2
3
4
T
Cairns Taipans
26
25
18
18
87
Sydney Kings
20
22
19
19
80
Cairns Taipans CAR

Chi tiết trận đấu

Sydney Kings SYD
Quý 1
26 : 20
2
0 - 2
Sydney Kings
0:01
2
0 - 4
Sydney Kings
0:56
1
1 - 4
Cairns Taipans
1:14
2
3 - 4
Cairns Taipans
1:58
2
5 - 4
Cairns Taipans
2:45
3
8 - 4
Cairns Taipans
3:05
2
10 - 4
Cairns Taipans
3:31
2
10 - 6
Sydney Kings
3:50
2
10 - 8
Sydney Kings
4:14
2
12 - 8
Cairns Taipans
4:50
3
15 - 8
Cairns Taipans
5:13
1
16 - 8
Cairns Taipans
5:53
1
17 - 8
Cairns Taipans
5:53
2
17 - 10
Sydney Kings
6:21
1
17 - 11
Sydney Kings
6:21
1
18 - 11
Cairns Taipans
6:47
2
20 - 11
Cairns Taipans
6:55
1
20 - 12
Sydney Kings
7:25
2
22 - 12
Cairns Taipans
8:04
2
22 - 14
Sydney Kings
8:30
2
22 - 16
Sydney Kings
8:47
2
24 - 16
Cairns Taipans
9:00
1
24 - 17
Sydney Kings
9:07
1
24 - 18
Sydney Kings
9:07
2
26 - 18
Cairns Taipans
9:39
1
26 - 19
Sydney Kings
9:56
1
26 - 20
Sydney Kings
9:56
Quý 2
25 : 22
2
26 - 22
Sydney Kings
10:07
2
28 - 22
Cairns Taipans
10:32
2
30 - 22
Cairns Taipans
10:57
3
33 - 22
Cairns Taipans
11:15
2
33 - 24
Sydney Kings
12:17
2
33 - 26
Sydney Kings
12:39
1
33 - 27
Sydney Kings
12:39
1
34 - 27
Cairns Taipans
13:00
1
35 - 27
Cairns Taipans
13:00
1
36 - 27
Cairns Taipans
13:28
1
37 - 27
Cairns Taipans
13:28
1
37 - 28
Sydney Kings
13:45
1
37 - 29
Sydney Kings
13:45
1
37 - 30
Sydney Kings
14:52
1
37 - 31
Sydney Kings
14:52
3
40 - 31
Cairns Taipans
15:05
3
43 - 31
Cairns Taipans
15:40
2
43 - 33
Sydney Kings
16:01
2
43 - 35
Sydney Kings
16:27
1
44 - 35
Cairns Taipans
16:44
1
45 - 35
Cairns Taipans
16:44
2
47 - 35
Cairns Taipans
17:33
1
47 - 36
Sydney Kings
18:30
1
47 - 37
Sydney Kings
19:12
1
48 - 37
Cairns Taipans
19:13
1
49 - 37
Cairns Taipans
19:13
2
49 - 39
Sydney Kings
19:20
3
49 - 42
Sydney Kings
19:48
2
51 - 42
Cairns Taipans
19:59
Quý 3
18 : 19
2
51 - 44
Sydney Kings
20:32
3
51 - 47
Sydney Kings
20:56
2
51 - 49
Sydney Kings
22:00
2
53 - 49
Cairns Taipans
22:09
1
54 - 49
Cairns Taipans
22:09
3
54 - 52
Sydney Kings
22:29
2
56 - 52
Cairns Taipans
23:22
2
56 - 54
Sydney Kings
23:46
2
58 - 54
Cairns Taipans
24:34
2
60 - 54
Cairns Taipans
25:40
3
60 - 57
Sydney Kings
25:59
1
60 - 58
Sydney Kings
27:06
3
60 - 61
Sydney Kings
27:42
3
63 - 61
Cairns Taipans
28:02
2
65 - 61
Cairns Taipans
28:57
1
66 - 61
Cairns Taipans
28:57
3
69 - 61
Cairns Taipans
29:51
Quý 4
18 : 19
1
70 - 61
Cairns Taipans
30:40
1
71 - 61
Cairns Taipans
30:40
2
73 - 61
Cairns Taipans
31:02
2
75 - 61
Cairns Taipans
31:34
3
75 - 64
Sydney Kings
32:04
1
75 - 65
Sydney Kings
32:42
2
75 - 68
Sydney Kings
32:52
3
78 - 68
Cairns Taipans
33:30
2
79 - 68
Cairns Taipans
33:43
2
79 - 70
Sydney Kings
35:34
1
79 - 71
Sydney Kings
35:34
1
80 - 71
Cairns Taipans
35:48
3
80 - 74
Sydney Kings
35:51
2
80 - 76
Sydney Kings
36:37
1
81 - 76
Cairns Taipans
38:33
1
82 - 76
Cairns Taipans
38:33
2
84 - 76
Cairns Taipans
38:38
3
84 - 79
Sydney Kings
38:52
1
84 - 80
Sydney Kings
39:43
1
85 - 80
Cairns Taipans
39:46
1
86 - 80
Cairns Taipans
39:46
1
87 - 80
Cairns Taipans
39:49
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Cairns Taipans trong tất cả các giải đấu đã kết 😊thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong quý thứ 3

6 / 10 trận đấu cuối cùng Sydney Kings trong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 3

Cá cược:1x2 -Quý 3 - N1

Tỷ lệ cược

2.29
Cairns Taipans CAR

Số liệu thống kê

Sydney Kings SYD
  • 7/26 (26.9%)
  • 3 con trỏ
  • 9/38 (23.7%)
  • 22/49 (44.9%)
  • 2 con trỏ
  • 17/38 (44.7%)
  • 22/28 (78%)
  • Ném miễn phí
  • 19/26 (73%)
  • 53
  • Lấy lại quả bóng
  • 49
  • 20
  • Phản đòn tấn công
  • 22
Thống kê người chơi
Kuol, Bul
F
DIM 24
REB 5
HT 2
PHT 40:00
Kính 24
Ba con trỏ 4/7 (57%)
Ném miễn phí 2/3 (67%)
Phút 40:00
Hai con trỏ 5/12 (42%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/19 (47%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 4
Lấy lại quả bóng 5
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 3
Ăn trộm 1
Fouls kỹ thuật -
Waardenburg, Sam
F
DIM 22
REB 6
HT 3
PHT 32:23
Kính 22
Ba con trỏ 2/4 (50%)
Ném miễn phí 2/4 (50%)
Phút 32:23
Hai con trỏ 7/12 (58%)
Mục tiêu lĩnh vực 9/16 (56%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 6
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm -
Fouls kỹ thuật -
Noi, Kouat
F
DIM 18
REB 3
HT -
PHT 25:03
Kính 18
Ba con trỏ -
Ném miễn phí 6/7 (86%)
Phút 25:03
Hai con trỏ -
Mục tiêu lĩnh vực 6/12 (50%)
Phản đòn tấn công 2
Ném bóng phòng ngự 1
Lấy lại quả bóng 3
Kiến tạo -
Fouls cá nhân 2
Ăn trộm 2
Fouls kỹ thuật -
Klintman, Bobi
F
DIM 17
REB 8
HT 3
PHT 34:34
Kính 17
Ba con trỏ 1/4 (25%)
Ném miễn phí 8/9 (89%)
Phút 34:34
Hai con trỏ 3/6 (50%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/10 (40%)
Phản đòn tấn công 3
Ném bóng phòng ngự 5
Lấy lại quả bóng 8
Kiến tạo 3
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -
Hogg, DJ
F
DIM 13
REB 4
HT 2
PHT 24:06
Kính 13
Ba con trỏ 2/8 (25%)
Ném miễn phí 3/4 (75%)
Phút 24:06
Hai con trỏ 2/6 (33%)
Mục tiêu lĩnh vực 4/14 (29%)
Phản đòn tấn công 1
Ném bóng phòng ngự 3
Lấy lại quả bóng 4
Kiến tạo 2
Fouls cá nhân 1
Ăn trộm 3
Fouls kỹ thuật -

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cairns Taipans
Cairns Taipans
Sydney Kings
Sydney Kings
Cairns Taipans CAR

Bắt đầu

Sydney Kings SYD
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 173
  • GP
  • 173
  • 80
  • SP
  • 93
TTG 13/10/24 11:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 28
  • 25
  • 23
  • 23
99
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 18
  • 21
  • 18
  • 16
73
TTG 09/09/24 17:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 23
  • 22
  • 14
  • 18
77
Sydney Kings Sydney Kings
  • 27
  • 29
  • 19
  • 24
99
TTG 29/12/23 16:30
Sydney Kings Sydney Kings
  • 27
  • 27
  • 15
  • 32
101
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 24
  • 21
  • 12
  • 25
82
TTG 07/12/23 16:30
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 15
  • 22
  • 21
  • 25
83
Sydney Kings Sydney Kings
  • 33
  • 15
  • 23
  • 15
86
TTG 28/10/23 17:00
Cairns Taipans Cairns Taipans
  • 26
  • 25
  • 18
  • 18
87
Sydney Kings Sydney Kings
  • 20
  • 22
  • 19
  • 19
80
Cairns Taipans CAR

Bảng xếp hạng

Sydney Kings SYD
# Đội TCDC T Đ TD
1 28 20 8 2615:2454
2 28 17 11 2630:2563
3 28 16 12 2564:2378
4 28 14 14 2547:2518
5 28 13 15 2672:2602
6 28 13 15 2498:2480
7 28 13 15 2458:2534
8 28 12 16 2506:2589
9 28 12 16 2457:2563
10 28 10 18 2425:2691

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
28 Tháng Mười 2023, 17:00
Sân vận động:
Cairns Convention Centre, Cairns, Úc
Dung tích:
5300