Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Canberra Capitals (Nữ) vs Geelong United (Women) 25/02/2023

1
2
3
4
T
Canberra Capitals (Nữ)
20
34
18
23
95
Geelong United (Women)
22
22
33
26
103

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Canberra Capitals (Nữ)
Canberra Capitals (Nữ)
Geelong United (Women)
Geelong United (Women)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 160
  • GP
  • 160
  • 81
  • SP
  • 79
TTG 23/11/24 14:05
Geelong United (Women) Geelong United (Women)
  • 22
  • 15
  • 14
  • 9
60
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 21
  • 16
  • 21
  • 15
73
TTG 24/02/24 11:30
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 22
  • 26
  • 7
  • 19
74
Geelong United (Women) Geelong United (Women)
  • 26
  • 18
  • 16
  • 15
75
TTG 15/12/23 14:30
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 20
  • 26
  • 19
  • 19
84
Geelong United (Women) Geelong United (Women)
  • 16
  • 21
  • 21
  • 14
72
TC 26/11/23 12:00
Geelong United (Women) Geelong United (Women)
  • 16
  • 23
  • 17
  • 20
87
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 20
  • 18
  • 15
  • 23
81
TTG 25/02/23 14:30
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 20
  • 34
  • 18
  • 23
95
Geelong United (Women) Geelong United (Women)
  • 22
  • 22
  • 33
  • 26
103
Canberra Capitals (Nữ) CCT

Bảng xếp hạng

Geelong United (Women) MEL
# Đội TCDC T Đ TD
1 21 17 4 1786:1600
2 21 15 6 1761:1599
3 21 15 6 1837:1620
4 21 13 8 1847:1770
5 21 11 10 1648:1720
6 21 6 15 1546:1710
7 21 5 16 1703:1801
8 21 2 19 1598:1906

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
25 Tháng Hai 2023, 14:30