Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Townsville Fire (Phụ nữ) vs Canberra Capitals (Nữ) 27/01/2023

1
2
3
4
T
Townsville Fire (Phụ nữ)
22
18
15
26
81
Canberra Capitals (Nữ)
23
16
18
23
80

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Townsville Fire (Phụ nữ)
Townsville Fire (Phụ nữ)
Canberra Capitals (Nữ)
Canberra Capitals (Nữ)
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 84
  • SP
  • 74
TTG 21/11/24 15:30
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 12
  • 30
  • 23
  • 16
81
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 20
  • 28
  • 15
  • 17
80
TTG 30/01/24 16:00
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 16
  • 27
83
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 25
  • 22
  • 29
  • 15
91
TTG 10/12/23 14:30
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 19
  • 13
  • 11
  • 12
55
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 18
  • 19
  • 25
  • 22
84
TTG 18/11/23 16:30
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 20
  • 21
  • 24
  • 20
85
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 21
  • 19
73
TTG 27/01/23 17:00
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 22
  • 18
  • 15
  • 26
81
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 23
  • 16
  • 18
  • 23
80
Townsville Fire (Phụ nữ) TOW

Bảng xếp hạng

Canberra Capitals (Nữ) CCT
# Đội TCDC T Đ TD
1 21 17 4 1786:1600
2 21 15 6 1761:1599
3 21 15 6 1837:1620
4 21 13 8 1847:1770
5 21 11 10 1648:1720
6 21 6 15 1546:1710
7 21 5 16 1703:1801
8 21 2 19 1598:1906

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
27 Tháng Một 2023, 17:00