Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Canberra Capitals (Nữ) vs Townsville Fire (Phụ nữ) 10/12/2023

1
2
3
4
T
Canberra Capitals (Nữ)
19
13
11
12
55
Townsville Fire (Phụ nữ)
18
19
25
22
84

Phỏng đoán

2 / 10của trận đấu cuối cùng Canberra Capitals (Nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong trận hòa

Cá cược:1x2 - X

Tỷ lệ cược

18.12

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Canberra Capitals (Nữ)
Canberra Capitals (Nữ)
Townsville Fire (Phụ nữ)
Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 158
  • GP
  • 158
  • 74
  • SP
  • 84
TTG 21/11/24 15:30
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 12
  • 30
  • 23
  • 16
81
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 20
  • 28
  • 15
  • 17
80
TTG 30/01/24 16:00
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 16
  • 27
83
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 25
  • 22
  • 29
  • 15
91
TTG 10/12/23 14:30
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 19
  • 13
  • 11
  • 12
55
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 18
  • 19
  • 25
  • 22
84
TTG 18/11/23 16:30
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 20
  • 21
  • 24
  • 20
85
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 16
  • 17
  • 21
  • 19
73
TTG 27/01/23 17:00
Townsville Fire (Phụ nữ) Townsville Fire (Phụ nữ)
  • 22
  • 18
  • 15
  • 26
81
Canberra Capitals (Nữ) Canberra Capitals (Nữ)
  • 23
  • 16
  • 18
  • 23
80
Canberra Capitals (Nữ) CCT

Bảng xếp hạng

Townsville Fire (Phụ nữ) TOW
# Đội TCDC T Đ TD
1 21 14 7 1670:1554
2 21 13 8 1659:1595
3 21 12 9 1566:1515
4 21 11 10 1767:1758
5 21 11 10 1575:1587
6 21 11 10 1638:1608
7 21 8 13 1503:1581
8 21 4 17 1584:1764

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
10 Tháng Mười Hai 2023, 14:30