Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wonju Dongbu Promy vs Changwon LG Sakers 29/12/2023

1
2
3
4
T
Wonju Dongbu Promy
28
23
21
19
91
Changwon LG Sakers
15
18
25
17
75
Wonju Dongbu Promy WON

Chi tiết trận đấu

Changwon LG Sakers SAK
Quý 1
28 : 15
2
2 - 0
Wonju Dongbu Promy
0:40
2
4 - 0
Wonju Dongbu Promy
1:10
3
4 - 3
Changwon LG Sakers
1:31
3
7 - 3
Wonju Dongbu Promy
1:45
3
7 - 6
Changwon LG Sakers
2:01
3
10 - 6
Wonju Dongbu Promy
2:34
2
11 - 6
Wonju Dongbu Promy
3:00
3
11 - 9
Changwon LG Sakers
3:12
2
11 - 11
Changwon LG Sakers
3:41
2
13 - 11
Wonju Dongbu Promy
4:03
2
15 - 11
Wonju Dongbu Promy
4:53
2
15 - 13
Changwon LG Sakers
5:13
2
17 - 13
Wonju Dongbu Promy
5:29
1
18 - 13
Wonju Dongbu Promy
5:29
2
20 - 13
Wonju Dongbu Promy
6:28
2
22 - 13
Wonju Dongbu Promy
6:50
2
24 - 13
Wonju Dongbu Promy
8:30
2
24 - 15
Changwon LG Sakers
9:09
1
25 - 15
Wonju Dongbu Promy
9:24
3
28 - 15
Wonju Dongbu Promy
9:56
Quý 2
23 : 18
2
30 - 15
Wonju Dongbu Promy
10:19
2
30 - 17
Changwon LG Sakers
10:55
3
30 - 20
Changwon LG Sakers
11:49
3
33 - 20
Wonju Dongbu Promy
12:07
2
35 - 20
Wonju Dongbu Promy
13:34
2
37 - 20
Wonju Dongbu Promy
13:57
1
37 - 21
Changwon LG Sakers
14:33
1
37 - 22
Changwon LG Sakers
14:33
2
39 - 22
Wonju Dongbu Promy
14:47
2
39 - 24
Changwon LG Sakers
15:01
2
41 - 24
Wonju Dongbu Promy
15:18
3
41 - 27
Changwon LG Sakers
15:31
3
44 - 27
Wonju Dongbu Promy
15:51
2
46 - 27
Wonju Dongbu Promy
17:11
1
47 - 27
Wonju Dongbu Promy
17:11
1
48 - 27
Wonju Dongbu Promy
17:34
1
49 - 27
Wonju Dongbu Promy
17:34
2
49 - 29
Changwon LG Sakers
18:20
2
49 - 31
Changwon LG Sakers
19:02
2
49 - 33
Changwon LG Sakers
19:47
3
52 - 33
Wonju Dongbu Promy
19:59
Quý 3
21 : 25
2
53 - 35
Wonju Dongbu Promy
20:34
2
53 - 37
Changwon LG Sakers
21:00
2
53 - 39
Changwon LG Sakers
22:05
2
55 - 39
Wonju Dongbu Promy
22:30
2
55 - 41
Changwon LG Sakers
22:56
2
57 - 41
Wonju Dongbu Promy
23:30
1
57 - 42
Changwon LG Sakers
23:45
1
57 - 43
Changwon LG Sakers
23:45
2
57 - 45
Changwon LG Sakers
24:06
2
59 - 45
Wonju Dongbu Promy
24:11
1
59 - 46
Changwon LG Sakers
24:22
2
61 - 46
Wonju Dongbu Promy
25:35
1
61 - 47
Changwon LG Sakers
25:55
1
61 - 48
Changwon LG Sakers
26:24
1
61 - 49
Changwon LG Sakers
26:24
2
63 - 49
Wonju Dongbu Promy
26:41
3
63 - 52
Changwon LG Sakers
27:01
2
65 - 52
Wonju Dongbu Promy
27:23
2
65 - 54
Changwon LG Sakers
27:57
2
67 - 54
Wonju Dongbu Promy
28:24
2
69 - 54
Wonju Dongbu Promy
29:20
2
69 - 56
Changwon LG Sakers
29:34
3
72 - 56
Wonju Dongbu Promy
29:43
2
72 - 58
Changwon LG Sakers
29:59
Quý 4
19 : 17
2
74 - 58
Wonju Dongbu Promy
30:34
3
77 - 58
Wonju Dongbu Promy
31:44
1
77 - 59
Changwon LG Sakers
32:07
1
77 - 60
Changwon LG Sakers
32:07
2
79 - 60
Wonju Dongbu Promy
32:25
2
79 - 62
Changwon LG Sakers
32:54
3
79 - 65
Changwon LG Sakers
33:48
3
82 - 65
Wonju Dongbu Promy
34:24
2
84 - 65
Wonju Dongbu Promy
34:50
2
86 - 65
Wonju Dongbu Promy
35:16
2
86 - 67
Changwon LG Sakers
35:33
2
88 - 67
Wonju Dongbu Promy
36:02
1
88 - 68
Changwon LG Sakers
36:06
2
88 - 70
Changwon LG Sakers
36:31
3
91 - 70
Wonju Dongbu Promy
38:21
3
91 - 73
Changwon LG Sakers
38:41
2
91 - 75
Changwon LG Sakers
39:06
Tải thêm

Phỏng đoán

7 / 10 trận đấu cuối cùng Wonju Dongbu Promyt rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng Changwon LG Sakers trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.31

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Wonju Dongbu Promy
Wonju Dongbu Promy
Changwon LG Sakers
Changwon LG Sakers
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 85
  • SP
  • 74
TTG 10/11/24 13:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 25
  • 9
  • 17
  • 22
73
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 8
  • 17
  • 18
  • 8
51
TTG 17/03/24 16:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 21
  • 29
  • 16
  • 26
92
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 24
  • 26
  • 25
  • 13
88
TTG 06/02/24 18:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 16
  • 11
  • 26
  • 26
79
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 21
  • 24
  • 19
  • 19
83
TTG 21/01/24 13:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 20
  • 26
  • 22
  • 25
93
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 24
  • 17
  • 19
  • 13
73
TTG 29/12/23 18:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 28
  • 23
  • 21
  • 19
91
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 15
  • 18
  • 25
  • 17
75
Wonju Dongbu Promy WON

Bảng xếp hạng

Changwon LG Sakers SAK
# Đội TCDC T Đ TD
1 54 41 13 4853:4441
2 54 36 18 4535:4150
3 54 33 21 4676:4467
4 54 31 23 4323:4201
5 54 30 24 4785:4726
6 54 26 28 4658:4612
7 54 21 33 4368:4475
8 54 20 34 4275:4619
9 54 18 36 4364:4665
10 54 14 40 4272:4753

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
29 Tháng Mười Hai 2023, 18:00