Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Wonju Dongbu Promy vs Changwon LG Sakers 21/01/2024

1
2
3
4
T
Wonju Dongbu Promy
20
26
22
25
93
Changwon LG Sakers
24
17
19
13
73
Wonju Dongbu Promy WON

Chi tiết trận đấu

Changwon LG Sakers SAK
Quý 1
20 : 24
2
0 - 2
Changwon LG Sakers
0:07
2
0 - 4
Changwon LG Sakers
0:58
3
3 - 4
Wonju Dongbu Promy
1:21
2
3 - 6
Changwon LG Sakers
2:04
1
4 - 6
Wonju Dongbu Promy
2:24
2
4 - 8
Changwon LG Sakers
2:37
2
6 - 8
Wonju Dongbu Promy
2:54
2
6 - 10
Changwon LG Sakers
3:57
2
8 - 10
Wonju Dongbu Promy
4:17
2
8 - 12
Changwon LG Sakers
4:35
2
10 - 12
Wonju Dongbu Promy
4:47
2
10 - 14
Changwon LG Sakers
5:01
1
11 - 14
Wonju Dongbu Promy
5:56
2
13 - 14
Wonju Dongbu Promy
6:26
2
15 - 14
Wonju Dongbu Promy
6:48
2
15 - 16
Changwon LG Sakers
7:23
3
15 - 19
Changwon LG Sakers
7:47
2
15 - 21
Changwon LG Sakers
8:38
1
18 - 21
Wonju Dongbu Promy
9:35
1
19 - 21
Wonju Dongbu Promy
9:35
3
19 - 24
Changwon LG Sakers
9:53
1
20 - 24
Wonju Dongbu Promy
9:59
Quý 2
26 : 17
2
20 - 26
Changwon LG Sakers
10:46
2
22 - 26
Wonju Dongbu Promy
11:06
1
23 - 26
Wonju Dongbu Promy
11:06
2
25 - 26
Wonju Dongbu Promy
11:25
2
25 - 28
Changwon LG Sakers
11:48
2
27 - 28
Wonju Dongbu Promy
12:13
2
29 - 28
Wonju Dongbu Promy
12:41
2
31 - 28
Wonju Dongbu Promy
14:00
2
31 - 30
Changwon LG Sakers
14:16
2
33 - 30
Wonju Dongbu Promy
14:25
3
33 - 33
Changwon LG Sakers
14:51
2
35 - 33
Wonju Dongbu Promy
15:17
2
37 - 33
Wonju Dongbu Promy
16:13
3
37 - 36
Changwon LG Sakers
16:46
2
39 - 36
Wonju Dongbu Promy
17:00
2
39 - 38
Changwon LG Sakers
17:24
2
41 - 38
Wonju Dongbu Promy
17:44
3
44 - 38
Wonju Dongbu Promy
18:16
3
44 - 41
Changwon LG Sakers
19:12
2
46 - 41
Wonju Dongbu Promy
19:30
Quý 3
22 : 19
2
48 - 41
Wonju Dongbu Promy
20:48
1
48 - 42
Changwon LG Sakers
21:06
1
48 - 43
Changwon LG Sakers
21:06
2
50 - 43
Wonju Dongbu Promy
21:27
2
52 - 43
Wonju Dongbu Promy
23:10
2
54 - 43
Wonju Dongbu Promy
23:51
2
54 - 45
Changwon LG Sakers
24:17
1
54 - 46
Changwon LG Sakers
25:24
1
54 - 47
Changwon LG Sakers
25:24
3
57 - 47
Wonju Dongbu Promy
25:37
3
60 - 47
Wonju Dongbu Promy
26:14
3
60 - 50
Changwon LG Sakers
26:31
2
62 - 50
Wonju Dongbu Promy
27:09
1
62 - 51
Changwon LG Sakers
27:40
1
62 - 52
Changwon LG Sakers
27:40
1
63 - 52
Wonju Dongbu Promy
28:14
1
64 - 52
Wonju Dongbu Promy
28:14
1
64 - 53
Changwon LG Sakers
28:19
1
64 - 54
Changwon LG Sakers
28:19
1
64 - 55
Changwon LG Sakers
28:19
2
66 - 55
Wonju Dongbu Promy
28:40
3
66 - 58
Changwon LG Sakers
29:28
1
66 - 59
Changwon LG Sakers
29:55
1
66 - 60
Changwon LG Sakers
29:55
1
67 - 60
Wonju Dongbu Promy
29:59
1
68 - 60
Wonju Dongbu Promy
29:59
Quý 4
25 : 13
2
70 - 60
Wonju Dongbu Promy
30:12
3
70 - 63
Changwon LG Sakers
31:15
3
73 - 63
Wonju Dongbu Promy
31:35
1
74 - 63
Wonju Dongbu Promy
32:12
1
75 - 63
Wonju Dongbu Promy
32:12
1
76 - 63
Wonju Dongbu Promy
33:23
1
77 - 63
Wonju Dongbu Promy
33:23
3
77 - 66
Changwon LG Sakers
33:40
2
79 - 66
Wonju Dongbu Promy
35:07
2
79 - 68
Changwon LG Sakers
35:24
3
82 - 68
Wonju Dongbu Promy
35:44
2
82 - 70
Changwon LG Sakers
36:02
3
85 - 70
Wonju Dongbu Promy
36:23
3
88 - 70
Wonju Dongbu Promy
37:03
2
90 - 70
Wonju Dongbu Promy
37:51
2
90 - 72
Changwon LG Sakers
38:05
1
90 - 73
Changwon LG Sakers
38:05
1
91 - 73
Wonju Dongbu Promy
39:08
2
93 - 73
Wonju Dongbu Promy
39:42
Tải thêm

Phỏng đoán

2 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Wonju Dongbu Promy trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

4 / 10 của trận đấu cuối cùng Changwon LG Sakers trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

5 / 10 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Hàn Quốc. KBL

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

2.95

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Wonju Dongbu Promy
Wonju Dongbu Promy
Changwon LG Sakers
Changwon LG Sakers
  • 80% 4thắng
  • 20% 1thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 85
  • SP
  • 74
TTG 10/11/24 13:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 25
  • 9
  • 17
  • 22
73
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 8
  • 17
  • 18
  • 8
51
TTG 17/03/24 16:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 21
  • 29
  • 16
  • 26
92
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 24
  • 26
  • 25
  • 13
88
TTG 06/02/24 18:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 16
  • 11
  • 26
  • 26
79
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 21
  • 24
  • 19
  • 19
83
TTG 21/01/24 13:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 20
  • 26
  • 22
  • 25
93
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 24
  • 17
  • 19
  • 13
73
TTG 29/12/23 18:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 28
  • 23
  • 21
  • 19
91
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 15
  • 18
  • 25
  • 17
75
Wonju Dongbu Promy WON

Bảng xếp hạng

Changwon LG Sakers SAK
# Đội TCDC T Đ TD
1 54 41 13 4853:4441
2 54 36 18 4535:4150
3 54 33 21 4676:4467
4 54 31 23 4323:4201
5 54 30 24 4785:4726
6 54 26 28 4658:4612
7 54 21 33 4368:4475
8 54 20 34 4275:4619
9 54 18 36 4364:4665
10 54 14 40 4272:4753

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
21 Tháng Một 2024, 13:00