Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Changwon LG Sakers vs Wonju Dongbu Promy 17/03/2024

1
2
3
4
T
Changwon LG Sakers
21
29
16
26
92
Wonju Dongbu Promy
24
26
25
13
88
Changwon LG Sakers SAK

Chi tiết trận đấu

Wonju Dongbu Promy WON
Quý 1
21 : 24
2
2 - 0
Changwon LG Sakers
0:22
2
2 - 2
Wonju Dongbu Promy
0:46
3
5 - 2
Changwon LG Sakers
1:23
2
7 - 2
Changwon LG Sakers
2:22
2
9 - 2
Changwon LG Sakers
2:33
2
9 - 4
Wonju Dongbu Promy
2:53
3
11 - 4
Changwon LG Sakers
2
11 - 6
Wonju Dongbu Promy
4:23
3
14 - 6
Changwon LG Sakers
4:37
2
14 - 8
Wonju Dongbu Promy
5:00
1
15 - 8
Changwon LG Sakers
5:23
2
15 - 10
Wonju Dongbu Promy
5:46
3
15 - 13
Wonju Dongbu Promy
6:09
2
15 - 15
Wonju Dongbu Promy
6:30
2
17 - 15
Changwon LG Sakers
6:50
3
17 - 18
Wonju Dongbu Promy
7:13
2
17 - 20
Wonju Dongbu Promy
8:10
2
19 - 20
Changwon LG Sakers
8:31
2
19 - 22
Wonju Dongbu Promy
8:44
2
21 - 22
Changwon LG Sakers
9:47
1
21 - 23
Wonju Dongbu Promy
9:58
1
21 - 24
Wonju Dongbu Promy
9:58
Quý 2
29 : 26
2
21 - 26
Wonju Dongbu Promy
10:16
1
22 - 26
Changwon LG Sakers
10:42
2
24 - 26
Changwon LG Sakers
11:17
2
24 - 28
Wonju Dongbu Promy
11:34
2
26 - 28
Changwon LG Sakers
11:54
2
26 - 30
Wonju Dongbu Promy
12:07
3
29 - 30
Changwon LG Sakers
12:16
2
29 - 32
Wonju Dongbu Promy
12:37
2
31 - 32
Changwon LG Sakers
12:51
2
31 - 34
Wonju Dongbu Promy
13:27
3
34 - 34
Changwon LG Sakers
13:54
2
34 - 36
Wonju Dongbu Promy
14:12
3
34 - 39
Wonju Dongbu Promy
14:42
3
37 - 39
Changwon LG Sakers
15:04
3
39 - 39
Changwon LG Sakers
15:43
2
39 - 41
Wonju Dongbu Promy
16:06
2
39 - 43
Wonju Dongbu Promy
16:24
2
41 - 43
Changwon LG Sakers
16:44
2
43 - 43
Changwon LG Sakers
17:36
2
43 - 45
Wonju Dongbu Promy
18:27
2
45 - 45
Changwon LG Sakers
18:51
2
45 - 47
Wonju Dongbu Promy
19:05
1
46 - 47
Changwon LG Sakers
19:20
1
47 - 47
Changwon LG Sakers
19:20
1
48 - 47
Changwon LG Sakers
19:32
3
48 - 50
Wonju Dongbu Promy
19:49
2
50 - 50
Changwon LG Sakers
19:59
Quý 3
16 : 25
2
50 - 52
Wonju Dongbu Promy
20:25
1
50 - 53
Wonju Dongbu Promy
20:25
1
51 - 53
Changwon LG Sakers
20:50
1
52 - 53
Changwon LG Sakers
20:50
3
52 - 56
Wonju Dongbu Promy
21:08
2
52 - 58
Wonju Dongbu Promy
21:37
2
52 - 60
Wonju Dongbu Promy
21:58
1
53 - 60
Changwon LG Sakers
22:20
1
54 - 60
Changwon LG Sakers
22:20
2
54 - 62
Wonju Dongbu Promy
22:37
2
54 - 64
Wonju Dongbu Promy
23:21
2
54 - 66
Wonju Dongbu Promy
25:05
1
54 - 67
Wonju Dongbu Promy
25:57
1
54 - 68
Wonju Dongbu Promy
25:57
1
55 - 68
Changwon LG Sakers
26:15
2
57 - 68
Changwon LG Sakers
26:28
3
57 - 71
Wonju Dongbu Promy
27:16
3
60 - 71
Changwon LG Sakers
28:03
2
62 - 71
Changwon LG Sakers
28:26
2
62 - 73
Wonju Dongbu Promy
28:50
2
64 - 73
Changwon LG Sakers
29:03
2
66 - 73
Changwon LG Sakers
29:55
2
66 - 75
Wonju Dongbu Promy
29:59
Quý 4
26 : 13
3
69 - 75
Changwon LG Sakers
31:04
3
72 - 75
Changwon LG Sakers
31:25
2
74 - 75
Changwon LG Sakers
32:00
3
74 - 78
Wonju Dongbu Promy
32:23
2
76 - 78
Changwon LG Sakers
32:54
3
76 - 81
Wonju Dongbu Promy
33:30
2
78 - 81
Changwon LG Sakers
34:17
2
80 - 81
Changwon LG Sakers
34:51
2
82 - 81
Changwon LG Sakers
36:02
1
83 - 81
Changwon LG Sakers
36:02
2
85 - 81
Changwon LG Sakers
36:44
3
85 - 84
Wonju Dongbu Promy
36:58
2
85 - 86
Wonju Dongbu Promy
37:53
2
87 - 86
Changwon LG Sakers
38:06
2
89 - 86
Changwon LG Sakers
39:09
2
91 - 86
Changwon LG Sakers
39:50
1
91 - 87
Wonju Dongbu Promy
39:55
1
91 - 88
Wonju Dongbu Promy
39:55
1
92 - 88
Changwon LG Sakers
39:56
Tải thêm

Phỏng đoán

5 / 10 trận đấu cuối cùng Changwon LG Sakerst rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Wonju Dongbu Promy trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

4 / 10 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 2

Cá cược:1x2 - Quý 2 - N2

Tỷ lệ cược

2.20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Changwon LG Sakers
Changwon LG Sakers
Wonju Dongbu Promy
Wonju Dongbu Promy
  • 20% 1thắng
  • 80% 4thắng
  • 159
  • GP
  • 159
  • 74
  • SP
  • 85
TTG 10/11/24 13:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 25
  • 9
  • 17
  • 22
73
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 8
  • 17
  • 18
  • 8
51
TTG 17/03/24 16:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 21
  • 29
  • 16
  • 26
92
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 24
  • 26
  • 25
  • 13
88
TTG 06/02/24 18:00
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 16
  • 11
  • 26
  • 26
79
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 21
  • 24
  • 19
  • 19
83
TTG 21/01/24 13:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 20
  • 26
  • 22
  • 25
93
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 24
  • 17
  • 19
  • 13
73
TTG 29/12/23 18:00
Wonju Dongbu Promy Wonju Dongbu Promy
  • 28
  • 23
  • 21
  • 19
91
Changwon LG Sakers Changwon LG Sakers
  • 15
  • 18
  • 25
  • 17
75
Changwon LG Sakers SAK

Bảng xếp hạng

Wonju Dongbu Promy WON
# Đội TCDC T Đ TD
1 54 41 13 4853:4441
2 54 36 18 4535:4150
3 54 33 21 4676:4467
4 54 31 23 4323:4201
5 54 30 24 4785:4726
6 54 26 28 4658:4612
7 54 21 33 4368:4475
8 54 20 34 4275:4619
9 54 18 36 4364:4665
10 54 14 40 4272:4753

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
17 Tháng Ba 2024, 16:00