Trung Quốc (Nữ) vs Pháp (Nữ) 29/09/2022
-
29/09/22
16:00
|
Tứ kết
-
- 85 : 71
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Trung Quốc (Nữ)
25
25
16
19
85
Pháp (Nữ)
25
14
19
13
71
Quý 1
25
:
25
2
0 - 2
Pháp (Nữ)
0:48
2
2 - 2
Trung Quốc (Nữ)
0:52
2
4 - 2
Trung Quốc (Nữ)
1:16
2
4 - 4
Pháp (Nữ)
1:47
1
4 - 5
Pháp (Nữ)
2:12
1
4 - 6
Pháp (Nữ)
2:12
2
4 - 8
Pháp (Nữ)
2:46
2
6 - 8
Trung Quốc (Nữ)
2:57
1
6 - 9
Pháp (Nữ)
3:48
1
6 - 10
Pháp (Nữ)
3:48
2
6 - 12
Pháp (Nữ)
4:14
1
7 - 12
Trung Quốc (Nữ)
4:28
2
9 - 12
Trung Quốc (Nữ)
4:49
1
10 - 12
Trung Quốc (Nữ)
5:26
3
13 - 12
Trung Quốc (Nữ)
5:34
2
15 - 12
Trung Quốc (Nữ)
6:10
3
15 - 15
Pháp (Nữ)
6:34
2
17 - 15
Trung Quốc (Nữ)
6:57
1
18 - 15
Trung Quốc (Nữ)
6:57
3
21 - 15
Trung Quốc (Nữ)
7:30
3
24 - 15
Trung Quốc (Nữ)
8:07
2
24 - 17
Pháp (Nữ)
8:32
3
24 - 20
Pháp (Nữ)
9:04
1
25 - 20
Trung Quốc (Nữ)
9:22
2
25 - 22
Pháp (Nữ)
9:41
3
25 - 25
Pháp (Nữ)
9:59
Quý 2
25
:
14
2
27 - 25
Trung Quốc (Nữ)
10:31
2
29 - 25
Trung Quốc (Nữ)
11:02
2
31 - 25
Trung Quốc (Nữ)
11:41
2
31 - 27
Pháp (Nữ)
12:12
3
34 - 27
Trung Quốc (Nữ)
12:40
2
34 - 29
Pháp (Nữ)
13:02
3
34 - 32
Pháp (Nữ)
13:28
3
37 - 32
Trung Quốc (Nữ)
13:44
2
39 - 32
Trung Quốc (Nữ)
14:26
2
39 - 34
Pháp (Nữ)
15:02
1
39 - 35
Pháp (Nữ)
15:30
1
40 - 35
Trung Quốc (Nữ)
15:44
1
41 - 35
Trung Quốc (Nữ)
15:44
2
43 - 35
Trung Quốc (Nữ)
16:29
3
46 - 35
Trung Quốc (Nữ)
17:19
2
46 - 37
Pháp (Nữ)
17:58
2
48 - 37
Trung Quốc (Nữ)
18:22
2
48 - 39
Pháp (Nữ)
19:21
2
50 - 39
Trung Quốc (Nữ)
19:47
Quý 3
16
:
19
2
50 - 41
Pháp (Nữ)
20:16
3
53 - 41
Trung Quốc (Nữ)
20:37
3
53 - 44
Pháp (Nữ)
20:52
2
55 - 44
Trung Quốc (Nữ)
21:23
2
55 - 46
Pháp (Nữ)
21:45
2
55 - 48
Pháp (Nữ)
22:36
2
55 - 50
Pháp (Nữ)
23:53
2
55 - 52
Pháp (Nữ)
24:17
2
57 - 52
Trung Quốc (Nữ)
24:30
2
57 - 54
Pháp (Nữ)
24:41
2
57 - 56
Pháp (Nữ)
25:34
2
59 - 56
Trung Quốc (Nữ)
26:50
1
60 - 56
Trung Quốc (Nữ)
26:48
1
60 - 57
Pháp (Nữ)
27:04
1
60 - 58
Pháp (Nữ)
27:04
1
61 - 58
Trung Quốc (Nữ)
27:39
3
64 - 58
Trung Quốc (Nữ)
28:07
1
65 - 58
Trung Quốc (Nữ)
29:02
1
66 - 58
Trung Quốc (Nữ)
29:02
Quý 4
19
:
13
2
66 - 60
Pháp (Nữ)
30:29
2
68 - 60
Trung Quốc (Nữ)
30:52
3
68 - 63
Pháp (Nữ)
31:12
1
69 - 63
Trung Quốc (Nữ)
31:22
2
71 - 63
Trung Quốc (Nữ)
31:58
2
73 - 63
Trung Quốc (Nữ)
32:38
3
73 - 66
Pháp (Nữ)
33:01
3
76 - 66
Trung Quốc (Nữ)
35:06
2
78 - 66
Trung Quốc (Nữ)
36:20
3
78 - 69
Pháp (Nữ)
36:57
2
80 - 69
Trung Quốc (Nữ)
37:11
3
83 - 69
Trung Quốc (Nữ)
38:41
2
83 - 71
Pháp (Nữ)
39:24
2
85 - 71
Trung Quốc (Nữ)
39:39
Tải thêm
- 10/24 (41.7%)
- 3 con trỏ
- 8/24 (33.3%)
- 22/35 (62.9%)
- 2 con trỏ
- 20/40 (50%)
- 11/17 (64%)
- Ném miễn phí
- 7/10 (70%)
- 33
- Lấy lại quả bóng
- 33
- 10
- Phản đòn tấn công
- 12
Thống kê người chơi
Meng, Li
G
DIM
23
REB
2
HT
4
PHT
30:55
Kính
23
Ba con trỏ
4/8
(50%)
Ném miễn phí
3/4
(75%)
Phút
30:55
Hai con trỏ
4/8
(50%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/16
(50%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
-
Lấy lại quả bóng
2
Kiến tạo
4
Fouls cá nhân
2
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Fauthoux, Marine
G
DIM
19
REB
5
HT
1
PHT
29:26
Kính
19
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
29:26
Hai con trỏ
7/11
(64%)
Mục tiêu lĩnh vực
8/15
(53%)
Phản đòn tấn công
-
Ném bóng phòng ngự
5
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
1
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Sijing, Huang
F
DIM
18
REB
5
HT
5
PHT
38:30
Kính
18
Ba con trỏ
4/9
(44%)
Ném miễn phí
2/2
(100%)
Phút
38:30
Hai con trỏ
2/2
(100%)
Mục tiêu lĩnh vực
6/11
(55%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
4
Lấy lại quả bóng
5
Kiến tạo
5
Fouls cá nhân
1
Ăn trộm
2
Fouls kỹ thuật
-
Williams, Gabby
F
DIM
17
REB
4
HT
6
PHT
33:24
Kính
17
Ba con trỏ
1/4
(25%)
Ném miễn phí
2/3
(67%)
Phút
33:24
Hai con trỏ
6/13
(46%)
Mục tiêu lĩnh vực
7/17
(41%)
Phản đòn tấn công
2
Ném bóng phòng ngự
2
Lấy lại quả bóng
4
Kiến tạo
6
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
-
Fouls kỹ thuật
-
Xu, Han
C
DIM
13
REB
9
HT
-
PHT
23:58
Kính
13
Ba con trỏ
-
Ném miễn phí
1/1
(100%)
Phút
23:58
Hai con trỏ
-
Mục tiêu lĩnh vực
6/8
(75%)
Phản đòn tấn công
1
Ném bóng phòng ngự
8
Lấy lại quả bóng
9
Kiến tạo
-
Fouls cá nhân
-
Ăn trộm
1
Fouls kỹ thuật
-
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 114
- GP
- 114
- 47
- SP
- 66
Đối đầu
TTG
22/07/24
01:00
Pháp (Nữ)
- 24
- 22
- 22
- 25
- 25
- 19
- 15
- 17
TTG
10/02/24
16:30
Pháp (Nữ)
- 17
- 27
- 26
- 12
- 10
- 14
- 12
- 14
TTG
04/06/23
01:30
Pháp (Nữ)
- 15
- 21
- 27
- 18
- 18
- 17
- 2
- 13
TTG
04/06/23
01:15
Pháp (Nữ)
2
Trung Quốc (Nữ)
0
TTG
03/06/23
01:30
Pháp (Nữ)
- 16
- 24
- 20
- 16
- 15
- 21
- 10
- 17
# | Hình thức Group A | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 5 | 0 | 536:305 | 10 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 444:287 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 364:349 | 8 | |
4 | 5 | 2 | 3 | 341:400 | 7 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 346:494 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 289:485 | 5 |
# | Hình thức Group B | TCDC | T | Đ | TD | K |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 1 | 390:308 | 9 | |
2 | 5 | 4 | 1 | 356:301 | 9 | |
3 | 5 | 3 | 2 | 332:330 | 8 | |
4 | 5 | 3 | 2 | 318:296 | 8 | |
5 | 5 | 1 | 4 | 316:333 | 6 | |
6 | 5 | 0 | 5 | 306:450 | 5 |