Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Trung Quốc (Nữ) vs Nhật Bản (Nữ) 02/07/2023

1
2
3
4
T
Trung Quốc (Nữ)
17
9
22
25
73
Nhật Bản (Nữ)
17
18
16
20
71
Trung Quốc (Nữ) CHN

Chi tiết trận đấu

Nhật Bản (Nữ) JPN
Quý 1
17 : 17
2
2 - 0
Trung Quốc (Nữ)
0:15
3
2 - 3
Nhật Bản (Nữ)
0:29
2
4 - 3
Trung Quốc (Nữ)
1:34
1
4 - 4
Nhật Bản (Nữ)
1:42
1
4 - 5
Nhật Bản (Nữ)
1:42
3
4 - 8
Nhật Bản (Nữ)
2:38
2
6 - 8
Trung Quốc (Nữ)
3:01
2
8 - 8
Trung Quốc (Nữ)
3:26
2
8 - 10
Nhật Bản (Nữ)
5:19
2
8 - 12
Nhật Bản (Nữ)
6:05
3
11 - 12
Trung Quốc (Nữ)
7:22
2
11 - 14
Nhật Bản (Nữ)
7:41
2
13 - 14
Trung Quốc (Nữ)
8:27
2
15 - 14
Trung Quốc (Nữ)
9:03
3
15 - 17
Nhật Bản (Nữ)
9:18
2
17 - 17
Trung Quốc (Nữ)
9:31
Quý 2
9 : 18
3
20 - 17
Trung Quốc (Nữ)
10:14
2
22 - 17
Trung Quốc (Nữ)
10:43
2
24 - 17
Trung Quốc (Nữ)
11:15
2
24 - 19
Nhật Bản (Nữ)
12:04
2
26 - 19
Trung Quốc (Nữ)
12:25
2
26 - 21
Nhật Bản (Nữ)
12:46
2
26 - 23
Nhật Bản (Nữ)
13:23
1
26 - 24
Nhật Bản (Nữ)
15:06
1
26 - 25
Nhật Bản (Nữ)
15:06
2
26 - 27
Nhật Bản (Nữ)
16:01
3
26 - 30
Nhật Bản (Nữ)
16:38
2
26 - 32
Nhật Bản (Nữ)
18:04
3
26 - 35
Nhật Bản (Nữ)
19:08
Quý 3
22 : 16
2
28 - 35
Trung Quốc (Nữ)
20:25
2
30 - 35
Trung Quốc (Nữ)
20:57
3
33 - 35
Trung Quốc (Nữ)
21:29
3
33 - 38
Nhật Bản (Nữ)
21:55
2
35 - 38
Trung Quốc (Nữ)
22:31
3
35 - 41
Nhật Bản (Nữ)
22:58
2
37 - 41
Trung Quốc (Nữ)
23:17
3
40 - 41
Trung Quốc (Nữ)
23:49
2
42 - 41
Trung Quốc (Nữ)
24:26
3
42 - 44
Nhật Bản (Nữ)
24:56
2
44 - 44
Trung Quốc (Nữ)
25:11
1
45 - 44
Trung Quốc (Nữ)
25:52
1
46 - 44
Trung Quốc (Nữ)
25:52
2
46 - 46
Nhật Bản (Nữ)
26:26
1
46 - 47
Nhật Bản (Nữ)
26:29
2
48 - 47
Trung Quốc (Nữ)
26:50
2
48 - 49
Nhật Bản (Nữ)
27:09
2
48 - 51
Nhật Bản (Nữ)
29:20
Quý 4
25 : 20
2
50 - 51
Trung Quốc (Nữ)
31:04
1
50 - 52
Nhật Bản (Nữ)
31:16
1
50 - 53
Nhật Bản (Nữ)
31:16
2
50 - 55
Nhật Bản (Nữ)
31:41
2
52 - 55
Trung Quốc (Nữ)
31:48
1
53 - 55
Trung Quốc (Nữ)
32:50
1
54 - 55
Trung Quốc (Nữ)
32:50
2
54 - 57
Nhật Bản (Nữ)
33:01
3
54 - 60
Nhật Bản (Nữ)
34:24
3
57 - 60
Trung Quốc (Nữ)
34:42
3
60 - 60
Trung Quốc (Nữ)
35:09
3
63 - 60
Trung Quốc (Nữ)
35:52
2
65 - 60
Trung Quốc (Nữ)
36:36
1
66 - 60
Trung Quốc (Nữ)
37:46
2
66 - 62
Nhật Bản (Nữ)
38:01
1
66 - 63
Nhật Bản (Nữ)
38:01
3
66 - 66
Nhật Bản (Nữ)
38:10
2
68 - 66
Trung Quốc (Nữ)
38:58
1
69 - 66
Trung Quốc (Nữ)
39:46
1
70 - 66
Trung Quốc (Nữ)
39:48
1
71 - 66
Trung Quốc (Nữ)
39:48
2
71 - 68
Nhật Bản (Nữ)
39:56
1
72 - 68
Trung Quốc (Nữ)
39:54
1
73 - 68
Trung Quốc (Nữ)
39:54
3
73 - 71
Nhật Bản (Nữ)
39:59
Tải thêm

Phỏng đoán

6 / 10 trận đấu cuối cùng Trung Quốc (Nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 2

5 / 10 trận đấu cuối cùng Nhật Bản (Nữ)t rong số trong tất cả các giải đấu kết thúc với thất bại của cô ấy trong hiệp 2

Cá cược:1x2 -Quý 2 - N1

Tỷ lệ cược

2.09

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Trung Quốc (Nữ)
Trung Quốc (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)
  • 40% 2thắng
  • 60% 3thắng
  • 146
  • GP
  • 146
  • 72
  • SP
  • 74
TTG 05/10/23 20:00
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 26
  • 19
  • 12
  • 17
74
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 16
  • 24
  • 11
  • 21
72
TTG 02/07/23 13:00
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 17
  • 9
  • 22
  • 25
73
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 17
  • 18
  • 16
  • 20
71
TTG 03/10/21 20:00
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 16
  • 26
78
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 16
73
TTG 03/10/21 20:00
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ)
  • 19
  • 17
  • 16
  • 26
78
Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ)
  • 21
  • 18
  • 18
  • 16
73
TTG 29/09/19 20:16
Nhật Bản (Nữ) Nhật Bản (Nữ) 71 Trung Quốc (Nữ) Trung Quốc (Nữ) 68
Trung Quốc (Nữ) CHN

Bảng xếp hạng

Nhật Bản (Nữ) JPN
# Hình thức Asia Cup Women 2023, Group A TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 256:171 6
2 3 2 1 188:189 5
3 3 1 2 221:207 4
4 3 0 3 143:241 3
# Hình thức Asia Cup Women 2023, Group B TCDC T Đ TD K
1 3 3 0 280:176 6
2 3 2 1 262:170 5
3 3 1 2 183:281 4
4 3 0 3 179:277 3

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
2 Tháng Bảy 2023, 13:00