Giải đấu hàng đầu
Cho xem nhiều hơn

Cockburn Cougars (Phụ nữ) vs Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) 03/08/2024

1
2
3
4
T
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31
24
25
13
93
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
11
17
25
17
70
Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC

Chi tiết trận đấu

Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) PER
Quý 1
31 : 11
2
2 - 0
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
0:12
3
2 - 3
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
0:32
2
4 - 3
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
1:35
2
6 - 3
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
2:07
3
6 - 6
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
2:27
2
8 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
2:43
2
10 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
3:25
2
12 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
3:48
1
13 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:09
1
14 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:09
2
16 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:19
2
18 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:43
2
20 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:25
1
20 - 7
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
7:22
1
20 - 8
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
7:22
2
22 - 8
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
8:13
2
24 - 8
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
8:32
3
24 - 11
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
8:47
2
26 - 11
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:00
2
28 - 11
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:20
3
31 - 11
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
24 : 17
3
31 - 14
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
10:18
3
34 - 14
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
10:35
3
34 - 17
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
10:54
2
36 - 17
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
11:01
2
36 - 19
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
11:31
2
38 - 19
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:13
2
38 - 21
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
13:57
3
41 - 21
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
14:17
3
41 - 24
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
14:55
3
44 - 24
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
16:21
3
47 - 24
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
17:03
2
47 - 26
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
18:08
3
50 - 26
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
18:27
3
53 - 26
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
19:15
2
53 - 28
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
19:49
2
55 - 28
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
19:59
Quý 3
25 : 25
2
57 - 28
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
21:11
3
57 - 31
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
21:27
2
57 - 33
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
21:44
3
60 - 33
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
21:52
2
60 - 35
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
22:14
2
62 - 35
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
22:33
1
63 - 35
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
22:34
2
65 - 35
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
23:02
1
65 - 36
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
23:21
2
65 - 38
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
23:58
1
66 - 38
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
24:06
2
66 - 40
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
24:21
2
68 - 40
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
24:43
2
68 - 42
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
25:16
2
70 - 42
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
25:22
2
70 - 44
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
25:49
2
72 - 44
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:01
2
72 - 46
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
26:25
2
72 - 48
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
27:46
2
74 - 48
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:13
3
74 - 51
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
28:39
2
76 - 51
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:58
2
78 - 51
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:23
2
78 - 53
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
29:32
2
80 - 53
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:41
Quý 4
13 : 17
3
83 - 53
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
30:21
1
83 - 54
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
30:39
1
83 - 55
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
30:39
2
85 - 55
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
31:25
2
87 - 55
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:07
3
87 - 58
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
32:16
2
89 - 58
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
32:35
2
89 - 60
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
32:47
2
91 - 60
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
33:54
2
91 - 62
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
34:59
2
93 - 62
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
36:41
1
93 - 63
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
36:50
1
93 - 64
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
36:50
2
93 - 66
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
37:20
2
93 - 68
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
37:48
2
93 - 70
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
38:52
Tải thêm

Phỏng đoán

1 / 10 của trận đấu cuối cùng của cô ấy Cockburn Cougars (Phụ nữ) trong tất cả các cuộc thi đã kết thúc trong thất bại

7 / 10 của trận đấu cuối cùng Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) trong tất cả các giải đấu kết thúc với chiến thắng của cô ấy

1 / 8 trận đấu cuối cùng giữa các đội kết thúc với chiến thắng Giải vô địch Úc. NBL1.Nữ. Tây

Cá cược:1x2 - T2

Tỷ lệ cược

7.20

Biểu mẫu hiện hành

5 trận đấu gần đây nhất
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 100% 5thắng
  • 0thắng
  • 150
  • GP
  • 150
  • 86
  • SP
  • 64
TTG 03/08/24 18:00
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 31
  • 24
  • 25
  • 13
93
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 11
  • 17
  • 25
  • 17
70
TTG 19/07/24 18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 23
  • 19
  • 23
  • 26
91
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 20
  • 16
  • 23
  • 9
68
TTG 24/05/24 18:30
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 23
  • 13
  • 20
  • 17
73
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 33
  • 18
  • 28
  • 9
88
TTG 24/06/23 17:00
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 13
  • 10
  • 13
  • 8
44
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 18
  • 27
  • 15
  • 23
83
TTG 20/08/22 17:00
Cockburn Cougars (Phụ nữ) Cockburn Cougars (Phụ nữ)
  • 29
  • 6
  • 21
  • 19
75
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
  • 18
  • 13
  • 20
  • 14
65
Cockburn Cougars (Phụ nữ) COC

Bảng xếp hạng

Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) PER

Thông tin trận đấu

Ngày tháng:
3 Tháng Tám 2024, 18:00