Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) vs Cockburn Cougars (Phụ nữ) 24/05/2024
- 24/05/24 18:30
-
- 73 : 88
- Hoàn thành
1
2
3
4
T
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
23
13
20
17
73
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
33
18
28
9
88
Quý 1
23
:
33
2
2 - 0
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
0:57
3
2 - 3
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
1:17
2
4 - 3
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
2:00
3
4 - 6
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
2:50
2
6 - 6
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
3:06
3
6 - 9
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:31
2
8 - 9
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
4:31
2
8 - 11
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:31
3
11 - 11
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
4:31
3
11 - 14
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
4:31
2
11 - 16
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
5:00
2
11 - 18
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
5:18
2
13 - 18
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
5:29
2
13 - 20
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:51
2
15 - 20
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
6:51
2
15 - 22
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
6:51
2
17 - 22
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
7:07
2
17 - 24
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
7:32
2
17 - 26
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
7:50
1
17 - 27
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
8:23
1
17 - 28
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
8:23
1
18 - 28
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
8:35
2
20 - 28
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
8:46
2
20 - 30
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:05
1
20 - 31
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:06
2
20 - 33
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
9:44
3
23 - 33
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
9:59
Quý 2
13
:
18
2
23 - 35
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
10:51
2
23 - 37
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:10
2
25 - 37
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
13:19
2
25 - 39
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
13:30
3
28 - 39
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
13:41
3
28 - 42
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
14:05
3
28 - 45
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
15:40
2
30 - 45
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
16:12
2
30 - 47
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
16:31
2
32 - 47
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
16:45
2
34 - 47
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
17:22
2
36 - 47
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
17:56
2
36 - 49
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
19:19
2
36 - 51
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
19:42
Quý 3
20
:
28
3
36 - 54
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
21:15
2
38 - 54
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
21:40
2
38 - 56
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
22:12
1
38 - 57
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
22:14
3
41 - 57
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
22:32
2
41 - 59
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
23:03
2
41 - 61
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
23:39
2
43 - 61
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
24:50
2
43 - 63
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
25:01
3
43 - 66
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
25:23
1
43 - 67
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:11
1
43 - 68
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:11
1
44 - 68
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
26:30
1
45 - 68
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
26:30
3
45 - 71
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
26:46
3
48 - 71
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
27:07
3
48 - 74
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
27:47
1
49 - 74
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
27:58
1
49 - 75
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:12
1
49 - 76
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
28:12
3
52 - 76
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
28:52
3
52 - 79
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
29:05
1
53 - 79
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
29:21
1
54 - 79
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
29:21
1
55 - 79
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
29:38
1
56 - 79
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
29:38
Quý 4
17
:
9
2
56 - 81
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
30:39
2
58 - 81
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
32:07
1
59 - 81
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
32:08
1
60 - 81
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
32:38
1
61 - 81
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
32:38
2
63 - 81
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
33:04
2
63 - 83
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
34:13
3
63 - 86
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
35:02
1
64 - 86
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
35:59
1
65 - 86
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
35:59
1
65 - 87
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
36:25
1
65 - 88
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
36:25
2
67 - 88
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
36:53
1
68 - 88
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
38:06
1
69 - 88
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
38:20
2
71 - 88
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
38:50
1
72 - 88
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
39:50
1
73 - 88
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
39:50
Tải thêm
Phỏng đoán
5 / 10 trận đấu cuối cùng Perry Lakes Hawks (Phụ nữ) trong số trong tất cả các giải đấu đã kết thúc với chiến thắng của cô ấy trong hiệp 1
4 / 6 trận đấu cuối cùng trong số các giữa các đội kết thúc với chiến thắng trong hiệp 1
Biểu mẫu hiện hành
5 trận đấu gần đây nhất
- 150
- GP
- 150
- 64
- SP
- 86
Đối đầu
TTG
03/08/24
18:00
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
- 31
- 24
- 25
- 13
- 11
- 17
- 25
- 17
TTG
19/07/24
18:30
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
- 23
- 19
- 23
- 26
- 20
- 16
- 23
- 9
TTG
24/05/24
18:30
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
- 23
- 13
- 20
- 17
- 33
- 18
- 28
- 9
TTG
24/06/23
17:00
Perry Lakes Hawks (Phụ nữ)
- 13
- 10
- 13
- 8
- 18
- 27
- 15
- 23
TTG
20/08/22
17:00
Cockburn Cougars (Phụ nữ)
- 29
- 6
- 21
- 19
- 18
- 13
- 20
- 14
# | Đội | TCDC | T | Đ | TD |
---|---|---|---|---|---|
1 | 20 | 18 | 2 | 1873:1274 | |
2 | 20 | 17 | 3 | 1823:1445 | |
3 | 20 | 16 | 4 | 1857:1367 | |
4 | 20 | 14 | 6 | 1699:1420 | |
5 | 20 | 12 | 8 | 1649:1512 | |
6 | 20 | 11 | 9 | 1696:1557 | |
7 | 20 | 10 | 10 | 1691:1580 | |
8 | 20 | 9 | 11 | 1600:1574 | |
9 | 20 | 8 | 12 | 1482:1524 | |
10 | 20 | 6 | 14 | 1486:1702 | |
11 | 20 | 6 | 14 | 1545:1951 | |
12 | 20 | 3 | 17 | 1234:1810 | |
13 | 20 | 0 | 20 | 1089:2008 |